Top 5 giáo án làm quen chữ cái e ê cho trẻ 5,6 tuổi hay nhất

Hạnh Lê 36 0 Báo lỗi

Bạn đang tìm những giáo án làm quen chữ cái e ê cho trẻ 5,6 tuổi sinh động, dễ áp dụng và đạt hiệu quả cao trong giờ học? Bộ sưu tập dưới đây tổng hợp các giáo ... xem thêm...

  1. Top 1

    giáo án làm quen chữ cái e ê - mẫu 1

    I. Tên hoạt động: Làm quen chữ cái e, ê – Bé học vui cùng chữ cái. II. Mục đích – yêu cầu 1. Kiến thức:
    • Trẻ nhận biết, gọi đúng tên và phát âm chuẩn hai chữ cái e, ê.
    • Biết được cấu tạo, điểm giống và khác nhau giữa chữ e và ê.
    • Nhận ra chữ e, ê trong các từ quen thuộc, trong tranh ảnh, biển chữ, vật dụng gần gũi.
    2. Kỹ năng:
    • Rèn kỹ năng phát âm chuẩn, phân biệt âm e và ê.
    • Rèn khả năng quan sát, so sánh, ghi nhớ qua hình ảnh minh họa.
    • Phát triển ngôn ngữ mạch lạc thông qua trò chuyện, đặt và trả lời câu hỏi.
    3. Thái độ:
    • Trẻ hứng thú, tích cực tham gia hoạt động.
    • Biết yêu quý gia đình, kính trọng ông bà, bố mẹ qua các ví dụ về từ ngữ có chứa chữ cái e, ê.
    III. Chuẩn bị
    • Đồ dùng của cô:
      • Giáo án điện tử, máy chiếu hoặc ti vi.
      • Hình ảnh minh họa: “bé ngoan”, “mẹ yêu con”, “bé vẽ nhà”, “em bé cười”, “mẹ bế bé”.
      • Thẻ chữ e, ê in thường, in hoa, viết thường.
      • Các quả bóng có dán chữ cái e, ê.
      • Một số thẻ từ: “bé”, “mẹ”, “vẽ”, “ê a”, “em bé”…
    • Đồ dùng của trẻ:
      • Thẻ chữ e, ê nhỏ.
      • Một số đồ chơi, tranh ảnh có chứa chữ e, ê xung quanh lớp.
    IV. Tiến trình hoạt động 1. Ổn định tổ chức – Gây hứng thú
    • Cô cho trẻ cùng hát và vận động theo bài hát “Cả nhà thương nhau”.
    • Cô trò chuyện:
      • Các con vừa hát bài hát gì?
      • Trong bài hát có những ai trong gia đình?
      • Gia đình mình ai thương các con nhất?
    • Cô khen trẻ: “Các con thật giỏi! Hôm nay cô sẽ dạy chúng mình học chữ cái có trong những từ rất gần gũi trong gia đình nhé — đó là chữ e và ê.”
    2. Hoạt động 1: Làm quen với chữ cái e
    • Cô mở hình ảnh “bé vẽ nhà” → hỏi:
      • Các con thấy bức tranh gì đây?
      • Bé đang làm gì vậy nhỉ?
      • Dưới bức tranh có dòng chữ “bé vẽ nhà”.
    • Cô đọc cụm từ “bé vẽ nhà” – cho trẻ đọc lại.
    • Cô hỏi: “Trong cụm từ này, chữ nào lặp lại nhiều lần và nghe rất nhẹ nhàng, dễ thương?”
    • Trẻ quan sát, cô giới thiệu: “Đó chính là chữ e mà hôm nay cô muốn các con làm quen.”
    → Cô giới thiệu chữ e:
    • Cô giơ thẻ chữ e in thường, phát âm mẫu: e.
    • Cho trẻ phát âm theo cô theo các hình thức: đồng thanh – theo nhóm – cá nhân.
    • Cô hỏi: “Chữ e có cấu tạo như thế nào nhỉ?”
      • Trẻ trả lời: Có 1 nét ngang và 1 nét cong tròn hở phải.
    • Cô khái quát: “Đúng rồi, chữ e gồm 1 nét ngang nhỏ và 1 nét cong tròn hở bên phải. Khi đọc ta đọc là e.”
    → Cô mở rộng:
    • Ngoài chữ e in thường, còn có chữ e in hoa, e viết thường (cho trẻ quan sát mẫu).
    • Cô gợi hỏi: “Các con có nhìn thấy chữ e ở đâu nữa không?”
      • Trẻ kể: Trong sách, trong từ “bé”, “vẽ”, “mẹ”…
    3. Hoạt động 2: Làm quen với chữ cái ê
    • Cô cho trẻ quan sát hình ảnh “mẹ bế bé”.
    • Trò chuyện:
      • Bức tranh vẽ ai thế nhỉ?
      • Mẹ đang làm gì?
      • Dưới hình là cụm từ “mẹ bế bé”.
    • Cô đọc, cho trẻ đọc theo.
    • Cô hỏi: “Trong cụm từ này, chữ nào xuất hiện nhiều và giống chữ e mà các con vừa học?”
      → Trẻ phát hiện chữ “ê”.
    • Cô giới thiệu: “Hôm nay cô giới thiệu với lớp chữ ê – bạn của chữ e.”
    → Giới thiệu chữ ê:
    • Cô giơ thẻ chữ ê, phát âm mẫu: ê.
    • Cho trẻ phát âm theo cô, theo nhóm, cá nhân.
    • Cô hỏi: “Chữ ê giống và khác chữ e ở điểm nào?”
      • Trẻ nêu: Giống ở nét cong và nét ngang, khác ở chỗ chữ ê có thêm chiếc mũ nhỏ ở trên đầu.
    • Cô khái quát: “Đúng rồi, chữ ê có cấu tạo giống chữ e, chỉ khác là có thêm một chiếc mũ nhỏ xinh nằm xuôi xuống ở trên. Khi đọc ta đọc là ê.”
    → Cô cho trẻ quan sát các kiểu chữ:
    • Chữ ê in thường, ê in hoa, ê viết thường.
    • Cho trẻ tìm trong tranh, đồ dùng quanh lớp các từ có chữ ê: “mẹ”, “bế”, “bé”, “ghế”…
    4. Hoạt động 3: So sánh chữ e và ê
    • Cô đặt 2 thẻ chữ e và ê cạnh nhau, hỏi:
      • Hai chữ này giống nhau ở điểm nào?
      • Khác nhau ở đâu?
    • Trẻ nêu ý kiến → cô khái quát:
      • Giống nhau: đều có nét ngang và nét cong tròn hở phải.
      • Khác nhau: chữ ê có thêm chiếc mũ nhỏ ở trên, chữ e thì không.
    • Cô củng cố: “Các con ơi, chữ e và ê là hai bạn rất thân, chỉ khác nhau một chiếc mũ thôi đấy!”
    5. Hoạt động 4: Luyện tập – củng cố Trò chơi 1: Ai nhanh hơn
    • Cách chơi: Cô nói tên chữ cái, trẻ nhanh tay giơ thẻ chữ tương ứng.
    • Luật chơi: Giơ sai hoặc chậm sẽ bị loại một lượt.
    • Cô tổ chức 2–3 lần, khen trẻ phản xạ nhanh.
    Trò chơi 2: Chuyển bóng thần kỳ
    • Cô chia lớp thành hai đội: đội chữ e và đội chữ ê.
    • Mỗi đội nhận bóng có dán chữ cái tương ứng.
    • Nhiệm vụ: Chuyển bóng qua chướng ngại vật đến rổ đích.
    • Đội nào chuyển nhanh, bóng không rơi là thắng.
    • Cô và trẻ cùng hô khẩu hiệu: “Chữ e, ê chúng mình giỏi nhất!”
    Trò chơi 3: Tìm chữ quanh em
    • Cô bật bài hát “Bé vui học chữ cái” và cho trẻ đi dạo quanh lớp tìm đồ vật, tranh ảnh có chứa chữ e, ê (ví dụ: ghế, mẹ, bé…).
    • Trẻ mang về cho cô, nêu tên đồ vật và phát âm chữ cái.
    6. Kết thúc
    • Cô nhận xét tiết học, khen ngợi sự tích cực của trẻ.
    • Củng cố lại: “Hôm nay các con đã học chữ cái gì?” → Trẻ đồng thanh “e, ê”.
    • Cô hát cùng trẻ bài “Nhà của tôi”, kết hợp vận động nhẹ nhàng, tạo không khí vui vẻ.
    V. Đánh giá – mở rộng
    • Đánh giá:
      • Trẻ nhận biết, phát âm đúng chữ e, ê.
      • Biết chỉ ra điểm khác nhau giữa hai chữ.
      • Tích cực tham gia trò chơi, hoạt động.
    • Mở rộng:
      • Trong các góc chơi, cô gợi trẻ tìm thêm chữ e, ê trên bảng, đồ chơi, sách báo.
      • Cho trẻ vẽ hoặc dán tranh minh họa cho các từ có chữ e, ê.
    giáo án làm quen chữ cái e ê - mẫu 1

  2. Top 2

    giáo án làm quen chữ cái e ê - mẫu 2

    I. Tên hoạt động: Làm quen chữ cái e, ê thông qua câu chuyện “Mẹ và bé”. II. Mục đích – Yêu cầu 1. Kiến thức:
    • Trẻ nhận biết, phát âm đúng hai chữ cái e và ê.
    • Biết được đặc điểm cấu tạo và phân biệt điểm khác nhau giữa e và ê.
    • Nhận ra chữ e, ê trong từ, trong câu chuyện, bài hát, bài thơ.
    2. Kỹ năng:
    • Rèn kỹ năng quan sát, ghi nhớ và phát âm.
    • Phát triển tư duy ngôn ngữ, khả năng đối thoại và diễn đạt rõ ràng.
    • Biết lắng nghe, chờ đến lượt, phối hợp với bạn trong trò chơi.
    3. Thái độ:
    • Trẻ yêu thích hoạt động học chữ, biết trân trọng, yêu thương mẹ.
    • Hứng thú, chủ động tham gia hoạt động cùng cô và bạn.
    III. Chuẩn bị
    • Đồ dùng của cô:
      • Tranh minh họa câu chuyện “Mẹ và bé”.
      • Giáo án điện tử hoặc thẻ tranh in màu.
      • Thẻ chữ e, ê (in thường, in hoa, viết thường).
      • Từ khóa có chứa chữ e, ê: “bé”, “mẹ”, “ghế”, “vẽ”, “bế”, “em”.
      • Bảng từ, nhạc bài “Mẹ yêu không nào”.
    • Đồ dùng của trẻ:
      • Thẻ chữ e, ê nhỏ.
      • Bút dạ, bảng con hoặc bộ chữ cái nam châm.
    IV. Tiến trình tổ chức hoạt động 1. Ổn định – Gây hứng thú
    • Cô bật nhạc bài hát “Mẹ yêu không nào”, cho trẻ cùng hát và vận động.
    • Khi bài hát kết thúc, cô hỏi:
      • Các con vừa hát bài gì?
      • Trong bài có nhắc đến ai nhỉ?
      • Con yêu mẹ như thế nào?
    • Cô khen: “Các con thật ngoan, biết yêu thương mẹ. Hôm nay cô và các con sẽ cùng tìm hiểu những chữ cái có trong các từ nói về mẹ nhé — đó là chữ e và ê!”
    2. Hoạt động 1: Nghe kể chuyện “Mẹ và bé” Cô kể chuyện:
    “Buổi sáng, bé thức dậy, nhìn thấy mẹ đang chuẩn bị bữa sáng. Bé chạy lại ôm mẹ và nói:
    – Con yêu mẹ lắm!
    Mẹ mỉm cười: – Mẹ cũng yêu bé nhiều.
    Bé giúp mẹ kê ghế, lấy bát, và cùng mẹ vẽ tấm thiệp tặng ông bà.
    Hai mẹ con cùng cười vang trong căn bếp nhỏ, đầy ắp tiếng ê a của bé khi tập nói…”
    • Cô hỏi trẻ:
      • Trong câu chuyện có những ai?
      • Bé đã làm gì giúp mẹ?
      • Các con nghe trong câu chuyện có những tiếng nào phát âm là e, ê không? (bé, mẹ, ghế, vẽ, bế).
    • Cô tổng kết: “Rất giỏi! Trong câu chuyện của cô có rất nhiều tiếng chứa chữ cái e, ê đấy!”
    3. Hoạt động 2: Làm quen chữ cái e
    • Cô giơ tranh “bé vẽ nhà”.
      • Hỏi: Bé đang làm gì?
      • Trong từ “vẽ” có âm nào nghe là e?
    • Cô cho trẻ phát hiện và giới thiệu: “Đây chính là chữ e.”
    → Giới thiệu và luyện phát âm chữ e:
    • Cô giơ thẻ chữ e, đọc mẫu: e.
    • Cho trẻ đọc theo: cả lớp – nhóm – cá nhân.
    • Cô hỏi: “Chữ e được viết như thế nào nhỉ?”
      • Trẻ quan sát → cô mô tả: “Chữ e gồm một nét cong tròn hở phải và một nét ngang nhỏ ở giữa.”
    • Cô khái quát: “Khi đọc ta phát âm là e, miệng mở vừa phải, môi hơi ngang.”
    • Cô cho trẻ so sánh chữ e in thường, e in hoa, e viết thường.
    • Trò chuyện: “Các con có nhìn thấy chữ e ở đâu quanh mình không?”
      • Trẻ quan sát tranh, sách, bảng chữ.
    4. Hoạt động 3: Làm quen chữ cái ê
    • Cô giơ tranh “mẹ bế bé”.
      • Hỏi: Mẹ đang làm gì vậy?
      • Trong cụm từ “mẹ bế bé” có chữ nào nghe giống chữ e mà khác một chút không?
        → Trẻ phát hiện ra chữ “ê”.
    → Cô giới thiệu chữ ê:
    • Giơ thẻ chữ ê, đọc mẫu: ê.
    • Cho trẻ phát âm theo cô – theo tổ, nhóm, cá nhân.
    • Hỏi: “Chữ ê có gì khác với chữ e?”
      • Trẻ nêu: có thêm chiếc mũ nhỏ trên đầu.
    • Cô khái quát: “Đúng rồi, chữ ê có cấu tạo giống chữ e, chỉ thêm chiếc mũ nhỏ ở trên đầu thôi. Khi đọc, miệng mở rộng hơn một chút.”
    • Cho trẻ quan sát chữ ê in hoa, in thường, viết thường.
    • Trẻ chỉ ra chữ ê trong các từ cô chuẩn bị: “ghế”, “mẹ”, “bế bé”.
    5. Hoạt động 4: So sánh chữ e và ê
    • Cô gắn hai thẻ chữ e và ê lên bảng.
    • Gợi hỏi:
      • Hai chữ này có gì giống nhau?
      • Có gì khác nhau?
    • Trẻ thảo luận, cô chốt:
      • Giống: Đều có một nét ngang và một nét cong tròn hở phải.
      • Khác: Chữ ê có thêm chiếc mũ nhỏ ở trên đầu, chữ e thì không.
    • Cô cho trẻ đọc lại hai chữ, luyện phát âm xen kẽ: “e – ê – e – ê”.
    6. Hoạt động 5: Trò chơi củng cố Trò chơi 1: Chiếc ghế kỳ diệu
    • Dụng cụ: 2 chiếc ghế dán chữ e và ê.
    • Cách chơi: Khi nghe cô đọc từ có chứa chữ cái nào, trẻ nhanh chóng ngồi vào ghế tương ứng.
      • Ví dụ: Cô nói “bé”, trẻ ngồi vào ghế chữ ê.
    • Luật chơi: Ai chọn sai ghế phải hát một câu hát tặng bạn.
    • Cô tổ chức cho trẻ chơi nhiều lượt, khen nhóm chọn đúng nhanh.
    Trò chơi 2: Gọi tên thật nhanh
    • Cô giơ các thẻ từ có chứa e, ê (bé, mẹ, vẽ, ghế, em bé…).
    • Nhiệm vụ: Trẻ đọc to từ đó và chỉ ra chữ e hay ê trong từ.
    • Cô nhận xét, khuyến khích trẻ phát âm to, rõ ràng.
    Trò chơi 3: Chiếc mũ của ê
    • Cô phát cho trẻ 2 thẻ chữ e và ê chưa có mũ.
    • Khi cô nói “Đội mũ cho ê!”, trẻ nhanh tay vẽ thêm chiếc mũ nhỏ lên thẻ ê.
    • Cả lớp cùng hô: “ê có mũ, e không mũ!”
    7. Củng cố – Kết thúc
    • Cô hỏi:
      • Hôm nay chúng mình được làm quen với những chữ cái nào?
      • Chữ e và ê có gì giống và khác nhau?
      • Ai có thể tìm cho cô một từ có chữ ê nào?
    • Trẻ trả lời, cô khen ngợi: “Các con học rất giỏi, phát âm rất chuẩn.”
    • Cô cùng trẻ hát lại bài “Mẹ yêu không nào”, vừa hát vừa vận động.
    • Kết thúc tiết học, cô nhắc: “Khi về nhà, các con hãy tìm chữ e và ê trong sách truyện, trong bảng hiệu, hoặc kể cho mẹ nghe những từ có chữ e, ê nhé!”
    V. Đánh giá – Mở rộng
    • Đánh giá:
      • Trẻ nhận biết đúng, phát âm chuẩn chữ e, ê.
      • Biết so sánh, chỉ ra sự khác biệt giữa hai chữ.
      • Tích cực, vui vẻ khi tham gia trò chơi học tập.
    • Mở rộng:
      • Trong góc “học tập – ngôn ngữ”, cô đặt thẻ từ, hình ảnh, đồ vật có chứa e, ê để trẻ tìm và gắn lên bảng.
      • Cho trẻ tập viết nét mô phỏng chữ e, ê bằng ngón tay trên không khí hoặc trên bàn cát.
    giáo án làm quen chữ cái e ê - mẫu 2
  3. Top 3

    giáo án làm quen chữ cái e ê - mẫu 3

    I. Tên hoạt động: Làm quen chữ cái e, ê qua bài hát “Bé vẽ nhà”. II. Mục đích – Yêu cầu 1. Kiến thức:
    • Trẻ nhận biết, gọi đúng tên và phát âm chính xác hai chữ cái e, ê.
    • Hiểu được đặc điểm cấu tạo của từng chữ cái.
    • Nhận ra chữ e, ê trong từ, bài hát và đồ vật quen thuộc.
    2. Kỹ năng:
    • Luyện phát âm rõ, chuẩn, phân biệt âm e và ê.
    • Phát triển kỹ năng quan sát, ghi nhớ, so sánh và khái quát.
    • Tăng khả năng chú ý có chủ đích, hợp tác khi tham gia trò chơi.
    3. Thái độ:
    • Trẻ yêu thích học chữ, biết lắng nghe, tự tin trả lời câu hỏi.
    • Thể hiện tình cảm với gia đình qua nội dung bài hát và hoạt động.
    III. Chuẩn bị Đồ dùng của cô:
    • Nhạc bài “Bé vẽ nhà”.
    • Tranh minh họa bài hát.
    • Thẻ chữ e, ê (các kiểu: in thường, in hoa, viết thường).
    • Thẻ từ: “bé”, “vẽ”, “mẹ”, “bế”, “ghế”, “em bé”.
    • Bảng từ, rổ chữ cái, bóng bay màu đỏ và xanh (mỗi màu tượng trưng cho chữ e hoặc ê).
    • Máy chiếu (nếu có) hoặc bảng cài.
    Đồ dùng của trẻ:
    • Thẻ chữ e, ê nhỏ.
    • Bảng cài, bút dạ hoặc bộ chữ cái nam châm.
    IV. Tiến trình hoạt động 1. Ổn định – Gây hứng thú
    • Cô cho trẻ nghe nhạc và cùng hát, vận động theo bài hát “Bé vẽ nhà”.
    • Khi bài hát kết thúc, cô hỏi:
      • Các con vừa hát bài gì?
      • Trong bài có ai nhỉ? (bé, mẹ, ông bà…)
      • Bé đã làm gì trong bài hát?
    • Cô khen: “Các con thật giỏi! Trong bài hát có nhiều từ chứa chữ cái rất hay. Hôm nay cô sẽ giúp chúng mình làm quen với hai chữ cái đó – chữ e và chữ ê!”
    2. Hoạt động 1: Làm quen chữ cái e
    • Cô chiếu tranh minh họa “bé vẽ nhà”, đọc lại một đoạn trong bài hát:
      “Bé vẽ ông mặt trời,
      Bé vẽ nhà của bé...”
    • Cô hỏi:
      • Trong câu “bé vẽ nhà của bé”, các con nghe thấy tiếng nào lặp lại nhiều?
        → Trẻ trả lời: tiếng bé, vẽ.
    • Cô nói: “Đúng rồi, trong các tiếng đó có chữ cái e mà hôm nay cô muốn giới thiệu.”
    → Giới thiệu chữ e:
    • Cô giơ thẻ chữ e, phát âm mẫu: e.
    • Trẻ phát âm theo cô: đồng thanh – nhóm – cá nhân.
    • Cô hỏi: “Chữ e có cấu tạo như thế nào?”
      • Trẻ trả lời: Có nét cong tròn hở phải và một nét ngang nhỏ.
    • Cô khái quát: “Chính xác! Chữ e gồm một nét cong tròn hở phải, cắt ngang bởi một nét nhỏ ở giữa. Khi đọc ta đọc là e.”
    • Cô cho trẻ so sánh chữ e in thường, e in hoa, e viết thường.
    • Gợi hỏi: “Các con có thấy chữ e ở đâu trong lớp mình không?”
      • Trẻ chỉ ra: trong từ “bé”, “vẽ”, “em bé”, “xe”, “mẹ”…
    • Cô cho trẻ chỉ tay vào từ trên bảng, phát âm cùng cô.
    3. Hoạt động 2: Làm quen chữ cái ê
    • Cô chiếu tranh “mẹ bế bé” và đọc:
      “Mẹ bế bé vào lòng,
      Bé cười tươi như hoa.”
    • Cô hỏi: “Trong câu này có những tiếng nào nghe giống âm e mà khác một chút không?”
      → Trẻ phát hiện ra chữ “ê” trong “bế”, “bé”.
    → Giới thiệu chữ ê:
    • Cô giơ thẻ chữ ê, đọc mẫu: ê.
    • Trẻ đọc theo cô – theo tổ, nhóm, cá nhân.
    • Cô hỏi: “Chữ ê có gì khác chữ e?”
      • Trẻ: có thêm cái mũ ở trên đầu.
    • Cô nhận xét: “Đúng rồi, chữ ê có thêm một chiếc mũ nhỏ, giống như cái nón xinh xắn của bé. Khi đọc, miệng mở rộng hơn một chút.”
    • Cô cho trẻ quan sát chữ ê in hoa, in thường, viết thường.
    • Cô gắn các từ “mẹ”, “bế”, “ghế”, “bé” lên bảng, cho trẻ nhận diện chữ ê.
    • Cô cho trẻ tìm thêm từ khác có chữ ê trong lớp.
    4. Hoạt động 3: So sánh chữ e và ê
    • Cô gắn hai thẻ chữ e và ê cạnh nhau.
    • Hỏi:
      • Hai chữ này giống nhau ở điểm nào?
      • Khác nhau ở đâu?
    • Trẻ trả lời:
      • Giống nhau: Đều có nét cong tròn hở phải và một nét ngang.
      • Khác nhau: Chữ ê có thêm mũ, chữ e thì không.
    • Cô tóm lại: “Đúng rồi, chữ e và ê là hai chị em rất thân thiết, chỉ khác nhau chiếc mũ nhỏ thôi.”
    5. Hoạt động 4: Luyện tập – Trò chơi củng cố Trò chơi 1: Bong bóng kỳ diệu
    • Chuẩn bị: Bóng đỏ (chữ e), bóng xanh (chữ ê).
    • Cách chơi: Khi cô đọc từ chứa chữ nào, trẻ phải chọn đúng bóng màu tương ứng.
      • Ví dụ: cô nói “bé” → trẻ cầm bóng xanh (ê).
    • Luật chơi: Ai chọn sai màu sẽ phải nhảy lò cò một vòng quanh lớp.
    • Cô tổ chức 2–3 lượt, cổ vũ, khen ngợi trẻ.
    Trò chơi 2: Vòng quay chữ cái
    • Cô quay vòng có gắn các thẻ chữ e và ê.
    • Khi vòng dừng lại, trẻ đọc to chữ cái chỉ vào.
    • Nếu đọc đúng, trẻ được chọn một thẻ từ chứa chữ đó để đọc (ví dụ: ghế, mẹ, vẽ…).
    Trò chơi 3: Ghép chữ tài ba
    • Cô phát cho mỗi nhóm vài thẻ chữ cái lẫn lộn.
    • Yêu cầu: Hãy ghép thành từ có chứa e hoặc ê (ví dụ: bé, mẹ, ghế, vẽ, xe...).
    • Nhóm nào ghép đúng và đọc to từ nhanh nhất sẽ chiến thắng.
    • Cô khen: “Các con thật thông minh, đã tìm được rất nhiều từ có chữ e và ê!”
    6. Củng cố – Nhận xét
    • Cô hỏi:
      • Hôm nay chúng mình được học chữ gì?
      • Chữ e và ê có gì giống và khác nhau?
      • Ai có thể phát âm thật to chữ e? còn chữ ê?
    • Cô nhận xét tinh thần học tập của cả lớp.
    • Cho cả lớp cùng hát lại bài “Bé vẽ nhà” và vận động nhẹ nhàng.
    • Khen thưởng các bạn tích cực bằng sticker hoặc tràng pháo tay.
    V. Đánh giá – Mở rộng 1. Đánh giá:
    • Trẻ nhận biết, phát âm chính xác chữ e, ê.
    • Biết chỉ ra sự khác biệt giữa hai chữ cái.
    • Tích cực tham gia trò chơi, hoạt động nhóm.
    2. Mở rộng:
    • Trong các góc chơi, cô đặt các thẻ từ, tranh ảnh có chứa e, ê để trẻ tìm và gắn vào “Bảng chữ của bé”.
    • Cho trẻ tập đồ chữ e, ê bằng ngón tay trên cát hoặc bảng con.
    • Khuyến khích trẻ ở nhà chỉ cho cha mẹ thấy những chữ e, ê trên bao bì, bảng hiệu.
    giáo án làm quen chữ cái e ê - mẫu 3
  4. Top 4

    giáo án làm quen chữ cái e ê - mẫu 4

    I. MỤC ĐÍCH – YÊU CẦU 1. Kiến thức:
    • Trẻ nhận biết và phát âm đúng hai chữ cái e, ê.
    • Biết được đặc điểm cấu tạo của chữ e và ê (chữ ê có thêm dấu mũ).
    • Nhận ra chữ cái e, ê trong các từ quen thuộc như “bé”, “mẹ”, “hoa đẹp”, “em yêu”...
    • Hiểu được sự giống và khác nhau giữa hai chữ cái e và ê.
    2. Kỹ năng:
    • Luyện phát âm rõ ràng, tròn tiếng chữ e và ê.
    • Phát triển khả năng quan sát, so sánh và ghi nhớ hình dạng chữ cái.
    • Rèn kỹ năng phối hợp giữa mắt – tay – miệng khi nhận biết và phát âm.
    • Biết tìm và nhận diện chữ e, ê trong môi trường xung quanh.
    3. Thái độ:
    • Hứng thú, tích cực tham gia vào các hoạt động học.
    • Yêu thích các chữ cái, yêu cô, yêu bạn, yêu gia đình.
    • Hình thành tinh thần đoàn kết và hợp tác qua trò chơi học tập.
    II. CHUẨN BỊ
    • Máy chiếu, giáo án điện tử, ti vi hoặc bảng thông minh.
    • Thẻ chữ cái e, ê (in thường, in hoa, viết thường).
    • Hình ảnh bông hoa, giỏ hoa, cây hoa có gắn chữ e, ê.
    • Một số tranh minh họa: “bé ngoan”, “mẹ yêu”, “hoa đẹp”, “em bé”, “ê a học chữ”.
    • Nhạc bài hát “Em yêu hoa”, “Mẹ yêu không nào”.
    • Bảng phụ, giấy tô chữ, bút chì màu.
    III. TIẾN HÀNH 1. Ổn định tổ chức – Gây hứng thú (5 phút)
    • Cô mở nhạc bài hát “Em yêu hoa”, trẻ vừa hát vừa vỗ tay theo nhịp.
    • Cô trò chuyện:
      • Các con vừa hát bài gì?
      • Trong bài hát có nhắc đến những gì nào?
      • Các con có yêu hoa không?
    • Cô giới thiệu: “Hoa rất đẹp và đáng yêu, hôm nay cô có một giỏ hoa đặc biệt. Trong giỏ hoa này có những bông hoa mang những chữ cái mới mà chúng mình sẽ làm quen – đó là chữ e và ê.”
    2. Hoạt động 1: Làm quen chữ cái e (10 phút)
    • Cô giơ hình bông hoa có từ “hoa đẹp”.
      • Cô hỏi: “Các con nhìn xem, đây là từ gì?”
      • Trẻ trả lời: “hoa đẹp”.
    • Cô nói: “Trong từ ‘hoa đẹp’, có một chữ cái rất đặc biệt, đó là chữ e.”
    • Cô chỉ vào chữ e, phát âm mẫu: ‘e’.
      • Cô cho cả lớp đọc to, đọc nhỏ, đọc theo nhóm, cá nhân.
      • Cô sửa sai phát âm cho trẻ (nhắc trẻ mở miệng vừa phải, không kéo dài).
    • Cô giới thiệu cấu tạo chữ e:
      • “Chữ e được tạo bởi một nét cong tròn hở phải và một nét ngang ngắn ở giữa thân chữ.”
    • Cho trẻ quan sát các dạng chữ: e in thường, e in hoa, e viết thường.
    • Cô hỏi trẻ:
      • “Các con thấy chữ e có trong những từ nào?”
      • Trẻ trả lời: “bé, mẹ, xe, kẹo…”
    • Cô khen ngợi và mở nhạc vui ngắn để chuyển sang hoạt động tiếp theo.
    3. Hoạt động 2: Làm quen chữ cái ê (10 phút)
    • Cô giơ bức tranh “Mẹ bế bé”.
      • “Các con nhìn xem, trong tranh có ai nào?”
      • “Dưới tranh có dòng chữ ‘mẹ bế bé’. Trong dòng chữ này có một chữ rất giống chữ e, nhưng có thêm chiếc mũ nhỏ ở trên – đó là chữ ê.”
    • Cô phát âm mẫu: ê.
      • Cho trẻ đọc theo: tổ – nhóm – cá nhân.
    • Giới thiệu cấu tạo:
      • “Chữ ê có cấu tạo giống chữ e nhưng có thêm một nét mũ nhỏ nằm trên đầu.”
    • Cho trẻ so sánh giữa hai chữ e và ê trên màn hình.
      • Cô hỏi: “Chữ nào có mũ? Chữ nào không có mũ?”
      • Trẻ trả lời, cô củng cố: “Chữ e không có mũ, chữ ê có mũ nhỏ xinh ở trên.”
    • Cho trẻ tìm chữ ê trong các từ: “mẹ”, “bế bé”, “quê hương”, “trẻ em”...
    4. Hoạt động 3: So sánh và củng cố (10 phút)
    • Cô đưa ra bảng gồm nhiều chữ cái khác nhau.
      • Trẻ cùng chỉ và nêu chữ e, ê.
    • Hỏi trẻ:
      • “Giống nhau ở điểm nào?” → “Đều có nét cong tròn hở phải và nét ngang.”
      • “Khác nhau ở đâu?” → “Chữ ê có thêm chiếc mũ nhỏ ở trên.”
    • Cô tổng kết lại đặc điểm 2 chữ:
      • e: không có mũ.
      • ê: có mũ nhỏ ở trên.
    5. Hoạt động 4: Luyện tập – Trò chơi (10 phút) Trò chơi 1: “Bông hoa kỳ diệu”
    • Cô gắn lên bảng nhiều bông hoa, mỗi bông có một chữ cái khác nhau.
    • Khi cô nói “hãy hái bông hoa có chữ e (hoặc ê)”, trẻ chạy nhanh lên chọn.
    • Đội nào hái đúng và nhanh nhất sẽ được tặng một bông hoa lớn.
    Trò chơi 2: “Thi tô chữ đẹp”
    • Cô phát cho mỗi trẻ tờ giấy có hai chữ e, ê.
    • Trẻ tô màu theo hướng dẫn, ai tô đẹp – sạch – đúng nét sẽ được tuyên dương.
    • Cô khuyến khích trẻ phát âm lại chữ e, ê khi tô.
    Trò chơi 3: “Nghe âm tìm chữ”
    • Cô phát âm “e” hoặc “ê”, trẻ giơ thẻ tương ứng.
    • Ai giơ đúng nhanh sẽ được tặng “bông hoa chữ cái”.
    6. Kết thúc (5 phút)
    • Cô cùng trẻ hát bài “Mẹ yêu không nào”.
    • Cô hỏi lại:
      • “Hôm nay chúng mình làm quen với những chữ cái nào?”
      • “Chữ e và ê khác nhau ở đâu?”
    • Cô nhận xét, khen ngợi các bạn chăm ngoan, học giỏi.
    • Dặn dò: “Về nhà, các con cùng bố mẹ tìm thêm những chữ e, ê trong sách, báo hoặc trên bảng hiệu nhé!”
    IV. ĐÁNH GIÁ
    • Trẻ nhận biết và phát âm đúng chữ e, ê.
    • Trẻ biết so sánh, phân biệt được hai chữ cái.
    • Trẻ hứng thú, tích cực tham gia hoạt động.
    V. MỞ RỘNG – TÍCH HỢP
    • Tích hợp với hoạt động âm nhạc (bài “Em yêu hoa”, “Mẹ yêu con”).
    • Lồng ghép giáo dục tình yêu thiên nhiên, tình cảm gia đình.
    • Tích hợp vận động: trẻ nhảy theo nhạc, tạo dáng “chữ e – ê”.
    giáo án làm quen chữ cái e ê - mẫu 4
  5. Top 5

    giáo án làm quen chữ cái e ê - mẫu 5

    Tên hoạt động: Làm quen chữ cái e, ê – “Chuyến phiêu lưu cùng chữ cái” I. MỤC ĐÍCH – YÊU CẦU 1. Kiến thức:
    • Trẻ nhận biết và phát âm đúng hai chữ cái e và ê.
    • Biết được cấu tạo, hình dạng của từng chữ: chữ e có nét cong tròn hở phải, chữ ê giống chữ e nhưng có thêm mũ nhỏ phía trên.
    • Nhận biết được các chữ e, ê trong từ, câu, bài hát quen thuộc.
    • Biết so sánh sự giống và khác nhau giữa e và ê.
    2. Kỹ năng:
    • Phát triển khả năng quan sát, ghi nhớ, phân biệt chữ cái.
    • Luyện phát âm chuẩn, rõ ràng, mạnh dạn thể hiện trước lớp.
    • Phát triển tư duy logic, khả năng giao tiếp, hợp tác qua trò chơi học tập.
    3. Thái độ:
    • Hứng thú, tích cực tham gia vào hoạt động.
    • Yêu thích học chữ cái, yêu cô, yêu bạn, biết chia sẻ, giúp đỡ nhau.
    • Biết trân trọng những điều nhỏ bé, chăm ngoan học giỏi.
    II. CHUẨN BỊ
    • Giáo án điện tử, ti vi hoặc máy chiếu trình chiếu hình ảnh sinh động.
    • Thẻ chữ e, ê (in thường, in hoa, viết thường).
    • Tranh minh họa: “bé chơi”, “mẹ bế em”, “xe đạp”, “con ếch”, “quê hương”.
    • Đồ dùng học tập: bút màu, giấy vẽ, bảng con.
    • Nhạc bài hát: “Cả nhà thương nhau”, “Ê a tập nói”.
    • Đạo cụ cho trò chơi: bảng ô chữ, bóng, hoa, túi bí mật.
    III. TIẾN HÀNH 1. Ổn định tổ chức – Gây hứng thú (5 phút)
    • Cô mở nhạc bài “Cả nhà thương nhau”, cho trẻ hát và làm động tác minh họa.
    • Sau bài hát, cô hỏi:
      • “Các con vừa hát bài gì?”
      • “Trong bài hát có nhắc đến ai?”
      • “Các con có yêu thương bố mẹ, ông bà không?”
    • Cô khen: “Các con thật ngoan! Hôm nay cô sẽ cùng chúng mình tham gia một chuyến phiêu lưu đặc biệt, nơi mà chúng mình sẽ khám phá hai người bạn nhỏ mới – đó là chữ e và ê.”
    2. Hoạt động 1: Làm quen với chữ cái e (10 phút)
    • Cô cho trẻ quan sát hình ảnh “bé chơi đồ chơi”.
      • “Các con nhìn xem, đây là ai đang chơi?”
      • “Dưới bức tranh có dòng chữ ‘bé chơi’.”
    • Cô chỉ vào từ “bé”, hỏi trẻ: “Trong từ này có chữ cái nào đặc biệt?”
      → Trẻ quan sát và phát hiện ra chữ e.
    • Cô giới thiệu: “Đây là chữ e. Chúng mình cùng đọc với cô nào: e.”
      • Cho trẻ đọc đồng thanh, theo nhóm, cá nhân.
    • Cô hướng dẫn cách phát âm:
      • Khi đọc “e”, môi mở vừa, lưỡi hơi thấp, âm vang nhẹ.
    • Cô chỉ cấu tạo:
      • “Chữ e được tạo bởi một nét cong tròn hở phải và một nét ngang ngắn ở giữa.”
    • Cô cho trẻ quan sát các kiểu chữ: e in thường, e in hoa, e viết thường.
    • Củng cố bằng trò chơi nhỏ:
      • “Cô nói từ nào có chữ e thì các con giơ tay nhé!”
        → Từ mẫu: bé, xe, kẹo, mẹ, kem,...
    3. Hoạt động 2: Làm quen với chữ cái ê (10 phút)
    • Cô mở hình ảnh “Mẹ bế em bé”.
      • “Trong tranh có ai?”
      • “Dưới tranh có dòng chữ gì?”
        → “Mẹ bế bé.”
    • Cô cho trẻ đọc to cụm từ “mẹ bế bé”.
    • Cô hỏi: “Trong cụm từ này có chữ cái nào giống chữ e mà chúng mình vừa học không?”
      → Trẻ trả lời: “Giống nhưng có thêm cái mũ nhỏ.”
    • Cô giới thiệu: “Đúng rồi! Đó là chữ ê.”
    • Cô phát âm mẫu: ê, cho trẻ đọc lại.
      • Đọc đồng thanh – theo nhóm – cá nhân.
    • Cô mô tả cấu tạo:
      • “Chữ ê giống chữ e nhưng có thêm một nét mũ nhỏ ở trên.”
    • Cô cho trẻ quan sát và tìm chữ ê trong các từ: mẹ, bé, quê, ếch.
    • Cô khuyến khích:
      • “Ai tìm được nhiều từ chứa chữ ê nhất sẽ được tặng một ngôi sao.”
    4. Hoạt động 3: So sánh chữ e và ê (10 phút)
    • Cô đưa ra bảng có hai chữ e và ê to rõ.
      • Hỏi trẻ: “Hai chữ này có gì giống nhau?”
        → Giống nhau ở nét cong và nét ngang.
      • “Khác nhau ở điểm nào?”
        → Chữ ê có mũ, chữ e không có mũ.
    • Cô cho trẻ phát âm xen kẽ:
      • Cô đọc “e” – trẻ đọc “ê”.
      • Cô đọc “ê” – trẻ đọc “e”.
    • Cô tổ chức trò chơi “Ai nhanh hơn”:
      • Khi cô giơ thẻ chữ e thì trẻ giơ tay trái.
      • Khi cô giơ thẻ chữ ê thì trẻ giơ tay phải.
      • Ai giơ sai hoặc chậm phải hát một câu “ê a học chữ”!
    • Cô tổng kết: “Vậy là chúng mình đã biết phân biệt và phát âm đúng hai chữ e, ê rồi đấy!”
    5. Hoạt động 4: Củng cố – Luyện tập qua trò chơi (10 phút) Trò chơi 1: “Chuyến xe chữ cái”
    • Cô có 2 chiếc xe đồ chơi: xe e và xe ê.
    • Mỗi bạn cầm 1 thẻ chữ, khi cô hô “Xe e khởi hành!” thì chỉ những bạn có chữ e mới được cho xe chạy đến đích.
    • Tương tự với xe ê.
    • Đội nào chạy đúng và nhanh hơn sẽ chiến thắng.
    Trò chơi 2: “Chiếc túi bí mật”
    • Trong túi có nhiều thẻ chữ lẫn lộn.
    • Trẻ lên bốc một thẻ, đọc to chữ cái mình bốc được.
    • Nếu đọc đúng “e” hoặc “ê”, trẻ được quyền chọn một món quà (hình dán, sticker...).
    Trò chơi 3: “Tìm bạn của mình”
    • Cô phát cho mỗi trẻ 1 thẻ chữ (e hoặc ê).
    • Khi nhạc vang lên, trẻ di chuyển tự do.
    • Khi nhạc dừng, các con phải tìm “bạn có chữ giống mình”.
    • Đôi bạn nào tìm nhanh và đúng sẽ được tuyên dương.
    6. Kết thúc (5 phút)
    • Cô cùng trẻ hát bài “Ê a học chữ”.
    • Cô hỏi lại:
      • “Hôm nay chúng mình đã làm quen với những chữ cái nào?”
      • “Chữ ê khác chữ e ở điểm nào?”
    • Cô nhận xét, khen ngợi tinh thần học tập của lớp.
    • Dặn dò:
      • “Khi ở nhà, các con hãy cùng bố mẹ tìm chữ e và ê trong truyện, sách, bảng hiệu xung quanh mình nhé!”
    IV. ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ
    • Trẻ nhận biết và phát âm đúng chữ e, ê.
    • Trẻ biết so sánh sự khác nhau giữa hai chữ cái.
    • Trẻ tích cực, vui vẻ, hợp tác khi tham gia các trò chơi.
    • Đa số trẻ nhớ được chữ e, ê qua các từ quen thuộc.
    V. MỞ RỘNG – TÍCH HỢP
    • Âm nhạc: Bài “Cả nhà thương nhau”, “Ê a học chữ”.
    • Tạo hình: Tô màu chữ e, ê bằng bút sáp hoặc dán giấy màu.
    • Phát triển ngôn ngữ: Tìm và đọc từ có chữ e, ê.
    • Giáo dục đạo đức: Yêu thương gia đình, lễ phép với người lớn, đoàn kết với bạn bè.
    giáo án làm quen chữ cái e ê - mẫu 5




Công Ty cổ Phần Toplist
Địa chỉ: Tầng 3-4, Tòa nhà Việt Tower, số 01 Phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Điện thoại: 0369132468 - Mã số thuế: 0108747679
Giấy phép mạng xã hội số 370/GP-BTTTT do Bộ Thông tin Truyền thông cấp ngày 09/09/2019
Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Duy Ngân
Chính sách bảo mật / Điều khoản sử dụng | Privacy Policy