Ngày 4 - Xin lỗi

  1. I'm sorry - Tôi xin lỗi
  2. I'm terribly sorry - Tôi rất xin lỗi
  3. Sorry about that - Xin lỗi về chuyện đó
  4. Sorry, I didn't mean to do that - Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy
  5. Please forgive me - Xin hãy thứ lỗi cho tôi
  6. How can I apologize to you? - Làm sao để tôi xin lỗi bạn được đây?
  7. I owe you an apology - Tôi nợ bạn một lời xin lỗi
  8. Sorry, it's my fault - Xin lỗi, đó là lỗi của tôi
  9. You can blame me for this - Bạn có thể trách tôi trong chuyện này
  10. Please accept my apology - Xin chấp nhận lời xin lỗi của tôi
Ảnh minh hoạ (Nguồn Internet)
Ảnh minh hoạ (Nguồn Internet)
Ảnh minh hoạ (Nguồn Internet)
Ảnh minh hoạ (Nguồn Internet)

Công Ty cổ Phần Toplist
Địa chỉ: Tầng 3-4, Tòa nhà Việt Tower, số 01 Phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Điện thoại: 0369132468 - Mã số thuế: 0108747679
Giấy phép mạng xã hội số 370/GP-BTTTT do Bộ Thông tin Truyền thông cấp ngày 09/09/2019
Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Duy Ngân
Chính sách bảo mật / Điều khoản sử dụng | Privacy Policy