Ngày 8 - Thời gian

  1. What time is it? - Bây giờ là mấy giờ?
  2. It's 6 A.M now - Bây giờ là 6 giờ sáng
  3. What time can we meet? - Mây giờ thì chúng ta gặp nhau được vậy?
  4. It's ten o'clock - 10 giờ nhé
  5. It's a bit late now - Bây giờ thì hơi muộn rồi
  6. It's time to leave - Đến lúc khởi hành rồi
  7. We have plenty of time - Chúng ta có nhiều thời gian mà
  8. Don't waste your time doing nothing - Đừng lãng phí thời gian mà không làm được gì
  9. Give me a little more time - Cho tôi thêm chút thời gian nữa đi
  10. How much time do you have? - Bạn có bao nhiêu thời gian?
Ảnh minh hoạ (Nguồn Internet)
Ảnh minh hoạ (Nguồn Internet)
Ảnh minh hoạ (Nguồn Internet)
Ảnh minh hoạ (Nguồn Internet)

Công Ty cổ Phần Toplist
Địa chỉ: Tầng 3-4, Tòa nhà Việt Tower, số 01 Phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Điện thoại: 0369132468 - Mã số thuế: 0108747679
Giấy phép mạng xã hội số 370/GP-BTTTT do Bộ Thông tin Truyền thông cấp ngày 09/09/2019
Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Duy Ngân
Chính sách bảo mật / Điều khoản sử dụng | Privacy Policy