Ngày 7 - Than phiền

  1. I'm sorry to say this but ... - Tôi xin lỗi khi phải nói điều này nhưng mà ...
  2. I'm angry about ... - Tôi đang bực về ...
  3. I don't understand why ... Tôi không hiểu sao mà lại ...
  4. Sorry to bother you but ... Xin lỗi vì làm phiền bạn nhưng ...
  5. I have a complaint to make - Tôi có một điều cần khiếu nại
  6. I'm fraid there is a slight problem with ... - Tôi e là có một vấn đề nhỏ với ...
  7. I'm not satisfied with ... - Tôi không hài lòng với ...
  8. I hate to tell you this but ... - Tôi ghét khi phải nói với bạn điều này nhưng mà ...
  9. There seems to be a problem with ... - Tôi đang có một số vấn đề với ...
  10. This seems unreasonable - Vấn đề này thật vô lí
Ảnh minh hoạ (Nguồn Internet)
Ảnh minh hoạ (Nguồn Internet)
Ảnh minh hoạ (Nguồn Internet)
Ảnh minh hoạ (Nguồn Internet)

Công Ty cổ Phần Toplist
Địa chỉ: Tầng 3-4, Tòa nhà Việt Tower, số 01 Phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Điện thoại: 0369132468 - Mã số thuế: 0108747679
Giấy phép mạng xã hội số 370/GP-BTTTT do Bộ Thông tin Truyền thông cấp ngày 09/09/2019
Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Duy Ngân
Chính sách bảo mật / Điều khoản sử dụng | Privacy Policy