Top 5 giáo án kỹ năng sống cho trẻ 5-6 tuổi chi tiết nhất

Hạnh Lê 70 0 Báo lỗi

Giáo án kỹ năng sống cho trẻ 5-6 tuổi đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách, giúp trẻ tự tin, biết ứng xử và bảo vệ bản thân. Ở độ tuổi mầm ... xem thêm...

  1. Top 1

    giáo án kỹ năng sống cho trẻ 5-6 tuổi - Đề tài: “Kỹ năng hợp tác với bạn bè”

    Độ tuổi: Trẻ 5-6 tuổi
    Thời gian: Khoảng 25-30 phút
    I. Kiến thức
    • Trẻ biết thế nào là “hợp tác” với bạn bè: cùng nhau làm việc, hỗ trợ lẫn nhau, sẻ chia đồ chơi, không tranh giành.
    • Trẻ biết tại sao khi hợp tác thì công việc, trò chơi sẽ dễ dàng hơn và vui hơn.
    • Trẻ hiểu rằng mỗi bạn đều có phần việc và cùng hoàn thành tốt hơn khi hợp tác.
    II. Kỹ năng
    • Rèn khả năng giao tiếp, hỏi-đáp, lắng nghe ý kiến bạn và đề xuất ý kiến của mình.
    • Rèn kỹ năng chia sẻ, bàn bạc, quyết định chung và thực hiện cùng bạn.
    • Rèn kỹ năng xử lý khi có tranh luận, như lắng nghe bạn, lấy ý kiến, chọn cách giải quyết hợp lý.
    III. Thái độ
    • Trẻ hình thành thái độ tích cực, sẵn sàng phối hợp với bạn, không ích kỷ, không muốn làm một mình mãi.
    • Trẻ biết tôn trọng ý kiến bạn, biết yêu quý, giúp đỡ bạn khi bạn cần.
    • Trẻ cảm nhận được niềm vui khi làm việc cùng bạn và mong muốn làm bạn và hợp tác với các bạn khác.
    IV. Chuẩn bị
    • Một số đồ chơi nhóm (ví dụ: các khối xếp, hình ghép, puzzle lớn cần nhiều bạn giúp nhau).
    • Bảng hoặc màn hình chiếu để trình chiếu tranh minh họa “Bạn đang làm việc nhóm” hoặc “Các bạn cùng nhau xếp hình”.
    • Thẻ vai trò: mỗi nhóm 3-4 bạn, mỗi bạn sẽ có vai trò khác nhau (xếp hình, tìm mảnh, kiểm tra, trình bày).
    • Không khí lớp được sắp xếp để các nhóm làm việc cùng nhau, bàn ghép nhóm.
    V. Tổ chức hoạt động 1. Gây hứng thú
    • Cô giáo chào các bạn: “Chào các bạn yêu quý! Hôm nay chúng mình sẽ vào chuyến phiêu lưu hợp tác với bạn bè nhé!”
    • Cô mời các bạn cùng xem một bức tranh hoạt hình ngắn (hoặc kể chuyện) về hai bạn nhỏ cùng nhau xây tòa lâu đài từ các khối xếp và thấy vui hơn khi làm cùng nhau.
    • Sau đó, cô đặt câu hỏi: “Nếu bạn làm một mình lâu đài này, sẽ nhanh không? Bạn có được giúp bạn? Còn nếu làm cùng bạn thì sao?”
    • Hỏi các bạn: “Các con có thích chơi cùng bạn không? Khi chơi cùng bạn có vui hơn không?” — Khuyến khích trẻ nói cảm xúc.
    2. Dạy trẻ về hợp tác
    • Cô giải thích: “Hợp tác tức là chúng mình làm việc cùng nhau. Ví dụ như khi xếp hình lớn, nếu con tự làm một mình sẽ lâu và có thể bỏ cuộc. Nhưng khi con làm với bạn, mỗi người làm một phần, giúp đỡ nhau thì nhanh và vui hơn.”
    • Cô nêu ví dụ: “Bạn An tìm mảnh ghép, bạn Bình lắp hình, bạn Cúc kiểm tra xem đã đúng chưa – đó là hợp tác.”
    • Cô hỏi: “Khi hợp tác, con phải làm gì? (lắng nghe bạn, nói mình muốn làm gì, giúp bạn khi bạn chưa kịp, không đòi làm hết).”
    • Cô hỏi: “Nếu bạn và bạn khác có ý kiến khác nhau thì con làm sao? (lắng nghe, bàn bạc, chọn cách tốt nhất cùng nhau).”
    • Cô mời một vài trẻ lên giả vờ: hai bạn muốn làm cái xe đồ chơi nhưng bạn A muốn làm bánh xe to, bạn B muốn bánh xe nhỏ – cô hướng dẫn cách các bạn nói với nhau, chọn ra ý kiến chung.
    3. Thực hành hợp tác
    • Cô chia lớp thành nhóm 3-4 bạn, phát thẻ vai trò cho mỗi bạn.
    • Nhiệm vụ của mỗi nhóm: xếp một mô hình bằng các khối hoặc hoàn thành một puzzle lớn trong vòng khoảng 10-12 phút.
    • Cô nhắc: “Các con nhớ: mỗi bạn hãy hỏi bạn: ‘Bạn muốn làm phần nào?’, lắng nghe ý kiến bạn, nếu bạn chưa kịp thì mình giúp. Nếu có bạn nói ‘chúng ta làm thế này đi’, con có thể đồng ý hoặc nói ý của mình, rồi cùng nhóm chọn.”
    • Trong lúc trẻ làm, cô và trợ giúp viên quan sát và khuyến khích: “Bạn A đang giúp bạn B đúng rồi đó. Bạn C nói rõ phần mình làm đi nhé. Nhóm nào cùng nhau làm tốt sẽ được khen.”
    • Sau khi hết thời gian, cô mời mỗi nhóm trình bày: nhóm bạn làm cái gì, mỗi bạn làm phần nào, nhóm bạn có gặp khó khăn gì và giải quyết ra sao?
    VI. Trò chơi Trò chơi: “Chuyến xe hợp tác”
    • Cách chơi: Cô hướng dẫn các nhóm hình thành “chuyến xe đồ chơi” bằng ghế và đệm: mỗi nhóm 4 bạn, mỗi bạn giữ một ghế – cả nhóm phải di chuyển “chuyến xe” từ điểm A tới điểm B mà ghế không bị rời nhau, và mỗi bạn phải nói “Tôi sẽ giữ phần ___” (ví dụ dẫn xe, bảo vệ xe, kiểm tra bánh xe, dọn đường) trước khi xuất phát.
    • Khi xe đến đích, cả nhóm đứng cùng nhau và cô hỏi: “Nhóm nào làm tốt việc hợp tác? Vì sao?”
    • Mục tiêu: Trẻ hiểu rõ mỗi bạn giữ một vị trí và nếu bạn nào lơ là thì “xe” bị trật bánh.
    VII. Kết thúc
    • Cô mời các con ngồi lại thành vòng tròn. Cô khen: “Hôm nay các con rất giỏi, các nhóm đã biết hợp tác: lắng nghe bạn, giúp bạn và làm việc cùng nhau.”
    • Cô hỏi: “Các con cảm thấy thế nào khi làm việc cùng bạn? Có vui hơn không?” — Khuyến khích trẻ nói.
    • Cô kết luận: “Khi chúng ta hợp tác thì sẽ nhanh hơn, vui hơn và kết quả tốt hơn. Hôm nay và sau này, các con hãy luôn nhớ: ‘Bạn và mình làm cùng nhau’, ‘Bạn giúp mình, mình giúp bạn’. Điều đó giúp lớp mình, nhóm mình, gia đình mình luôn vui vẻ.”
    • Cô giao nhiệm vụ nhỏ: “Khi về nhà, các con hãy kể với bố mẹ hoặc các bạn trong lớp về việc hôm nay con và bạn làm cùng nhau, con giúp bạn như thế nào và con cảm thấy gì.”
    • Cô chào các con: “Xin cảm ơn các con đã tham gia! Chúc các con luôn là những bạn nhỏ thân thiện, biết hợp tác và luôn vui vẻ.”
    giáo án kỹ năng sống cho trẻ 5-6 tuổi - Đề tài: “Kỹ năng hợp tác với bạn bè”

  2. Top 2

    giáo án kỹ năng sống cho trẻ 5-6 tuổi - Đề tài: “Phòng tránh bị xâm hại – Nhận biết vùng riêng tư của cơ thể”

    Độ tuổi: Trẻ 5-6 tuổi
    Thời gian: Khoảng 25-30 phút
    I. Kiến thức
    • Trẻ biết khái niệm rất đơn giản “vùng riêng tư” của cơ thể: những phần cơ thể mà chỉ bố mẹ hoặc người chăm sóc đáng tin mới có thể chạm khi cần thiết (ví dụ: vùng kín, bộ phận sinh dục).
    • Trẻ biết nhận biết hành động không phù hợp: người khác đòi chạm vào vùng riêng tư mà không lý do chính đáng, người lớn bắt trẻ giữ bí mật hoặc đe dọa nếu nói ra.
    • Trẻ biết rằng nếu có ai đó chạm vào vùng riêng tư hoặc đòi giữ bí mật, hoặc đe dọa thì đó là sai và trẻ cần nói ra với người lớn tin cậy ngay lập tức.
    II. Kỹ năng
    • Rèn kỹ năng nói lên cảm xúc: khi con không thoải mái, con nói “Không”, “Dừng lại”, “Tôi không muốn”.
    • Rèn kỹ năng tìm kiếm và nói chuyện với người lớn tin cậy: bố, mẹ, cô giáo, người thân.
    • Rèn kỹ năng ứng phó: chạy tìm người lớn, kêu cứu, và hiểu rằng không giữ im lặng nếu có chuyện lạ.
    III. Thái độ
    • Trẻ hình thành thái độ bảo vệ bản thân, không sợ nói ra điều mình cảm thấy không đúng.
    • Trẻ hiểu rằng việc nói ra không phải là “hư” mà là rất dũng cảm và đúng.
    • Trẻ cảm thấy được an toàn khi có người lớn tin cậy lắng nghe và giúp đỡ.
    IV. Chuẩn bị
    • Tranh minh họa (đơn giản, dễ hiểu) về vùng cơ thể mà không ai được phép chạm nếu không có lý do chính đáng.
    • Câu chuyện ngắn hoặc video hoạt hình phù hợp (nếu có) về một bạn nhỏ tên là “Lan”/“Nam” biết nói “Không” khi ai đó muốn chạm vùng riêng tư.
    • Phần hoạt động: bảng vẽ hoặc thẻ hình minh hoạ người lớn, trẻ em, vùng riêng tư được che thể hiện rõ.
    • Không khí lớp được ổn định, trẻ ngồi thành vòng tròn để dễ trao đổi.
    V. Tổ chức hoạt động 1. Gây hứng thú
    • Cô vui vẻ chào các con: “Chào các bạn! Hôm nay cô và các bạn sẽ học một bài học rất quan trọng – Bảo vệ cơ thể của mình nhé!”
    • Cô kể truyện ngắn: “Có một bạn tên Lan, một ngày Lan đang chơi ngoài sân thì có người lớn lạ nói: ‘Bạn theo cô đây, cô có bánh kẹo cho.’ Lan cảm thấy không yên tâm, nhưng người đó nói: ‘Nếu bạn nói với bố mẹ cô sẽ buồn’…”.
    • Sau câu chuyện, cô hỏi: “Lan có nên đi theo người lạ không? Tại sao?” — Làm rõ rằng việc cảm thấy không yên tâm là dấu hiệu.
    2. Dạy trẻ về vùng riêng tư và xử lý tình huống
    • Cô giải thích đơn giản: “Vùng riêng tư là phần cơ thể mà chỉ bố mẹ, người chăm sóc đáng tin mới có thể chạm khi thật sự cần (ví dụ như tắm, vệ sinh). Còn nếu người khác không phải như vậy mà đòi chạm thì con nên nói ‘Không’ và nói với người lớn tin cậy.”
    • Cô dùng tranh minh họa: chỉ vùng kín, bộ phận sinh dục – nói rõ rằng “chỗ này chỉ cha mẹ, người thân được phép giúp khi có lý do” và luôn được che phủ chứ không để người lạ nhìn hoặc đụng.
    • Cô đặt câu hỏi: “Nếu có ai đó muốn con đi theo hoặc giữ bí mật – con nên làm gì?” — Trẻ trả lời: nói “Không”, bỏ chạy tìm người lớn, kêu cứu.
    • Cô thảo luận với trẻ: nếu bạn không muốn ai chạm vào vùng riêng tư của bạn, bạn nói gì? (ví dụ: “Không được chạm”, “Tôi không muốn”, “Cô ơi cứu tôi”)
    • Cô giải thích: “Nếu bạn bị ai đó dụ hoặc nói: ‘Nếu bạn nói ra sẽ có chuyện’ — đó là dấu hiệu xâm hại. Con không nên giữ bí mật này.”
    • Cô nhấn mạnh: “Con không phải là người xấu khi nói ra. Con đang rất dũng cảm.”
    3. Thực hành tình huống
    • Cô mời tình huống giả lập: “Một người lạ tới nói: ‘Bạn theo cô, cô có quà cho’ — Con sẽ nói gì? – Con sẽ nói: ‘Không, bố mẹ con không cho’ và đi tìm cô giáo/bảo vệ.”
    • Cô chia nhóm nhỏ 2-3 bạn, cho mỗi nhóm một tình huống khác:
      1. Người lạ muốn dẫn bạn đi khuất – nhóm thực hành phản ứng.
      2. Người lớn quen biết nhưng đòi xem vùng riêng tư của bạn – nhóm thực hành nói “Không” và chạy đi.
      3. Bạn bị bắt giữ bí mật và không được nói với ai – nhóm thực hành tìm người lớn tin cậy và kể.
    • Cô và trợ giúp viên quan sát, hỗ trợ, khen các nhóm làm tốt.
    VI. Trò chơi Trò chơi: “Âm thanh cứu – Hành động nhanh”
    • Cô đặt nhạc nhẹ, khi nhạc dừng, cô hét: “Cứu với!” và các con phải đứng dậy, giơ tay, chạy tới cô hoặc người lớn gần nhất nói: “Có việc!”
    • Mục tiêu: trẻ luyện phản xạ (khi gặp nguy hiểm phải hành động).
    • Sau vài lượt, cô chuyển thành: khi minh hoạ tình huống không muốn – “Không” là lắc đầu, giơ tay, bỏ chạy tới người lớn.
    • Cô khen: “Các con thật dũng cảm!”
    VII. Kết thúc
    • Cô hướng dẫn các con ngồi lại, hỏi: “Hôm nay chúng ta học điều gì quan trọng?” — Trẻ trả lời: vùng riêng tư, nói không, tìm người lớn tin cậy.
    • Cô khen từng bạn: “Bạn… nói rất rõ khi người lạ đến.”
    • Cô dặn: “Khi về nhà, các con hãy nói với bố mẹ: hôm nay con biết rằng nếu ai đó muốn chạm vùng riêng tư hay giữ bí mật thì con sẽ nói với bố/mẹ hay cô giáo ngay.”
    • Cô kết luận: “Các con là những người rất quan trọng và thân yêu – cơ thể con là của riêng con. Nếu con cảm thấy không an toàn, con hãy nói ra. Cô tự hào về các con!”
    • Cô chia tay: “Xin chào các con, hẹn gặp lại! Hãy luôn mạnh mẽ và an toàn nhé!”
    giáo án kỹ năng sống cho trẻ 5-6 tuổi - Đề tài: “Phòng tránh bị xâm hại – Nhận biết vùng riêng tư của cơ thể”
  3. Top 3

    giáo án kỹ năng sống cho trẻ 5-6 tuổi - Đề tài: “An toàn khi ngồi trên xe máy”

    Độ tuổi: Trẻ 5-6 tuổi
    Thời gian: Khoảng 25-30 phút
    I. Kiến thức
    • Trẻ biết các quy tắc an toàn cơ bản khi ngồi trên xe máy: đội mũ bảo hiểm đúng cách, ngồi sau người lớn, giữ chặt tay người lớn hoặc thành xe, không nghịch đồ hoặc mở cửa khi xe đang chạy.
    • Trẻ biết lý do vì sao phải tuân theo: để bảo vệ đầu, cổ, thân mình khi có va chạm, giảm thương tích.
    • Trẻ biết cách lên xe và xuống xe an toàn: lên từ bên trái xe, người lớn giữ tay, đảm bảo xe dừng trước khi ngồi, xuống từ bên trái khi xe đã dừng.
    II. Kỹ năng
    • Rèn kỹ năng quan sát trước khi lên/ xuống xe: nhìn xem xe đã dừng hay chưa, người lớn đã sẵn sàng chưa.
    • Rèn khả năng phối hợp với người lớn: nghe lời người lớn, tuân theo hướng dẫn.
    • Rèn thói quen đội mũ bảo hiểm và buộc dây chin đúng cách, giữ yên lặng khi xe đang chạy để không làm người lớn mất tập trung.
    III. Thái độ
    • Trẻ hình thành thái độ nghiêm túc, không chủ quan khi ngồi xe máy.
    • Trẻ cảm thấy việc đội mũ, ngồi đúng chỗ là việc mình làm để bảo vệ bản thân và người lớn.
    • Trẻ sẵn sàng nhắc người lớn nếu người lớn quên đội mũ hoặc ngồi không an toàn.
    IV. Chuẩn bị
    • Một chiếc mũ bảo hiểm trẻ em mẫu.
    • Hình ảnh/tranh minh họa “ngồi sau xe máy đúng cách”, “ngồi sai cách”, “đội mũ”.
    • Khu vực lớp hoặc sân chơi đủ an toàn để mô phỏng “lên xe – chạy – dừng – xuống xe”.
    • Băng hoặc dây để đánh dấu “lối xe” giả lập trên sàn lớp cho trò chơi.
    V. Tổ chức hoạt động 1. Gây hứng thú
    • Cô mở đầu: “Chúng ta chuẩn bị một chuyến đi cùng bố/mẹ trên xe máy! Hôm nay chúng mình sẽ học cách ngồi thật an toàn nhé!”
    • Cô cho các con xem hình ảnh “ngồi đúng cách” và “ngồi sai cách” – hỏi: “Bạn nào thấy hình này ngồi đúng cách? Vì sao?”
    • Trẻ trao đổi cảm nhận: khi ngồi xe, các con cảm thấy như thế nào khi đội mũ, khi không đội mũ.
    2. Dạy kiến thức
    • Cô giải thích: “Khi chúng mình ngồi sau xe máy, chúng mình phải đội mũ bảo hiểm. Mũ bảo hiểm giúp bảo vệ đầu nếu có va chạm.”
    • Cô nói: “Con phải ngồi sau người lớn và giữ chặt tay hoặc đặt hai tay vào tay người lớn/chân người lớn hoặc thành xe – để không bị trượt hoặc ngã.”
    • Cô nói: “Khi lên xe, chúng mình lên từ bên trái (khi xe dừng), người lớn giữ tay và mình ngồi vững chãi. Khi xuống cũng từ bên trái, chờ người lớn dắt xe và nói ‘Con đã xuống’.”
    • Cô hỏi: “Nếu con nghịch đồ hoặc mở cửa khi xe đang chạy thì có nguy hiểm gì?” — Trẻ trả lời: có thể bị ngã, khiến người lái xe mất tập trung, tai nạn.
    • Cô nhấn mạnh: “Dù chỉ là chặng đường ngắn, con vẫn phải đội mũ và ngồi đúng vì sự an toàn của chúng mình!”
    3. Thực hành
    • Cô cho trẻ đội mũ bảo hiểm mẫu và thực hành đội đúng cách: đeo mũ, buộc dây chin, kéo dây không được lỏng.
    • Sau đó, cô chia các con thành nhóm 2-3 bạn và thực hiện “mô phỏng” lên xe–di chuyển–dừng–xuống xe:
      • Bước 1: “Người lớn” (cô hoặc bạn đóng) đứng cố định, “bé” đội mũ ngồi sau và giữ chặt tay.
      • Bước 2: Sân lớp có “đường” đánh dấu, trẻ ngồi và giữ yên khi “xe” di chuyển chậm (có thể chỉ giả vờ).
      • Bước 3: Khi đến “điểm dừng”, trẻ chờ người lớn dắt xe và nói: “Con xuống rồi ạ”.
    • Cô theo dõi và nhắc nhở trẻ nếu ngồi sai, hoặc mũ chưa buộc, hoặc không giữ tay.
    VI. Trò chơi Trò chơi: “Xe lăn an toàn”
    • Cô chuẩn bị một “xe đồ chơi” (ví dụ: ghế, đệm) và mũ bảo hiểm.
    • Cách chơi: Mỗi lượt một bạn làm “người lớn” dắt “bé” ngồi sau xe (ghế). Xe lăn nhẹ trên “đường” đánh dấu. Các bạn khác quan sát: nếu bạn nào không đội mũ hoặc không giữ tay – sẽ bị “dừng lại” và nhóm sẽ thảo luận: “Bạn ấy có ngồi an toàn không? Nếu không thì bạn ấy phải làm lại như nào?”
    • Mục tiêu: giúp trẻ hiểu rằng ngồi xe “an toàn” là phải đội mũ, ngồi đúng chỗ và giữ chặt.
    • Cô khen nhóm nào làm đúng và nhanh “lên xe – ngồi đúng – đội mũ – xuống đúng”.
    VII. Kết thúc
    • Cô mời các con ngồi lại và hỏi: “Hôm nay chúng mình học điều gì?” — Trẻ trả lời: đội mũ, ngồi đúng, giữ chặt tay.
    • Cô khen: “Các con rất giỏi! Khi đi cùng bố mẹ, đừng quên đội mũ và ngồi đúng nhé!”
    • Cô giao thách thức nhỏ: “Hôm nay khi về nhà hoặc khi đi xe cùng bố/mẹ, con hãy nhắc bố/mẹ: ‘Con đã đội mũ rồi ạ!’ và nhớ giữ yên lặng và ngồi vững.”
    • Cô kết luận: “An toàn trên xe máy là rất quan trọng. Cô tin là mỗi con sẽ là bạn nhỏ thông minh, biết bảo vệ mình và người thân.”
    • Chào các con và hẹn gặp lại!
    giáo án kỹ năng sống cho trẻ 5-6 tuổi - Đề tài: “An toàn khi ngồi trên xe máy”
  4. Top 4

    giáo án kỹ năng sống cho trẻ 5-6 tuổi - Đề tài: “Tiết kiệm năng lượng – Bảo vệ môi trường nhỏ tuổi”

    Độ tuổi: Trẻ 5-6 tuổi
    Thời gian: Khoảng 25-30 phút
    I. Kiến thức
    • Trẻ biết rằng năng lượng (điện, nước, gas) và môi trường (cây xanh, không khí, rác thải) rất quan trọng cho cuộc sống.
    • Trẻ biết một vài cách đơn giản để tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường: tắt điện khi không dùng, không để nước chảy lãng phí, không xả rác bừa bãi, trồng cây/giữ cây.
    • Trẻ hiểu rằng nếu chúng ta không tiết kiệm và không bảo vệ môi trường thì sẽ ảnh hưởng tới chúng ta và thiên nhiên: mất cây xanh, ô nhiễm, động vật bị ảnh hưởng.
    II. Kỹ năng
    • Rèn kỹ năng quan sát và nhắc nhở: khi thấy đèn bật nhưng không ai ở phòng, con có thể nhắc “Tắt đèn để tiết kiệm”.
    • Rèn kỹ năng hành động thực tế: con biết vòi nước đóng chặt, biết bỏ rác đúng nơi, biết phân loại rác nếu có.
    • Rèn kỹ năng hợp tác với bạn trong lớp, nhóm nhỏ: cùng nhau dọn rác, chăm cây nhỏ, nhắc nhau tiết kiệm.
    III. Thái độ
    • Trẻ hình thành thái độ yêu thiên nhiên, biết trân trọng tài nguyên và môi trường xung quanh.
    • Trẻ cảm nhận được rằng tiết kiệm và bảo vệ môi trường là việc làm tốt và mình có thể làm được từng ngày.
    • Trẻ sẵn sàng tự giác thực hiện và nhắc nhở bạn bè, người thân cùng thực hiện.
    IV. Chuẩn bị
    • Tranh ảnh hoặc video ngắn minh họa lãng phí năng lượng, ô nhiễm môi trường và tiết kiệm/ bảo vệ môi trường.
    • Một số dụng cụ lớp: rổ phân loại rác (rác tái chế, rác không tái chế), cây/chậu cây nhỏ, nước và bình xịt để “chăm cây”.
    • Các thẻ hành động: “Tắt đèn khi ra khỏi lớp”, “Đóng vòi nước khi không dùng”, “Bỏ rác vào thùng”, “Chăm cây”, “Dùng lại giấy/đồ” – mỗi thẻ in hình và có lời nhắc nhỏ.
    V. Tổ chức hoạt động 1. Gây hứng thú
    • Cô chào các con: “Xin chào các bạn nhỏ yêu môi trường! Hôm nay chúng mình sẽ trở thành ‘Siêu anh hùng tiết kiệm – bảo vệ xanh’ nhé!”
    • Cô cho xem một đoạn hình ảnh/video ngắn: một khu rừng bị chặt cây, nước bị ô nhiễm vs một khu rừng xanh, người dân tắt đèn, chăm cây.
    • Cô hỏi: “Các con thấy gì trong hình? Có khỏe không? Có vui không? Nếu chúng ta không giữ cây và lãng phí thì sẽ thế nào?”
    2. Dạy kiến thức hành động
    • Cô giải thích: “Năng lượng và môi trường rất quý. Khi chúng ta lãng phí đèn, nước, sử dụng quá mức, không bỏ rác đúng nơi thì sẽ gây hại cho thiên nhiên và con người.”
    • Cô giới thiệu một vài cách đơn giản: “Khi không dùng đèn, tắt nó. Khi đánh răng, đóng vòi nước khi không cần. Khi có rác, bỏ vào thùng, không vứt ra sân chơi. Khi có cây, chúng ta tưới và chăm nó.”
    • Cô mời các con nhìn các thẻ hành động và hỏi: “Bạn nào muốn chọn thẻ? Hành động này có thể làm được mỗi ngày không?”
    • Cô hỏi: “Nếu mỗi bạn nhỏ trong lớp đều làm một ít thì cả lớp sẽ như nào?” — Khuyến khích: “Cả lớp sẽ sạch hơn, xanh hơn và vui hơn.”
    3. Thực hành
    • Cô chia lớp thành nhóm 3-4 bạn, mỗi nhóm nhận một nhiệm vụ:
      1. Nhóm “Tắt đèn & tiết kiệm điện”: các bạn đi quanh lớp và kiểm tra đèn, quạt, nhắc bạn nếu bật mà không dùng.
      2. Nhóm “Đóng vòi nước & dọn rác”: nhóm kiểm tra khu vực lavabo/ghi rác và thực hành bỏ rác đúng thùng.
      3. Nhóm “Chăm cây xanh”: mỗi nhóm có một chậu cây nhỏ, các bạn tưới nước, xoay chậu, lau lá và ghi tên cây.
      4. Nhóm “Phân loại rác”: nhóm nhận rác giả định, phân loại vào đúng thùng.
    • Mỗi nhóm làm khoảng 10 phút. Cô và trợ giúp viên quan sát, hỗ trợ và khen các bạn làm tốt.
    • Sau đó, mỗi nhóm báo cáo nhanh: “Chúng con đã làm gì? Nhóm gặp khó khăn gì? Nhóm cùng nhau giải quyết ra sao?”
    VI. Trò chơi Trò chơi: “Siêu anh hùng xanh”
    • Cô chuẩn bị “nhiệm vụ” với thẻ: “Tắt đèn”, “Đóng vòi”, “Bỏ rác”, “Tưới cây” – đặt trước lớp.
    • Cách chơi: Mỗi bạn lần lượt rút 1 thẻ và thực hiện hành động thật nhanh trong vòng 10 giây (giả lập). Ví dụ: bạn rút “Tắt đèn” thì bạn đứng dậy, giơ tay chỉ tới bóng đèn và nói “Tôi sẽ tắt đèn để tiết kiệm” rồi ngồi lại.
    • Nếu bạn làm đúng và nhanh, cả lớp vỗ tay. Nếu sai hoặc chần chờ, cô hỏi: “Bạn có thể làm khác không?” và cùng bạn làm lại.
    • Kết thúc trò chơi: Cô khen: “Các con thật là Siêu anh hùng bảo vệ môi trường!”
    VII. Kết thúc
    • Cô mời các con ngồi lại vòng tròn. Hỏi: “Hôm nay chúng mình học được những gì?” — Trẻ nói: tiết kiệm đèn, nước, bỏ rác, chăm cây.
    • Cô khen: “Các con thật giỏi! Mỗi bạn nhỏ nếu làm mỗi ngày một chút sẽ tạo ra sự khác biệt lớn.”
    • Cô giao nhiệm vụ về nhà: “Hôm nay khi về nhà, con hãy nhắc bố mẹ hoặc anh/chị: ‘Hôm nay con học hành động tiết kiệm, con sẽ cùng gia đình tắt đèn khi không dùng nhé.’”
    • Cô kết luận: “Chúng ta là những người bạn của thiên nhiên. Khi trời xanh, cây xanh, môi trường sạch sẽ — chúng ta sẽ khỏe hơn, vui hơn. Cô tin các con sẽ làm rất tốt!”
    • Chào các con và hẹn gặp lại!
    giáo án kỹ năng sống cho trẻ 5-6 tuổi - Đề tài: “Tiết kiệm năng lượng – Bảo vệ môi trường nhỏ tuổi”
  5. Top 5

    giáo án kỹ năng sống cho trẻ 5-6 tuổi - Đề tài: “Quản lý cảm xúc – Biết nói lời xin lỗi và cảm ơn”

    Độ tuổi: Trẻ 5-6 tuổi
    Thời gian: Khoảng 25-30 phút
    I. Kiến thức
    • Trẻ biết cảm xúc là điều mình cảm thấy: vui, buồn, giận, xấu hổ, tự hào …
    • Trẻ biết rằng khi mình làm điều gì ảnh hưởng tới bạn – ví dụ: tranh đồ chơi, đẩy bạn – thì mình cần biết xin lỗi. Khi nhận được giúp đỡ, quà hoặc lời tốt từ bạn – mình biết nói cảm ơn.
    • Trẻ hiểu rằng nói lời xin lỗi và cảm ơn sẽ giúp nền tảng tình bạn tốt đẹp hơn, các bạn vui vẻ hơn và mình cũng cảm thấy dễ chịu hơn.
    II. Kỹ năng
    • Rèn kỹ năng nhận biết cảm xúc của mình và bạn: “Bạn A buồn vì bạn B lấy đồ chơi của bạn A”.
    • Rèn kỹ năng nói lời xin lỗi khi mình sai: “Xin lỗi bạn A vì con đã lấy đồ chơi của bạn.”
    • Rèn kỹ năng nói lời cảm ơn khi nhận được giúp đỡ: “Cảm ơn bạn B đã giúp con xếp hình.”
    • Rèn kỹ năng biểu đạt cảm xúc một cách phù hợp, biết dừng lại khi nóng giận và nói lại khi bình tĩnh.
    III. Thái độ
    • Trẻ hình thành thái độ biết tôn trọng bạn bè, biết nhận lỗi và sửa sai khi cần.
    • Trẻ cảm thấy nói lời cảm ơn không phải là yếu đuối mà là hành động đẹp.
    • Trẻ trở nên nhân ái hơn, thân thiện hơn với bạn bè và tự tin trong quan hệ xã hội.
    IV. Chuẩn bị
    • Thẻ cảm xúc: mặt vui, mặt buồn, mặt giận, mặt xấu hổ.
    • Tranh minh họa các tình huống: bạn bị bạn lấy đồ chơi, bạn giúp bạn khác, bạn xin lỗi bạn khác.
    • Hộp nhỏ chứa “thẻ xin lỗi” và “thẻ cảm ơn” – mỗi khi trẻ thực hành sẽ rút thẻ.
    • Không khí thân thiện lớp – trẻ ngồi thành vòng tròn để dễ trò chuyện.
    V. Tổ chức hoạt động 1. Gây hứng thú
    • Cô mở đầu: “Chào các bạn! Hôm nay chúng mình sẽ vào một chuyến phiêu lưu cùng ‘Cảm xúc’ và học cách nói lời xin lỗi và cảm ơn nhé!”
    • Cô cho các con xem thẻ cảm xúc và hỏi: “Khi con cảm thấy vui mặt con sẽ thế nào? Khi con giận bạn sẽ thế nào? Khi con buồn bạn sẽ thế nào?” – Trẻ chỉ và nói.
    • Cô kể: “Bạn Minh chơi với bạn Lan, Minh lấy đồ chơi của Lan mà không xin, Lan buồn và giận. Minh thấy bạn buồn – Minh sẽ làm gì?” – Khuyến khích trẻ suy nghĩ.
    2. Dạy kiến thức hành động
    • Cô giải thích: “Khi con làm bạn buồn – con cần nói lời xin lỗi: ‘Xin lỗi bạn, con đã sai’. Khi bạn giúp con – con nói lời cảm ơn: ‘Cảm ơn bạn đã giúp con.’”
    • Cô minh hoạ bằng tranh và tình huống: bạn A lấy đồ chơi bạn B → bạn B buồn; bạn A nói: “Xin lỗi bạn, mình không nên lấy đồ của bạn” → bạn B mỉm cười và tiếp tục chơi.
    • Cô hỏi: “Tại sao chúng ta nói xin lỗi? Vì mình sai rồi và muốn bạn bè vui lại. Tại sao nói cảm ơn? Vì bạn làm điều tốt cho mình và mình trân trọng.”
    • Cô nhấn mạnh: “Nói lời xin lỗi và cảm ơn là hành động rất dũng cảm và tốt, làm cho tình bạn mình mạnh hơn.”
    3. Thực hành
    • Cô chia nhóm nhỏ 2 bạn, mỗi nhóm nhận một tình huống thẻ:
      1. “Bạn B giúp bạn A xếp hình” → bạn A rút thẻ “cảm ơn” và thực hành nói lời cảm ơn.
      2. “Bạn C lấy đồ chơi của bạn D mà chưa xin” → bạn C rút thẻ “xin lỗi” và thực hành nói lời xin lỗi.
      3. “Bạn E vô tình đổ nước vào bản vẽ của bạn F” → bạn E nói lời xin lỗi và giúp bạn F dọn lại.
    • Sau 5-7 phút, mỗi nhóm trình diễn trước lớp cách nói lời xin lỗi/cảm ơn và cô khen và chỉ ra bạn nào nói rõ lời, nhìn bạn kia, giọng nhỏ nhẹ.
    VI. Trò chơi Trò chơi: “Cảm xúc và lời nói”
    • Cô chuẩn bị vòng tròn ghế hoặc thảm, đặt hộp thẻ ở giữa: mỗi thẻ là tình huống (giúp bạn, lấy đồ bạn, bị bạn giúp, bị bạn lấy đồ…).
    • Cách chơi: Mỗi lần, một bạn rút một thẻ tình huống, đứng lên và thực hành lời xin lỗi hoặc cảm ơn — sau đó cả lớp giơ tay đánh giá: “Bạn ấy nói lời tốt chưa? Giọng bạn ấy như thế nào?”
    • Nếu bạn nói chưa tốt, cô và bạn cùng làm lại với hỗ trợ: “Bạn nói to hơn, nhìn vào mặt bạn kia, nói rõ lời: ‘Xin lỗi bạn A, con…’”
    • Cuối trò chơi: Cô tổng kết: “Nhóm nào nói lời xin lỗi/cảm ơn đúng – cả lớp vỗ tay!”
    VII. Kết thúc
    • Cô mời các con ngồi lại vòng tròn và hỏi: “Hôm nay chúng ta học gì?” — Trẻ trả lời: biết gọi tên cảm xúc, nói lời xin lỗi, nói lời cảm ơn.
    • Cô khen từng bạn hoặc nhóm: “Bạn A, bạn B đã nói lời cảm ơn rất rõ! Bạn C đã biết xin lỗi!”
    • Cô giao nhiệm vụ về nhà: “Khi về nhà, nếu con thấy người thân làm gì giúp con, con hãy nói ‘Cảm ơn ạ!’. Nếu con vô tình làm bạn hoặc em buồn, con hãy nói: ‘Xin lỗi ạ!’ và giúp bạn/em. Tối nay, kể với bố mẹ xem con đã nói lời nào nhé.”
    • Cô kết luận: “Nói lời xin lỗi và lời cảm ơn là phép lịch sự và còn làm con trở nên người bạn, người em tốt hơn. Cô tin các con sẽ nhớ và thực hành mỗi ngày.”
    • Cô chào các con và hẹn gặp lại!
    giáo án kỹ năng sống cho trẻ 5-6 tuổi - Đề tài: “Quản lý cảm xúc – Biết nói lời xin lỗi và cảm ơn”




Công Ty cổ Phần Toplist
Địa chỉ: Tầng 3-4, Tòa nhà Việt Tower, số 01 Phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Điện thoại: 0369132468 - Mã số thuế: 0108747679
Giấy phép mạng xã hội số 370/GP-BTTTT do Bộ Thông tin Truyền thông cấp ngày 09/09/2019
Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Duy Ngân
Chính sách bảo mật / Điều khoản sử dụng | Privacy Policy