Top 5 giáo án Bé cần gì để lớn lên và khỏe mạnh hay nhất
Bạn đang tìm kiếm những giáo án mầm non hay nhất về chủ đề “Bé cần gì để lớn lên và khỏe mạnh” để giúp trẻ phát triển toàn diện cả về thể chất, trí tuệ và tinh ... xem thêm...thần? Bài viết này tổng hợp 5 giáo án chi tiết, sáng tạo, sinh động, hướng dẫn trẻ ăn uống đủ chất, vận động thường xuyên, ngủ nghỉ hợp lý, vệ sinh cơ thể và duy trì tinh thần vui khỏe.
-
giáo án Bé cần gì để lớn lên và khỏe mạnh - mẫu 1
I. Kết quả mong đợi- Kiến thức
- Trẻ nhận biết được 4 nhóm thực phẩm chính: rau quả, tinh bột, chất đạm, chất béo.
- Trẻ hiểu được tác dụng của từng nhóm thực phẩm đối với sức khỏe, trí não, chiều cao và sự phát triển của cơ thể.
- Trẻ nhận ra rằng ăn uống đa dạng, đầy đủ dinh dưỡng sẽ giúp trẻ khỏe mạnh, ít ốm vặt.
- Kĩ năng
- Phát triển khả năng quan sát, phân loại, ghi nhớ có chủ đích, nhận biết màu sắc, hình dạng, và tên các loại thực phẩm.
- Rèn luyện kỹ năng lắng nghe, trả lời câu hỏi, thảo luận nhóm.
- Thái độ
- Trẻ hứng thú tham gia hoạt động học tập.
- Trẻ biết ăn uống đủ chất, không bỏ lãng phí thức ăn.
- Trẻ hình thành thói quen quan tâm tới sức khỏe, vệ sinh cơ thể, vận động thường xuyên.
- Vật liệu, dụng cụ
- Máy chiếu, PowerPoint minh họa các nhóm thực phẩm, hình ảnh màu sắc, tên gọi, tác dụng.
- Bộ lô tô thực phẩm với các hình ảnh đúng/sai để trẻ phân loại.
- Mẫu thực phẩm thật (hoa quả, rau, bánh mì, trứng, sữa, dầu ăn…) để trẻ cầm, ngửi, quan sát.
- Thẻ tên nhóm thực phẩm: rau quả, tinh bột, chất đạm, chất béo.
- Không gian
- Phòng học rộng, đủ chỗ cho trẻ ngồi vòng tròn, vận động và chơi trò chơi.
- Khu vực đặt bàn, hình ảnh minh họa, đồ thực phẩm mẫu.
-
Hoạt động khởi động: Mời trẻ vận động theo bài “Nhảy dân vũ rửa tay”.
- Cô dẫn dắt: “Các con hãy cùng cô vận động để cơ thể khỏe mạnh nào!”
-
Trong quá trình vận động, cô hỏi:
- “Các con vừa vận động bài hát gì?”
- “Chúng ta đã tập các động tác nào?”
- “Ngoài việc rửa tay sạch sẽ, còn những điều gì giúp cơ thể chúng ta khỏe mạnh?”
-
Giáo dục trẻ thông qua gợi ý:
- “Các con có biết không? Để cơ thể khỏe mạnh, ngoài rửa tay sạch, chúng ta còn phải ăn uống đầy đủ chất, vận động thường xuyên, ngủ đủ giấc và giữ vệ sinh cơ thể sạch sẽ.”
- Cô lồng ghép câu hỏi gợi mở: “Các con nghĩ ăn những loại thực phẩm nào giúp mình cao lớn, khỏe mạnh?”
-
Bước 1: Giới thiệu nhóm rau quả
- Cô chiếu hình ảnh các loại rau, quả: cà rốt, cà chua, bông cải xanh, chuối, cam.
-
Câu hỏi gợi mở:
- “Đây là gì?”
- “Các loại quả này có màu gì?”
- “Các con ăn loại quả này để làm gì?”
- Giải thích: Rau quả cung cấp vitamin và chất xơ giúp cơ thể khỏe mạnh, mắt sáng, tiêu hóa tốt.
-
Bước 2: Giới thiệu nhóm tinh bột
- Hình ảnh: cơm, bánh mì, khoai, mì ống.
- Cô hỏi: “Những loại này cung cấp chất gì?”
- Giải thích: Chất bột đường cung cấp năng lượng để trẻ chạy nhảy, học tập, vận động cơ thể.
-
Bước 3: Giới thiệu nhóm chất đạm
- Hình ảnh: trứng, thịt, cá, đậu.
- Hỏi trẻ: “Nhóm thực phẩm này giúp cơ thể như thế nào?”
- Giải thích: Chất đạm giúp cơ bắp khỏe mạnh, cơ thể phát triển và tăng chiều cao.
-
Bước 4: Giới thiệu nhóm chất béo
- Hình ảnh: dầu ăn, bơ, phô mai, hạt.
- Hỏi trẻ: “Chất béo có lợi gì?”
- Giải thích: Chất béo cung cấp năng lượng dự trữ, giúp cơ thể ấm, hấp thụ vitamin tốt.
- Hoạt động mở rộng: Cô cho trẻ cầm các mẫu thực phẩm thật, quan sát màu sắc, hình dáng, hỏi tác dụng từng loại.
-
Trò chơi 1: Giơ nhanh đọc đúng
- Cách chơi: Cô đọc tên thực phẩm, trẻ giơ tay và gọi tên đúng nhóm thực phẩm.
- Luật chơi: Trẻ giơ tay trước sẽ được trả lời. Nếu đúng, trẻ được điểm thưởng.
- Mục đích: Rèn kỹ năng quan sát, ghi nhớ, phân loại nhanh.
-
Trò chơi 2: Đội nào nhanh nhất
- Cách chơi: Chia lớp thành 2–3 đội, mỗi đội nhận bộ lô tô thực phẩm.
- Trẻ phải xếp các thẻ thực phẩm vào đúng nhóm.
- Luật chơi: Đội hoàn thành nhanh nhất và đúng sẽ thắng.
- Cô nhận xét kết quả, tuyên dương, nhắc lại kiến thức về nhóm thực phẩm.
-
Trò chơi 3: “Thực phẩm nào là của tôi?”
- Cô đặt các mẫu thực phẩm trên bàn. Mỗi trẻ chọn một loại, mô tả màu sắc, tác dụng.
- Bạn khác phải đoán đúng nhóm thực phẩm.
- Hoạt động này giúp trẻ vừa học, vừa luyện giao tiếp.
- Cô nhận xét: “Hôm nay các con đã biết 4 nhóm thực phẩm chính và tác dụng của chúng. Nếu ăn uống đầy đủ các nhóm này, cơ thể các con sẽ khỏe mạnh, cao lớn và năng động.”
- Tuyên dương: “Cô thấy hôm nay các con rất chăm chú, trả lời đúng các câu hỏi, tham gia trò chơi vui nhộn. Cô rất tự hào về các con!”
- Hỏi trẻ gợi mở: “Các con sẽ áp dụng những gì mình học hôm nay khi ăn uống ở nhà như thế nào?”
- Khuyến khích trẻ về nhà kể cho bố mẹ biết các nhóm thực phẩm và lợi ích.
- Lập sổ ghi nhận thực phẩm mỗi ngày: trẻ dán nhãn, vẽ thực phẩm đã ăn.
- Thường xuyên nhắc nhở trẻ giữ vệ sinh khi ăn uống và vận động sau bữa ăn.
- Hoạt động học hôm nay giúp trẻ nhận biết nhóm thực phẩm, tác dụng, luyện tập kỹ năng quan sát, phân loại, giao tiếp.
- Trẻ có thái độ tích cực trong việc ăn uống, giữ vệ sinh, vận động.
- Đây là nền tảng cho việc hình thành thói quen sống khỏe mạnh lâu dài.

-
giáo án Bé cần gì để lớn lên và khỏe mạnh - mẫu 2
I. Kết quả mong đợi- Kiến thức
- Trẻ hiểu rằng vận động là nhu cầu cần thiết giúp cơ thể khỏe mạnh, xương chắc, cơ bắp phát triển, tăng sức đề kháng.
- Trẻ biết một số bài tập, trò chơi vận động phù hợp cho lứa tuổi mầm non.
- Trẻ nhận thức được mối quan hệ giữa vận động, sức khỏe và sự phát triển toàn diện.
- Kĩ năng
- Phát triển kỹ năng vận động cơ bản: chạy, nhảy, ném, bắt, leo trèo.
- Rèn luyện phối hợp tay – chân, nhịp điệu, phản xạ nhanh.
- Phát triển kỹ năng lắng nghe, thực hiện theo hướng dẫn.
- Thái độ
- Trẻ hào hứng tham gia các hoạt động thể chất.
- Trẻ chủ động vận động, tham gia trò chơi, hiểu được lợi ích của việc tập luyện.
- Trẻ hình thành thói quen vận động đều đặn, vui khỏe mỗi ngày.
- Vật liệu, dụng cụ
- Nhạc bài hát “Vui khỏe mỗi ngày” hoặc các bài nhạc vận động.
- Bóng mềm, vòng, cờ mini, dây nhảy, phấn vẽ sàn để kẻ vạch chạy.
- Hình ảnh minh họa động tác đúng và sai.
- Không gian
- Sân hoặc phòng rộng, không gian an toàn, đủ chỗ cho trẻ chạy nhảy, chơi trò chơi.
- Khu vực chuẩn bị dụng cụ sắp xếp khoa học, dễ lấy.
- Cô mời trẻ đứng thành vòng tròn, cùng nhau vận động theo nhạc bài “Vui khỏe mỗi ngày”.
- Cô dẫn dắt từng động tác: giơ tay, nhún nhảy, xoay hông, giậm chân, vung tay.
-
Câu hỏi gợi mở:
- “Các con cảm thấy thế nào sau khi vận động?”
- “Vận động giúp cơ thể chúng ta ra sao?”
- “Nếu không vận động, cơ thể sẽ như thế nào?”
- Giáo dục trẻ: “Vận động giúp xương chắc khỏe, cơ bắp phát triển, tăng sức đề kháng và giúp các con vui khỏe, học tập tốt.”
- Cô khuyến khích trẻ nói về những môn thể thao mà trẻ thích: chạy, nhảy dây, đá bóng, bơi.
-
Bài tập 1: Chạy theo hướng dẫn
- Cô hô: “Chạy tại chỗ – nhảy cao – xoay người – đi chậm.”
- Trẻ thực hiện theo nhịp nhạc.
- Hỏi trẻ: “Các con thấy cơ thể hoạt động ra sao khi chạy, nhảy?”
- Nhấn mạnh lợi ích: “Chạy nhảy giúp tim khỏe, chân khỏe, năng lượng tràn đầy.”
-
Bài tập 2: Ném và bắt bóng
- Chia trẻ thành cặp, lần lượt ném bóng mềm và bắt.
- Cô hướng dẫn kỹ thuật ném, bắt: mắt nhìn bóng, tay đưa đúng hướng, phối hợp nhịp nhàng.
- Nhấn mạnh lợi ích: “Giúp tay khỏe, phối hợp mắt – tay tốt, tăng phản xạ nhanh.”
-
Bài tập 3: Leo trèo và vượt chướng ngại vật
- Dùng vòng, cờ mini, dây nhảy làm đường đi.
- Trẻ lần lượt vượt qua các chướng ngại vật, vừa vui vừa phát triển kỹ năng vận động.
- Cô nhấn mạnh: “Vượt chướng ngại vật giúp cơ thể dẻo dai, chân khỏe, cân bằng tốt hơn.”
-
Trò chơi 1: “Ai chạy nhanh nhất”
- Chia đội, đặt vạch xuất phát và đích.
- Mỗi trẻ chạy một lượt, về đích nhanh sẽ được khen thưởng.
- Hướng dẫn trẻ: “Chạy an toàn, không xô đẩy bạn, giữ trật tự.”
-
Trò chơi 2: “Ném bóng vào rổ”
- Trẻ lần lượt ném bóng mềm vào rổ đặt ở khoảng cách phù hợp.
- Mỗi lần ném đúng, trẻ được điểm, tạo hứng thú thi đua.
- Hỏi trẻ: “Ném bóng giúp tay khỏe, cơ bắp phát triển đúng không?”
-
Trò chơi 3: “Đi theo nhịp”
- Cô vỗ nhịp, trẻ đi theo, nhảy theo nhịp hoặc xoay vòng.
- Trò chơi giúp phát triển cảm giác nhịp điệu, phối hợp vận động.
- Cô cho trẻ hít thở sâu, vỗ tay khen ngợi nhau.
-
Câu hỏi gợi mở:
- “Hôm nay các con đã vận động những gì?”
- “Các con thích trò chơi nào nhất và tại sao?”
- “Nếu muốn cơ thể khỏe mạnh, các con sẽ làm gì mỗi ngày?”
- Cô nhấn mạnh: “Vận động thường xuyên giúp cơ thể khỏe mạnh, xương chắc, cơ bắp khỏe, tăng sức đề kháng, học tập tốt và vui vẻ.”
- Tuyên dương trẻ: “Cô thấy hôm nay các con rất chăm chú, thực hiện đúng các bài tập và chơi trò chơi vui vẻ, cô rất tự hào!”
- Khuyến khích trẻ vận động 30–40 phút mỗi ngày tại nhà hoặc sân chơi.
- Gợi ý phụ huynh chơi cùng trẻ các trò chơi: ném bóng, nhảy dây, chạy đua, đá cầu.
- Hướng dẫn trẻ tự đặt mục tiêu: “Hôm nay con sẽ nhảy bao nhiêu lần, chạy bao nhiêu vòng?”
- Đề xuất: Lập bảng ghi nhận vận động để trẻ thấy kết quả và hào hứng thực hiện thường xuyên.
- Hoạt động hôm nay giúp trẻ hiểu tầm quan trọng của vận động, phát triển kỹ năng chạy, nhảy, ném, bắt, vượt chướng ngại vật.
- Trẻ hứng thú, chủ động tham gia trò chơi, vận động đúng cách, hợp tác nhóm.
- Đây là nền tảng hình thành thói quen vận động đều đặn, giúp trẻ lớn lên khỏe mạnh, thông minh và năng động.

-
giáo án Bé cần gì để lớn lên và khỏe mạnh - mẫu 3
I. Kết quả mong đợi- Kiến thức
- Trẻ biết những việc cần làm để vệ sinh cơ thể hàng ngày: rửa tay, tắm rửa, vệ sinh răng miệng, cắt móng tay, giữ quần áo sạch sẽ.
- Trẻ hiểu rằng giữ vệ sinh cá nhân giúp phòng bệnh, cơ thể khỏe mạnh, vui vẻ và hoạt động tốt.
- Trẻ nhận ra mối quan hệ giữa vệ sinh và sức khỏe, ví dụ: rửa tay giúp tránh vi khuẩn, đánh răng giúp răng chắc khỏe.
- Kĩ năng
- Phát triển kỹ năng tự chăm sóc bản thân: rửa tay, chải răng, lau mặt, cởi quần áo bẩn, gấp quần áo sạch.
- Rèn luyện kỹ năng lắng nghe, thực hành theo hướng dẫn, quan sát và đánh giá hành vi đúng/sai.
- Thái độ
- Trẻ hào hứng tham gia các hoạt động vệ sinh cơ thể.
- Trẻ tự giác thực hiện vệ sinh cá nhân, chăm sóc cơ thể đúng cách, hình thành thói quen giữ cơ thể sạch sẽ.
- Trẻ biết quan tâm, nhắc nhở bạn bè vệ sinh đúng cách.
- Vật liệu, dụng cụ
- Bộ thẻ hình ảnh minh họa các hành vi vệ sinh đúng và sai: rửa tay trước khi ăn, lau mặt sau khi chơi, chải răng sáng – tối, tắm, cắt móng tay.
- Dụng cụ thực hành: bát nước, xà phòng, bàn chải răng, kem đánh răng, khăn mặt.
- Hình ảnh hoặc mô hình vi khuẩn trên tay để trẻ nhận thức tầm quan trọng của rửa tay.
- Nhạc bài hát “Rửa tay vui nhộn” hoặc nhạc nhẹ để trẻ thực hành vận động rửa tay theo nhịp.
- Không gian
- Phòng học hoặc khu vực nước sạch, đủ không gian cho trẻ xếp hàng thực hành rửa tay, chải răng.
- Khu vực trưng bày hình ảnh minh họa hành vi đúng/sai.
-
Hoạt động khởi động:
- Cô mời trẻ đứng thành vòng tròn, vận động nhẹ nhàng theo nhạc bài “Rửa tay vui nhộn”.
- Cô hướng dẫn từng động tác: giơ tay, xoa lòng bàn tay, chà ngón tay, chà mu bàn tay, rửa cổ tay.
-
Hỏi gợi mở trẻ:
- “Các con cảm thấy tay mình sạch sẽ chưa?”
- “Nếu không rửa tay trước khi ăn sẽ xảy ra chuyện gì?”
- “Ngoài rửa tay, chúng ta còn cần làm gì để cơ thể khỏe mạnh?”
-
Giáo dục trẻ:
- Giải thích rằng vệ sinh cá nhân giúp tránh vi khuẩn, phòng bệnh, giúp cơ thể khỏe mạnh và vui vẻ.
- Cô kể chuyện minh họa: “Bé Mít không rửa tay trước khi ăn và bị đau bụng, còn Bé Mimi luôn rửa tay sạch sẽ nên khỏe mạnh và chơi vui vẻ.”
-
Bước 1: Rửa tay đúng cách
- Cô chiếu hình ảnh các bước rửa tay.
- Trẻ thực hành từng bước theo nhạc: xoa lòng bàn tay, chà ngón tay, xoa mu bàn tay, rửa cổ tay, rửa sạch.
- Câu hỏi gợi mở: “Các con đã làm đúng các bước chưa? Tại sao cần rửa tay trước khi ăn?”
- Giải thích: Giúp loại bỏ vi khuẩn, phòng bệnh, giữ cơ thể khỏe mạnh.
-
Bước 2: Vệ sinh răng miệng
- Cô chiếu hình ảnh chải răng sáng – tối, đánh răng theo chiều lên xuống, đánh kỹ mặt trong và ngoài của răng.
- Trẻ thực hành với bàn chải và kem đánh răng giả lập hoặc thật.
- Nhấn mạnh: “Chải răng đúng cách giúp răng chắc khỏe, miệng sạch, tránh sâu răng và hôi miệng.”
-
Bước 3: Tắm rửa và giữ cơ thể sạch sẽ
- Trẻ xem hình ảnh tắm rửa, gội đầu, thay quần áo sạch.
- Cô hỏi: “Tại sao phải tắm rửa hàng ngày?”
- Hướng dẫn trẻ nhận ra lợi ích: cơ thể sạch sẽ, da khỏe mạnh, phòng bệnh, cảm giác dễ chịu.
-
Bước 4: Cắt móng tay, móng chân
- Cô giới thiệu cách cắt móng đúng cách, giữ an toàn.
- Trẻ thực hành cắt mô hình móng tay hoặc quan sát cô hướng dẫn.
- Nhấn mạnh: “Giúp tránh vi khuẩn, giữ tay chân sạch sẽ.”
-
Trò chơi 1: “Ai làm đúng nhanh nhất”
- Cách chơi: Trẻ xếp hàng, lần lượt thực hiện các hành vi vệ sinh theo hướng dẫn (rửa tay, lau mặt, chải răng).
- Luật chơi: Ai thực hiện đúng và nhanh sẽ được điểm.
- Cô nhận xét, nhắc lại từng bước để trẻ nhớ.
-
Trò chơi 2: “Đúng hay sai?”
- Cô chiếu hình ảnh hành vi vệ sinh, trẻ giơ thẻ “Đúng” hoặc “Sai”.
- Cô hỏi: “Tại sao hành vi này đúng/sai?”
- Trò chơi giúp trẻ nhận biết và ghi nhớ hành vi vệ sinh đúng cách.
-
Trò chơi 3: “Ghép nhóm vệ sinh”
- Chia lớp thành 3–4 nhóm, mỗi nhóm ghép hình ảnh hành vi vệ sinh vào nhóm: rửa tay, chải răng, tắm rửa, cắt móng.
- Nhận xét nhóm hoàn thành đúng, tuyên dương.
-
Cô cho trẻ ngồi vòng tròn, hỏi gợi mở:
- “Hôm nay chúng ta học những việc vệ sinh gì?”
- “Các con thích trò chơi nào nhất?”
- “Nếu không vệ sinh cơ thể sẽ bị gì?”
- Nhấn mạnh: “Vệ sinh cơ thể giúp cơ thể khỏe mạnh, vui vẻ và tham gia hoạt động tốt hơn. Hãy thực hiện hàng ngày nhé!”
- Tuyên dương trẻ: “Cô thấy hôm nay các con rất chăm chỉ, thực hành đúng các hành vi vệ sinh. Cô rất tự hào về các con!”
- Khuyến khích trẻ thực hiện các hành vi vệ sinh cá nhân hàng ngày: rửa tay trước khi ăn, chải răng sáng – tối, tắm rửa, giữ quần áo sạch sẽ.
- Gợi ý phụ huynh nhắc nhở, quan sát trẻ thực hiện đúng cách.
- Lập bảng “Bé vệ sinh tốt” để trẻ ghi nhận thành tích, khích lệ thói quen tích cực.
- Kết hợp với việc dạy trẻ tự chuẩn bị quần áo, khăn mặt, bàn chải cá nhân.
- Hoạt động giúp trẻ nắm rõ các hành vi vệ sinh cơ bản, nhận thức tầm quan trọng của vệ sinh với sức khỏe.
- Trẻ phát triển kỹ năng tự chăm sóc, phối hợp tay – mắt, ghi nhớ thứ tự hành động.
- Trẻ hứng thú, chủ động tham gia trò chơi và thực hành, hình thành thói quen vệ sinh tốt, tạo nền tảng cho cơ thể khỏe mạnh, phòng bệnh, vui khỏe học tập và vui chơi.

-
giáo án Bé cần gì để lớn lên và khỏe mạnh - mẫu 4
I. Kết quả mong đợi- Kiến thức
- Trẻ biết giấc ngủ và nghỉ ngơi quan trọng đối với sự phát triển cơ thể, trí não, tinh thần.
- Trẻ hiểu được thời gian ngủ phù hợp theo lứa tuổi mầm non (10–12 giờ mỗi ngày, bao gồm cả giấc trưa).
- Trẻ nhận thức rằng thiếu ngủ gây mệt mỏi, khó tập trung, giảm sức đề kháng và ảnh hưởng đến chiều cao.
- Kĩ năng
- Phát triển kỹ năng tự đi ngủ đúng giờ, giữ tư thế ngủ an toàn và thoải mái.
- Rèn luyện khả năng thư giãn, hít thở sâu trước khi ngủ.
- Trẻ biết kết hợp vận động và nghỉ ngơi hợp lý trong ngày.
- Thái độ
- Trẻ hình thành thói quen đi ngủ đúng giờ, nghỉ trưa đầy đủ.
- Trẻ hào hứng tham gia các hoạt động thư giãn, vận động vừa sức, và hiểu tầm quan trọng của giấc ngủ.
- Trẻ chia sẻ, nhắc nhở bạn bè về việc nghỉ ngơi hợp lý.
- Vật liệu, dụng cụ
- Gối, chăn, thảm ngủ cho từng trẻ.
- Hình ảnh minh họa các tư thế ngủ đúng, các biểu hiện khi thiếu ngủ.
- Nhạc nhẹ, tiếng êm dịu, bài hát ru hoặc nhạc thiền cho trẻ thư giãn.
- Đồng hồ đo thời gian (để trẻ nhận biết khoảng thời gian nghỉ trưa).
- Bảng minh họa các hoạt động trước khi ngủ: rửa tay, vệ sinh răng miệng, mặc quần áo ngủ.
- Không gian
- Phòng học rộng rãi, thoáng mát, đủ ánh sáng tự nhiên và an toàn cho trẻ nằm nghỉ.
- Ghế, bàn để sắp xếp đồ dùng cá nhân của trẻ gọn gàng.
- Khu vực yên tĩnh, ít tiếng ồn, có ánh sáng dịu để trẻ thư giãn trước khi ngủ.
-
Hoạt động khởi động:
- Cô mời trẻ ngồi thành vòng tròn, trò chuyện về các hoạt động trong ngày.
- Cô hỏi: “Các con đã chơi gì hôm nay? Khi chơi xong, các con cảm thấy mệt hay khỏe?”
- “Khi cơ thể mệt, chúng ta phải làm gì để cơ thể khỏe lại?”
-
Giáo dục trẻ:
- Giải thích: “Giấc ngủ giúp cơ thể phục hồi năng lượng, giúp não bộ phát triển, tăng khả năng học hỏi và cảm xúc vui vẻ.”
- Cô kể chuyện minh họa: “Bé Hoa hôm qua không ngủ trưa, đến chiều cảm thấy buồn ngủ, khó tập trung học tập, còn Bé Nam ngủ đủ nên luôn vui vẻ, nhanh nhẹn.”
-
Hoạt động cảm giác:
- Cô cho trẻ hít thở sâu, nhắm mắt, tưởng tượng cơ thể được nghỉ ngơi.
- Cô hỏi: “Các con cảm thấy cơ thể nhẹ nhàng, dễ chịu không?”
- Hoạt động này giúp trẻ nhận biết cơ thể cần nghỉ ngơi và thư giãn.
-
Bước 1: Thời gian ngủ
- Cô giới thiệu bảng minh họa thời gian ngủ phù hợp: trẻ mầm non cần 10–12 giờ ngủ, bao gồm giấc trưa 1–2 giờ.
- Hỏi trẻ: “Các con có biết tại sao phải ngủ đủ không?”
- Giải thích: Giúp cơ thể phát triển chiều cao, tăng sức đề kháng, tinh thần vui vẻ.
-
Bước 2: Tư thế ngủ an toàn
- Cô minh họa các tư thế ngủ: nằm ngửa, nằm nghiêng.
- Hướng dẫn trẻ: không gối quá cao, không nằm úp sấp, không ngủ sát cạnh bạn quá đông.
- Lợi ích: Giúp cột sống thẳng, hô hấp dễ dàng, tránh mệt mỏi cơ bắp.
-
Bước 3: Chuẩn bị trước khi ngủ
- Trẻ thực hành các bước: rửa tay, vệ sinh răng miệng, mặc quần áo ngủ sạch, xếp gọn đồ dùng.
- Nhấn mạnh: “Chuẩn bị trước khi ngủ giúp cơ thể sạch sẽ, dễ chịu và dễ đi vào giấc ngủ.”
-
Bước 4: Thư giãn trước khi ngủ
- Trẻ nằm thảm, nhắm mắt, nghe nhạc nhẹ.
- Cô hướng dẫn hít thở sâu, thở ra từ từ, tưởng tượng cơ thể nhẹ nhàng.
- Trẻ nhận biết cơ thể từ từ thả lỏng, tinh thần thư giãn, dễ ngủ.
-
Trò chơi 1: “Giờ ngủ chuẩn mực”
- Cô mô phỏng thời gian ngủ với đồng hồ minh họa.
- Trẻ thực hành chuẩn bị đi ngủ theo giờ đúng, làm theo tuần tự các bước: vệ sinh, mặc đồ ngủ, nằm thảm.
- Cô kiểm tra, nhắc nhở từng trẻ thực hiện đúng thứ tự.
-
Trò chơi 2: “Thư giãn cùng âm nhạc”
- Cô bật nhạc nhẹ, trẻ nhắm mắt, tưởng tượng cơ thể được nghỉ ngơi.
- Hỏi gợi mở: “Các con cảm thấy cơ thể thoải mái, dễ chịu chưa?”
- Trò chơi giúp trẻ nhận thức tầm quan trọng của thư giãn trước khi ngủ.
-
Trò chơi 3: “Nhận biết biểu hiện mệt mỏi”
- Cô đưa hình ảnh trẻ buồn ngủ, mệt mỏi, uể oải.
- Hỏi trẻ: “Nếu cơ thể mệt, chúng ta nên làm gì?”
- Cô nhấn mạnh: nghỉ ngơi, ngủ trưa hoặc ngủ đủ giấc là cách tốt nhất.
-
Cô hỏi gợi mở:
- “Các con đã học được gì về giấc ngủ hôm nay?”
- “Nếu không ngủ đủ, cơ thể sẽ như thế nào?”
- “Các con sẽ làm gì để giấc ngủ của mình ngon và đủ?”
- Nhấn mạnh: “Ngủ đủ giấc giúp cơ thể khỏe mạnh, phát triển chiều cao, học tập tốt, vui vẻ và năng động.”
- Tuyên dương trẻ: “Hôm nay các con thực hành rất tốt, biết chuẩn bị trước khi ngủ, nằm thư giãn đúng cách, cô rất tự hào về các con!”
- Khuyến khích trẻ đi ngủ đúng giờ, nghỉ trưa đầy đủ, giữ thói quen vệ sinh trước khi ngủ.
- Gợi ý phụ huynh tạo không gian ngủ yên tĩnh, ánh sáng dịu, tránh tiếng ồn, điện thoại hoặc TV.
- Hướng dẫn trẻ tự chuẩn bị chăn, gối, vật dụng cá nhân trước khi ngủ.
- Khuyến khích trẻ kể lại cảm giác cơ thể sau khi ngủ đủ giấc, so sánh với khi ngủ ít.
- Hoạt động giúp trẻ nhận thức tầm quan trọng của giấc ngủ và nghỉ ngơi, học cách chuẩn bị và thư giãn trước khi ngủ.
- Trẻ phát triển kỹ năng tự chăm sóc giấc ngủ, nhận biết biểu hiện mệt mỏi, hiểu lợi ích của ngủ đủ giờ.
- Trẻ hứng thú, chủ động thực hành, hình thành thói quen đi ngủ đúng giờ, nghỉ ngơi hợp lý, góp phần cơ thể khỏe mạnh, trí não minh mẫn, vui vẻ học tập và vui chơi.

-
giáo án Bé cần gì để lớn lên và khỏe mạnh - mẫu 5
I. Kết quả mong đợi- Kiến thức
- Trẻ hiểu rằng tinh thần vui khỏe và chế độ ăn cân đối là hai yếu tố quan trọng giúp cơ thể phát triển toàn diện.
- Trẻ biết lựa chọn thực phẩm đúng cách: đủ 4 nhóm chất dinh dưỡng (bột đường, chất đạm, chất béo, vitamin – khoáng chất).
- Trẻ nhận thức mối quan hệ giữa tâm trạng, chế độ ăn và sức khỏe: ăn đủ chất giúp năng lượng dồi dào, tinh thần vui vẻ, dễ tập trung học tập và vui chơi.
- Kĩ năng
- Phát triển kỹ năng lựa chọn thực phẩm đúng cách, nhận biết đồ ăn tốt cho sức khỏe.
- Rèn luyện kỹ năng chia sẻ, hợp tác khi chuẩn bị bữa ăn, trò chơi nhóm.
- Trẻ biết kết hợp vận động, nghỉ ngơi và ăn uống cân đối hàng ngày.
- Thái độ
- Trẻ hứng thú tham gia hoạt động, chia sẻ suy nghĩ về thực phẩm và cảm xúc của bản thân.
- Trẻ hình thành thói quen ăn đủ chất, không bỏ bữa, không lãng phí thực phẩm, giữ tinh thần vui vẻ.
- Trẻ biết quan tâm bạn bè, cùng nhau thực hành ăn uống cân đối và vui khỏe.
- Vật liệu, dụng cụ
- Bộ thẻ hình ảnh các loại thực phẩm theo 4 nhóm chất dinh dưỡng.
- Mô hình bữa ăn cân đối, các loại đồ chơi mini về thực phẩm.
- Nhạc bài hát “Mời bạn ăn” hoặc nhạc vui về thực phẩm, sức khỏe.
- Dụng cụ: tô, thìa, hộp đồ ăn giả lập để trẻ thực hành chọn món.
- Hình ảnh minh họa hành vi đúng – sai trong ăn uống.
- Không gian
- Phòng học rộng rãi, có bàn ghế cho trẻ thực hành chọn thực phẩm.
- Không gian tổ chức trò chơi vận động và nhận biết thực phẩm an toàn.
-
Hoạt động khởi động:
- Cô mời trẻ vận động theo nhạc bài “Mời bạn ăn” hoặc nhạc vui, vừa nhảy vừa giả làm hành động nấu nướng, bày đồ ăn.
-
Câu hỏi gợi mở:
- “Các con vừa vận động gì?”
- “Khi vui vẻ, cơ thể chúng ta ra sao?”
- “Khi ăn đủ chất, các con cảm thấy thế nào?”
-
Giáo dục trẻ:
- Giải thích rằng vui vẻ kết hợp với chế độ ăn cân đối giúp cơ thể khỏe mạnh, phát triển chiều cao, trí não, tăng sức đề kháng.
- Kể chuyện minh họa: “Bé Nam ăn đủ chất và vui vẻ chơi cùng bạn, Bé Hoa không ăn sáng và buồn ngủ suốt buổi, khó tập trung học.”
-
Bước 1: Nhận biết các nhóm thực phẩm
- Cô chiếu hình ảnh và hỏi trẻ: “Đây là quả gì? Đây là rau gì?”
-
Giải thích nhóm thực phẩm và tác dụng:
- Chất bột đường: cung cấp năng lượng cho cơ thể.
- Chất đạm: giúp cơ bắp khỏe mạnh.
- Chất béo: cung cấp năng lượng dự trữ, giúp da và não phát triển.
- Vitamin và khoáng chất: tăng sức đề kháng, giúp mắt sáng, xương chắc.
-
Bước 2: Tạo bữa ăn cân đối
- Trẻ thực hành ghép mô hình bữa ăn đủ 4 nhóm chất.
- Cô hỏi: “Các con chọn thực phẩm nào để cơ thể khỏe mạnh?”
- Nhấn mạnh: Ăn đủ chất kết hợp vận động và ngủ đủ giấc giúp phát triển toàn diện.
-
Bước 3: Tinh thần vui khỏe
- Cô đặt câu hỏi gợi mở: “Khi cơ thể được ăn đủ chất, các con cảm thấy như thế nào?”
- Trẻ chia sẻ cảm giác vui, năng lượng, thích vận động, học tập tốt hơn.
- Giáo dục: “Tinh thần vui khỏe giúp các con học tốt, hòa đồng với bạn bè và vui chơi năng động.”
-
Trò chơi 1: “Giơ nhanh gọi đúng”
- Cô đưa thẻ hình thực phẩm, trẻ giơ tay gọi tên và nói nhóm chất.
- Kiểm tra trẻ nhận biết nhanh, nhắc lại tác dụng của từng loại thực phẩm.
-
Trò chơi 2: “Đội nào chọn đúng bữa ăn cân đối”
- Chia lớp thành các nhóm, mỗi nhóm ghép bữa ăn đầy đủ chất dinh dưỡng.
- Nhóm nào ghép đúng và đầy đủ 4 nhóm chất sẽ được khen thưởng.
- Trẻ học phối hợp, chia sẻ kiến thức về thực phẩm, tăng hứng thú.
-
Trò chơi 3: “Ăn đúng – vui khỏe”
- Cô mô phỏng tình huống: “Bé Nam ăn đủ bữa, bé Hoa chỉ ăn một chút”.
- Trẻ thảo luận: “Ai khỏe mạnh hơn? Ai vui hơn?”
- Nhấn mạnh mối liên hệ giữa ăn uống, sức khỏe và tinh thần.
-
Cô hỏi gợi mở:
- “Hôm nay chúng ta học được gì về ăn uống và tinh thần vui khỏe?”
- “Các con sẽ làm gì để cơ thể khỏe mạnh mỗi ngày?”
- Nhấn mạnh: “Ăn đủ chất kết hợp vận động, nghỉ ngơi và tinh thần vui vẻ giúp các con lớn lên khỏe mạnh, học tập tốt và chơi vui.”
- Tuyên dương trẻ: “Cô thấy hôm nay các con rất chăm chú, biết chọn thực phẩm đúng, vui vẻ hợp tác cùng bạn. Cô rất tự hào!”
- Khuyến khích trẻ ăn đủ 3 bữa chính, bữa phụ là trái cây, rau củ, uống nước đầy đủ.
- Gợi ý phụ huynh tổ chức bữa ăn cân đối, vui vẻ, tạo không khí thoải mái khi ăn.
- Khuyến khích trẻ chia sẻ với bạn bè, nhắc nhau ăn uống đúng cách và vận động, nghỉ ngơi hợp lý.
- Theo dõi trẻ ăn uống, kết hợp thưởng cho những trẻ thực hiện tốt để hình thành thói quen lâu dài.
- Hoạt động giúp trẻ hiểu tầm quan trọng của chế độ ăn cân đối và tinh thần vui khỏe.
- Trẻ phát triển kỹ năng nhận biết thực phẩm, lựa chọn ăn uống đúng, phối hợp nhóm trong trò chơi.
- Trẻ hứng thú, tự giác, biết quan tâm bạn bè, hình thành thói quen ăn uống cân đối, vui chơi, vận động, nghỉ ngơi hợp lý, tạo nền tảng cho cơ thể khỏe mạnh và trí tuệ phát triển toàn diện.



















