Top 5 giáo án tập tô chữ cái O Ô Ơ - lớp mẫu giáo 5 tuổi chi tiết nhất

Hạnh Lê 126 0 Báo lỗi

Các giáo án tập tô chữ cái O, Ô, Ơ cho trẻ mẫu giáo 5 tuổi được thiết kế chi tiết, kết hợp trò chuyện, trò chơi và hoạt động bé khéo tay, giúp trẻ nhận biết ... xem thêm...

  1. Top 1

    giáo án tập tô chữ cái O Ô Ơ - Mẫu 1

    1. Mục đích yêu cầu
    • Giáo dục trẻ tính cẩn thận, tập trung trong giờ học, biết giữ vệ sinh vở, bút và bàn ghế.
    • Trẻ tô trùng khít nét chấm mờ, thực hiện đúng quy trình tô chữ, rèn kỹ năng cầm bút, tư thế ngồi thẳng, đúng cách.
    • Trẻ phát âm chuẩn chữ O, Ô, Ơ, nhận biết các chữ cái trong từ ngữ, câu đơn giản.
    • Trẻ biết chơi theo nhóm, hợp tác và chia sẻ đồ dùng khi học.
    2. Chuẩn bị
    • Tranh minh họa chữ O, Ô, Ơ, các hình ảnh liên quan (quả bóng, ô tô, ốc sên, ớt).
    • Vở tập tô chữ cái, bút chì, bút màu, bàn ghế.
    • Thẻ chữ cái O, Ô, Ơ cho trò chơi tìm chữ.
    • Nhạc nền bài hát “Quả bóng” để tạo hứng thú.
    3. Tiến hành Hoạt động 1: Trò chuyện khởi động
    1. Cho trẻ hát bài “Quả bóng”.
    2. Hỏi: “Trong bài hát có những đồ vật gì?”
      • Trẻ trả lời: quả bóng.
    3. Cô liên hệ: “Ngoài quả bóng, còn nhiều đồ vật khác có chữ O, Ô, Ơ. Chúng ta cùng đi tìm chữ cái này nhé!”
    4. Giới thiệu chữ O, Ô, Ơ bằng tranh minh họa, yêu cầu trẻ phát âm từng chữ.
    Hoạt động 2: Trò chơi “Đi tìm chữ cái”
    1. Cô giấu thẻ chữ cái O, Ô, Ơ quanh lớp.
    2. Chia lớp thành 3 đội, mỗi đội đi tìm một chữ cái.
    3. Khi tìm được, trẻ đọc to chữ cái, nói một từ bắt đầu bằng chữ cái đó.
    4. Giáo dục trẻ: vừa chơi vừa học, biết giữ trật tự, không tranh giành đồ dùng.
    Hoạt động 3: Bé khéo tay – Tô chữ O, Ô, Ơ
    1. Tô chữ O:
      • Cô hướng dẫn cách gạch chân chữ O trong các từ: “ô tô”, “ốc”, “cốc”.
      • Giới thiệu cách ngồi, cách cầm bút, cách mở vở.
      • Hướng dẫn cách tô theo nét chấm mờ, từ trái sang phải, từ trên xuống dưới.
      • Trẻ thực hành.
    2. Tô chữ Ô:
      • Tô trong các từ: “Ô tô”, “bông”, “hộp”.
      • Nhắc lại cách tô, nhấn mạnh độ khít với nét chấm mờ.
      • Trẻ thực hành theo hướng dẫn.
    3. Tô chữ Ơ:
      • Tô trong từ: “ớt”, “cơm”, “bơ”.
      • Cô hướng dẫn lần lượt từng nét, trẻ quan sát và thực hành.
    Hoạt động 4: Nhận xét sản phẩm
    1. Chọn một vài trẻ có bài viết đẹp, cho cả lớp quan sát.
    2. Cô nhận xét, tuyên dương và động viên trẻ chưa tô đẹp cố gắng lần sau.
    3. Nhắc trẻ dọn dẹp đồ dùng, giữ vệ sinh sau giờ học.
    giáo án tập tô chữ cái O Ô Ơ - Mẫu 1

  2. Top 2

    giáo án tập tô chữ cái O Ô Ơ - Mẫu 2

    1. Mục đích yêu cầu
    • Rèn luyện tính cẩn thận, tập trung và kỹ năng tô chữ.
    • Trẻ phát âm chuẩn, nhận biết chữ O, Ô, Ơ và các từ liên quan.
    • Trẻ thực hành tư thế ngồi, cách cầm bút, tô đúng thứ tự từ trái sang phải, trên xuống dưới.
    • Phát triển khả năng tưởng tượng, sáng tạo qua câu chuyện.
    2. Chuẩn bị
    • Tranh minh họa câu chuyện “Cuộc phiêu lưu của quả bóng” chứa chữ O, Ô, Ơ.
    • Vở tập tô, bút chì, bàn ghế.
    • Bảng chữ cái O, Ô, Ơ.
    • Thẻ từ: ô tô, quả bóng, ốc, ớt.
    3. Tiến hành Hoạt động 1: Kể chuyện và trò chuyện
    1. Cô kể chuyện “Cuộc phiêu lưu của quả bóng”
      • Trong câu chuyện có các từ: quả bóng, ô tô, ốc sên, ớt.
    2. Hỏi trẻ: “Trong câu chuyện có những chữ cái nào đặc biệt?”
      • Trẻ trả lời O, Ô, Ơ.
    3. Cô treo tranh minh họa, yêu cầu trẻ chỉ và phát âm chữ cái trong tranh.
    Hoạt động 2: Bé khéo tay – Tô chữ cái qua câu chuyện
    1. Tô chữ O:
      • Gạch chân chữ O trong các từ: “quả bóng”, “cốc”, “ốc”.
      • Cô hướng dẫn cách tô theo nét chấm mờ, từ trái sang phải, trên xuống dưới.
      • Trẻ thực hành.
    2. Tô chữ Ô:
      • Gạch chân trong từ: “ô tô”, “bông”.
      • Cô nhắc kỹ cách ngồi, cách cầm bút.
      • Trẻ thực hành.
    3. Tô chữ Ơ:
      • Tô trong từ: “ớt”, “cơm”.
      • Cô cho trẻ quan sát mẫu tô, hướng dẫn từng nét.
      • Trẻ thực hành.
    Hoạt động 3: Nhận xét sản phẩm
    1. Chọn một số trẻ có sản phẩm đẹp, cho cả lớp quan sát.
    2. Cô khen, ghi nhận cố gắng của trẻ.
    3. Nhắc trẻ dọn vở, bàn ghế, giữ vệ sinh.
    giáo án tập tô chữ cái O Ô Ơ - Mẫu 2
  3. Top 3

    giáo án tập tô chữ cái O Ô Ơ - Mẫu 3

    1. Mục đích yêu cầu
    • Giáo dục trẻ tính cẩn thận, tập trung trong giờ học, biết giữ vệ sinh vở, bút và bàn ghế.
    • Trẻ tô trùng khít nét chấm mờ, thực hiện đúng quy trình tô chữ, rèn kỹ năng cầm bút, tư thế ngồi thẳng, đúng cách.
    • Trẻ phát âm chuẩn chữ O, Ô, Ơ, nhận biết các chữ cái trong từ ngữ, câu đơn giản.
    • Trẻ biết chơi theo nhóm, hợp tác và chia sẻ đồ dùng khi học.
    • Phát triển khả năng quan sát, nhận biết hình ảnh liên quan đến chữ cái, kết hợp giữa nghe – nhìn – làm.
    2. Chuẩn bị
    • Tranh minh họa chữ O, Ô, Ơ, các hình ảnh liên quan: quả bóng, ô tô, ốc sên, ớt, bông hoa.
    • Vở tập tô chữ cái, bút chì, bút màu, bàn ghế.
    • Thẻ chữ cái O, Ô, Ơ để chơi trò “Đi tìm chữ cái”.
    • Nhạc nền bài hát “Quả bóng” để tạo hứng thú ban đầu.
    • Bảng chữ cái lớn treo trên tường để trẻ dễ quan sát.
    3. Tiến hành Hoạt động 1: Khởi động – Trò chuyện và hát
    1. Cô cho trẻ đứng thành vòng tròn, hát bài “Quả bóng”.
    2. Hỏi trẻ:
      • “Các bạn vừa hát bài gì?”
      • “Trong bài hát có những đồ vật nào?”
      • Trẻ trả lời: “Quả bóng.”
    3. Cô bổ sung: “Ngoài quả bóng, còn nhiều đồ vật khác có chữ O, Ô, Ơ. Chúng ta cùng đi tìm những chữ cái này nhé!”
    4. Cô giới thiệu lần lượt chữ O, Ô, Ơ bằng tranh minh họa, hỏi trẻ phát âm:
      • “Các bạn nào phát âm đúng chữ O?”
      • “Chữ Ô có gì khác chữ O?”
      • “Chữ Ơ trông như thế nào?”
    5. Cho trẻ lặp lại từng chữ cái nhiều lần, cô uốn nắn phát âm chuẩn.
    6. Trò chuyện thêm: “Các chữ cái này thường xuất hiện trong những đồ vật quen thuộc như quả bóng, ô tô, ớt, ốc… Chúng ta cùng quan sát tranh nhé.”
    Hoạt động 2: Trò chơi “Đi tìm chữ cái”
    1. Cô giấu thẻ chữ cái O, Ô, Ơ quanh lớp.
    2. Chia lớp thành 3 đội, mỗi đội đi tìm một chữ cái.
    3. Khi tìm được, trẻ đọc to chữ cái, nói một từ bắt đầu bằng chữ cái đó, ví dụ:
      • O – quả bóng, ốc, cốc.
      • Ô – ô tô, bông, hộp.
      • Ơ – ớt, cơm, bơ.
    4. Trẻ mang thẻ về đội, đặt vào bảng nhóm của mình.
    5. Cô nhận xét: “Các bạn chơi rất hợp tác, không tranh giành đồ dùng. Chúng ta vừa chơi vừa học chữ cái.”
    Hoạt động 3: Bé khéo tay – Tô chữ Bước 1: Tô chữ O
    1. Cô phát vở và bút chì cho trẻ.
    2. Giới thiệu từ có chữ O: “quả bóng”, “cốc”, “ốc”.
    3. Hướng dẫn trẻ gạch chân chữ O trong từ: “Nhìn cô gạch từ trái sang phải nhé. Bắt đầu từ nét trên cùng, tô thật trùng khít nét chấm mờ.”
    4. Cô hướng dẫn cách ngồi: “Ngồi thẳng lưng, hai chân đặt xuống sàn, tay cầm bút nhẹ nhàng.”
    5. Trẻ thực hành tô chữ O, cô quan sát, uốn nắn từng trẻ:
      • “Bạn A, bạn tô nét trên cùng chưa trùng với nét chấm mờ, hãy tô lại nhé.”
      • “Bạn B, ngồi thẳng lưng, cầm bút nhẹ tay, tô tiếp nhé.”
    Bước 2: Tô chữ Ô
    1. Giới thiệu từ: “ô tô”, “bông”, “hộp”.
    2. Hướng dẫn trẻ gạch chân chữ Ô trong từ: “Nhớ ô là chữ O có mũ trên nhé, tô theo mũi tên, từ trái sang phải, trên xuống dưới.”
    3. Trẻ thực hành theo mẫu, cô đi quanh lớp chỉnh sửa, nhắc nhở từng trẻ:
      • “Bạn C, mũ trên chưa đẹp, hãy tô lại nhẹ nhàng.”
      • “Bạn D, tô nét chữ trước rồi mới tô mũ, nhớ nhé.”
    Bước 3: Tô chữ Ơ
    1. Giới thiệu từ: “ớt”, “cơm”, “bơ”.
    2. Cô hướng dẫn: “Chữ Ơ có dấu nhỏ phía trên, nhớ tô trùng khít với nét chấm mờ.”
    3. Trẻ thực hành, cô nhắc nhở:
      • “Bạn E, tô chậm và cẩn thận, không bỏ nét nào.”
      • “Bạn F, nhớ tô từ trái sang phải, trên xuống dưới.”
    Hoạt động 4: Nhận xét sản phẩm
    1. Cô chọn 3–4 trẻ có bài tô đẹp, đưa lên bảng cho cả lớp quan sát.
    2. Cô hỏi:
      • “Các bạn thấy chữ của bạn nào đẹp nhất?”
      • “Bạn nào tô theo đúng hướng dẫn từ trái sang phải, trên xuống dưới?”
    3. Nhận xét và tuyên dương: “Các bạn làm rất tốt, các nét chữ trùng khít với nét chấm mờ, ngồi thẳng, cầm bút đúng.”
    4. Nhắc trẻ chưa tô đẹp cố gắng lần sau.
    Hoạt động 5: Kết thúc
    1. Nhắc trẻ dọn dẹp vở, bút, bàn ghế gọn gàng.
    2. Cô hỏi trẻ: “Các bạn học chữ O, Ô, Ơ hôm nay có thích không?”
    3. Trẻ trả lời, cô khen ngợi: “Các bạn rất chăm ngoan, vừa học vừa chơi thật vui.”
    Hoạt động bổ trợ (tăng từ vựng và nhận thức)
    • Cho trẻ kể tên các đồ vật trong lớp bắt đầu bằng O, Ô, Ơ.
    • Cô viết từ trẻ kể lên bảng, nhắc trẻ nhận diện chữ cái trong từ.
    • Trò chuyện thêm về cách chăm sóc đồ dùng học tập: “Các bạn có biết không, nếu tô chữ không cẩn thận, bút và vở sẽ bẩn. Chúng ta cần giữ gìn sạch sẽ nhé.”
    Hoạt động mở rộng
    • Cho trẻ tô chữ O, Ô, Ơ trên cát hoặc giấy màu để tăng hứng thú.
    • Hát lại bài “Quả bóng” và lặp lại từ có chữ O, Ô, Ơ, trẻ nhận diện chữ cái trong từ qua bài hát.
    giáo án tập tô chữ cái O Ô Ơ - Mẫu 3
  4. Top 4

    giáo án tập tô chữ cái O Ô Ơ - Mẫu 4

    1. Mục đích yêu cầu
    • Giáo dục trẻ cẩn thận, tập trung trong giờ học, biết giữ vệ sinh vở, bút và bàn ghế.
    • Trẻ phát âm chuẩn chữ O, Ô, Ơ, nhận biết chữ cái trong từ và câu đơn giản.
    • Rèn kỹ năng cầm bút, ngồi đúng tư thế, tô đúng quy trình: từ trái sang phải, từ trên xuống dưới.
    • Phát triển khả năng tưởng tượng, sáng tạo qua câu chuyện, tăng hứng thú học tập.
    • Trẻ biết quan sát hình ảnh minh họa, liên hệ với từ ngữ có chữ O, Ô, Ơ.
    2. Chuẩn bị
    • Tranh minh họa câu chuyện “Cuộc phiêu lưu của quả bóng” gồm: quả bóng, ô tô, ốc sên, ớt, bông hoa, hộp quà.
    • Vở tập tô chữ cái, bút chì, bàn ghế.
    • Bảng chữ cái O, Ô, Ơ treo ở vị trí dễ quan sát.
    • Thẻ từ: ô tô, quả bóng, ốc, ớt, bông.
    • Nhạc nền nhẹ để tạo không khí kể chuyện sinh động.
    3. Tiến hành Hoạt động 1: Khởi động – Trò chuyện và kể chuyện
    1. Cô cho trẻ tập trung quanh khu vực kể chuyện, tạo không gian ấm cúng.
    2. Cô hỏi:
      • “Hôm nay các bạn muốn nghe câu chuyện gì?”
      • Trẻ trả lời: “Câu chuyện về quả bóng!”
    3. Cô kể câu chuyện:
    “Ngày xửa ngày xưa, có một quả bóng đỏ rất thích phiêu lưu. Quả bóng muốn đi thăm các bạn: ô tô, ốc sên, ớt và bông hoa trong khu vườn. Trên đường đi, quả bóng gặp nhiều chướng ngại vật, phải vượt qua bằng sự khéo léo và thông minh của mình. Cuối cùng, quả bóng về đến nhà an toàn và kể lại những chuyến phiêu lưu thú vị cho các bạn nhỏ nghe.”
    1. Trong lúc kể, cô treo tranh minh họa từng nhân vật: quả bóng, ô tô, ốc sên, ớt, bông hoa.
    2. Sau mỗi hình, cô hỏi trẻ:
      • “Các bạn thấy quả bóng đang chơi với ai?”
      • “Trong từ ‘quả bóng’ có chữ gì nổi bật?”
      • Trẻ trả lời: O – quả bóng, Ô – ô tô, Ơ – ớt.
    3. Cô yêu cầu trẻ phát âm lại các chữ cái O, Ô, Ơ nhiều lần, vừa nói vừa chỉ vào chữ trên bảng.
    Hoạt động 2: Bé khéo tay – Tô chữ O, Ô, Ơ qua câu chuyện Bước 1: Tô chữ O
    1. Cô phát vở và bút cho trẻ.
    2. Giới thiệu từ có chữ O: “quả bóng”, “cốc”, “ốc”.
    3. Hướng dẫn cách gạch chân chữ O trong từ:
      • “Các con quan sát nét chấm mờ, bắt đầu tô từ nét trên cùng, từ trái sang phải, từ trên xuống dưới.”
      • “Ngồi thẳng lưng, hai chân đặt xuống sàn, tay cầm bút nhẹ nhàng.”
    4. Trẻ thực hành, cô đi quanh lớp quan sát, nhắc nhở từng trẻ:
      • “Bạn A, nét chữ chưa trùng khít, tô lại nhẹ nhàng nhé.”
      • “Bạn B, ngồi thẳng lưng, cầm bút nhẹ tay.”
    Bước 2: Tô chữ Ô
    1. Giới thiệu từ có chữ Ô: “ô tô”, “bông”, “hộp”.
    2. Hướng dẫn trẻ cách tô:
      • “Ô là chữ O có mũ trên, nhớ tô trùng với nét chấm mờ, từ trái sang phải, từ trên xuống dưới, sau đó tô mũ.”
    3. Trẻ thực hành, cô uốn nắn:
      • “Bạn C, tô mũ trên của chữ Ô nhẹ nhàng và chính xác hơn nhé.”
      • “Bạn D, tô theo thứ tự từ nét cơ bản trước rồi mới tô mũ.”
    Bước 3: Tô chữ Ơ
    1. Giới thiệu từ có chữ Ơ: “ớt”, “cơm”, “bơ”.
    2. Hướng dẫn trẻ quan sát mẫu tô:
      • “Chữ Ơ có dấu nhỏ phía trên, các con tô trùng khít với nét chấm mờ, từ trái sang phải, từ trên xuống dưới.”
    3. Trẻ thực hành, cô đi từng bàn uốn nắn:
      • “Bạn E, nhớ tô từng nét, không bỏ qua bất cứ phần nào của chữ.”
      • “Bạn F, ngồi thẳng lưng, tay cầm bút chắc chắn.”
    Bước 4: Liên hệ từ câu chuyện
    • Sau khi tô xong, cô hỏi trẻ:
      • “Trong câu chuyện, chữ nào xuất hiện trong từ ‘quả bóng’?” → O
      • “Chữ nào xuất hiện trong từ ‘ô tô’?” → Ô
      • “Chữ nào xuất hiện trong từ ‘ớt’?” → Ơ
    • Trẻ chỉ vào chữ cái trên vở, phát âm lại.
    Hoạt động 3: Nhận xét sản phẩm
    1. Cô chọn 4–5 trẻ có bài tô đẹp, cho cả lớp quan sát.
    2. Hỏi lớp:
      • “Các con thấy chữ của bạn nào đẹp nhất?”
      • “Bạn nào tô đúng thứ tự từ trái sang phải, từ trên xuống dưới?”
    3. Nhận xét chi tiết:
      • “Bạn A tô chữ O rất đều, nét trùng khít với chấm mờ, ngồi đúng tư thế.”
      • “Bạn B tô chữ Ô mũ trên rõ ràng, đẹp mắt.”
    4. Động viên trẻ chưa tô đẹp: “Các con cố gắng lần sau nhé, cô tin các con sẽ làm được.”
    5. Nhắc trẻ dọn vở, bút, bàn ghế gọn gàng, giữ vệ sinh.
    Hoạt động 4: Hoạt động bổ trợ
    • Cho trẻ kể lại câu chuyện “Cuộc phiêu lưu của quả bóng” bằng cách nhấn mạnh các từ có chữ O, Ô, Ơ.
    • Cô viết từ trẻ kể lên bảng, nhắc trẻ nhận diện chữ cái trong từ.
    • Trò chuyện về cách giữ gìn đồ dùng: “Nếu tô chữ không cẩn thận, vở bẩn, bút lem, chúng ta cần học cách giữ gìn sạch sẽ.”
    Hoạt động 5: Hoạt động mở rộng
    • Tô chữ O, Ô, Ơ trên cát, giấy màu hoặc bảng từ tính để tăng hứng thú.
    • Hát lại bài hát về chữ cái, trẻ vừa hát vừa chỉ vào chữ cái tương ứng:
      • “O – quả bóng, Ô – ô tô, Ơ – ớt.”
    • Khuyến khích trẻ vận dụng chữ O, Ô, Ơ vào việc viết từ mới sáng tạo, ví dụ: “O – ôn tập”, “Ô – ôm”, “Ơ – ơ kìa”.
    Hoạt động 6: Kết thúc
    1. Cô hỏi: “Các con học chữ O, Ô, Ơ hôm nay có vui không?”
    2. Trẻ trả lời, cô khen ngợi: “Các con vừa học chữ cái vừa kể chuyện thật thú vị.”
    3. Nhắc trẻ dọn dẹp vở, bàn ghế, giữ vệ sinh.
    4. Tóm tắt lại chữ O, Ô, Ơ qua tranh minh họa: “O – quả bóng, Ô – ô tô, Ơ – ớt.”
    giáo án tập tô chữ cái O Ô Ơ - Mẫu 4
  5. Top 5

    giáo án tập tô chữ cái O Ô Ơ - Mẫu 5

    1. Mục đích yêu cầu
    • Giáo dục trẻ tính cẩn thận, tập trung, biết giữ vệ sinh vở, bút và bàn ghế.
    • Trẻ nhận biết chữ O, Ô, Ơ, phát âm chuẩn, biết phối hợp hình ảnh – chữ cái trong từ ngữ.
    • Rèn kỹ năng cầm bút, ngồi đúng tư thế, tô chữ theo quy trình: từ trái sang phải, từ trên xuống dưới.
    • Phát triển khả năng quan sát, tư duy logic khi ghép chữ với hình.
    • Trẻ biết hợp tác, chia sẻ đồ dùng trong nhóm, tăng khả năng giao tiếp, làm việc nhóm.
    2. Chuẩn bị
    • Tranh minh họa chữ O, Ô, Ơ và hình ảnh liên quan: quả bóng, ô tô, ớt, ốc sên, bông hoa.
    • Vở tập tô chữ cái, bút chì, bút màu, bàn ghế.
    • Thẻ chữ cái O, Ô, Ơ và thẻ hình tương ứng để chơi trò ghép chữ – hình.
    • Bảng chữ cái lớn treo trên tường.
    • Nhạc nền nhẹ để tạo hứng thú khi chơi nhóm.
    3. Tiến hành Hoạt động 1: Khởi động – Trò chuyện và giới thiệu chữ cái
    1. Cô cho trẻ tập trung quanh khu vực học, tạo vòng tròn.
    2. Hỏi trẻ:
      • “Các con nhìn thấy những chữ cái nào trên bảng?”
      • Trẻ trả lời: O, Ô, Ơ.
    3. Cô giới thiệu từng chữ cái qua tranh minh họa:
      • “Đây là chữ O, thường xuất hiện trong từ: quả bóng, cốc, ốc.”
      • “Đây là chữ Ô, xuất hiện trong từ: ô tô, bông, hộp.”
      • “Đây là chữ Ơ, xuất hiện trong từ: ớt, cơm, bơ.”
    4. Cô cho trẻ phát âm từng chữ cái theo nhóm, nhấn mạnh sự khác biệt giữa O, Ô, Ơ.
    Hoạt động 2: Trò chơi “Ghép chữ và hình”
    1. Chia lớp thành 3 nhóm, mỗi nhóm 4–5 trẻ.
    2. Phát cho mỗi nhóm bộ thẻ chữ O, Ô, Ơ và bộ thẻ hình tương ứng.
    3. Cô hướng dẫn:
      • “Các con ghép chữ với hình đúng. Ví dụ: chữ O ghép với quả bóng, chữ Ô ghép với ô tô, chữ Ơ ghép với ớt.”
    4. Trẻ bắt đầu ghép chữ – hình, vừa ghép vừa phát âm:
      • “O – quả bóng”
      • “Ô – ô tô”
      • “Ơ – ớt”
    5. Cô đi quanh lớp quan sát, nhắc trẻ:
      • “Bạn A, ghép chữ và hình cho đúng nhé, đừng nhầm chữ O với Ô.”
      • “Bạn B, phát âm chữ khi ghép đúng, vừa làm vừa đọc to lên.”
    6. Khi cả lớp ghép xong, các nhóm lần lượt trình bày sản phẩm trước lớp.
    7. Cô nhận xét: “Các nhóm ghép đúng, phát âm rõ ràng, rất hợp tác. Nhóm nào ghép chưa đúng, hãy thử lại nhé.”
    Hoạt động 3: Bé khéo tay – Tô chữ O, Ô, Ơ Bước 1: Tô chữ O
    1. Cô phát vở và bút cho trẻ.
    2. Giới thiệu từ có chữ O: “quả bóng”, “cốc”, “ốc”.
    3. Hướng dẫn cách gạch chân chữ O:
      • “Nhìn nét chấm mờ, tô từ trái sang phải, từ trên xuống dưới, ngồi thẳng lưng, tay cầm bút nhẹ nhàng.”
    4. Trẻ thực hành, cô quan sát, nhắc nhở từng trẻ:
      • “Bạn C, nét chữ chưa trùng khít, tô lại nhẹ nhàng.”
      • “Bạn D, giữ cánh tay ổn định, tô chữ đều tay hơn.”
    Bước 2: Tô chữ Ô
    1. Giới thiệu từ có chữ Ô: “ô tô”, “bông”, “hộp”.
    2. Hướng dẫn cách tô:
      • “Ô là chữ O có mũ trên, tô theo thứ tự: nét cơ bản trước, rồi tô mũ.”
    3. Trẻ thực hành, cô đi từng bàn uốn nắn:
      • “Bạn E, tô mũ trên của chữ Ô thật đều và chính xác nhé.”
      • “Bạn F, nhớ tô theo thứ tự từ trái sang phải, từ trên xuống dưới.”
    Bước 3: Tô chữ Ơ
    1. Giới thiệu từ có chữ Ơ: “ớt”, “cơm”, “bơ”.
    2. Hướng dẫn trẻ quan sát mẫu tô:
      • “Chữ Ơ có dấu nhỏ phía trên, các con tô trùng khít với nét chấm mờ.”
    3. Trẻ thực hành, cô đi từng bàn uốn nắn:
      • “Bạn G, tô từng nét, không bỏ qua bất cứ phần nào của chữ.”
      • “Bạn H, ngồi thẳng lưng, tay cầm bút chắc chắn, tô chậm và cẩn thận.”
    Bước 4: Liên hệ từ ghép chữ – hình
    • Sau khi tô xong, cô hỏi:
      • “Chữ O xuất hiện trong từ nào các con ghép?” → quả bóng, cốc, ốc
      • “Chữ Ô xuất hiện trong từ nào?” → ô tô, bông, hộp
      • “Chữ Ơ xuất hiện trong từ nào?” → ớt, cơm, bơ
    • Trẻ chỉ vào chữ cái trên vở, phát âm lại.
    Hoạt động 4: Nhận xét sản phẩm
    1. Cô chọn 4–5 trẻ có bài tô đẹp, đưa lên bảng cho cả lớp quan sát.
    2. Hỏi trẻ:
      • “Các con thấy chữ của bạn nào đẹp nhất?”
      • “Bạn nào tô đúng thứ tự từ trái sang phải, từ trên xuống dưới?”
    3. Nhận xét chi tiết:
      • “Bạn A tô chữ O rất đều, trùng khít với nét chấm mờ, ngồi đúng tư thế.”
      • “Bạn B tô chữ Ô mũ trên rõ ràng, đẹp mắt.”
      • “Bạn C tô chữ Ơ có dấu nhỏ phía trên chính xác.”
    4. Động viên trẻ chưa tô đẹp: “Lần sau các con sẽ làm tốt hơn, cố gắng nhé!”
    5. Nhắc trẻ dọn vở, bút, bàn ghế gọn gàng, giữ vệ sinh.
    Hoạt động 5: Hoạt động bổ trợ
    • Trò chuyện về đồ vật trong lớp có chữ O, Ô, Ơ: quả bóng, ô tô đồ chơi, hộp bút, ớt trên bàn ăn, ốc sên trên tranh.
    • Cô viết từ trẻ kể lên bảng, nhắc trẻ nhận diện chữ cái trong từ.
    • Khuyến khích trẻ phát âm to, rõ, chỉ vào chữ khi đọc.
    Hoạt động 6: Hoạt động mở rộng
    • Cho trẻ ghép chữ – hình với từ mới, ví dụ:
      • O – ôn tập, Ô – ôm, Ơ – ơ kìa
    • Tô chữ trên cát, giấy màu hoặc bảng từ tính để tăng hứng thú.
    • Hát bài hát về chữ cái, trẻ vừa hát vừa chỉ vào chữ tương ứng:
      • “O – quả bóng, Ô – ô tô, Ơ – ớt.”
    Hoạt động 7: Kết thúc
    1. Cô hỏi: “Các con thích trò chơi ghép chữ và hình không?”
    2. Trẻ trả lời, cô khen ngợi: “Các con vừa học chữ cái vừa chơi rất vui và sáng tạo.”
    3. Nhắc trẻ dọn vở, bàn ghế, giữ vệ sinh.
    4. Tóm tắt lại chữ O, Ô, Ơ qua tranh minh họa: “O – quả bóng, Ô – ô tô, Ơ – ớt.”
    Lưu ý cho giáo viên
    • Khuyến khích trẻ phát âm rõ ràng, vừa đọc vừa chỉ vào chữ cái trên bảng và vở.
    • Khi tô chữ, cô đi quan sát từng trẻ, uốn nắn tư thế, cách cầm bút, tốc độ tô.
    • Sử dụng câu hỏi gợi mở để trẻ kể về đồ vật, ghép chữ – hình, tăng hứng thú học tập.
    • Kết hợp âm nhạc, trò chơi, ghép chữ – hình giúp trẻ nhớ chữ cái lâu hơn.
    giáo án tập tô chữ cái O Ô Ơ - Mẫu 5




Công Ty cổ Phần Toplist
Địa chỉ: Tầng 3-4, Tòa nhà Việt Tower, số 01 Phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Điện thoại: 0369132468 - Mã số thuế: 0108747679
Giấy phép mạng xã hội số 370/GP-BTTTT do Bộ Thông tin Truyền thông cấp ngày 09/09/2019
Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Duy Ngân
Chính sách bảo mật / Điều khoản sử dụng | Privacy Policy