Top 10 Kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao mà bạn nên biết

  1. top 1 Iridi (Ir)
  2. top 2 Molypden (Mo)
  3. top 3 Tantan (Ta)
  4. top 4 Osmi (Os)
  5. top 5 Rheni (Re)
  6. top 6 Wolfram (W)
  7. top 7 Sắt (Fe)
  8. top 8 Đồng (Cu)
  9. top 9 Vàng (Au)
  10. top 10 Bạc (Ag)

Vàng (Au)

Nhiệt độ nóng chảy: 1337,33 K (1064,18 °C, 1947,52 °F)


Vàng là nguyên tố hóa học có ký hiệu Au (lấy từ hai tự mẫu đầu tiên của từ tiếng La-tinh aurum, có nghĩa là vàng) và số nguyên tử 79, một trong những nguyên tố quý, làm cho nó trở thành một trong những nguyên tố có số nguyên tử cao tồn tại ngoài tự nhiên. Ở dạng tinh khiết, nó là một kim loại sáng, màu vàng hơi đỏ, đậm đặc, mềm, dẻo và dễ uốn. Về mặt hóa học, vàng là kim loại chuyển tiếp và là nguyên tố nhóm 11. Nó là một trong những nguyên tố hóa học ít phản ứng nhất và có dạng rắn trong điều kiện tiêu chuẩn. Vàng thường xuất hiện ở dạng nguyên tố tự nhiên (bản địa), như cốm hoặc hạt, trong đá, trong mạch đất và trong trầm tích phù sa. Nó tồn tại trong một loạt dung dịch rắn với nguyên tố bạc nguyên chất (dưới dạng electrum) và cũng tạo thành hợp kim tự nhiên với đồng và paladi. Ít phổ biến hơn, nó xảy ra trong các khoáng chất như các hợp chất vàng, thường với tellu (vàng tellua).


Vàng có khả năng chống lại hầu hết các axit, mặc dù nó bị hòa tan trong nước cường toan, hỗn hợp axit nitric và axit clohydric, tạo thành anion tetrachloroaurate hòa tan. Vàng không hòa tan trong axit nitric, mà có khả năng hòa tan bạc và kim loại cơ bản, một tính chất từ lâu đã được sử dụng để tinh chế vàng và để xác nhận sự hiện diện của vàng trong các vật kim loại, tạo thành thuật ngữ kiểm tra axit. Vàng cũng hòa tan trong dung dịch kiềm của xyanua, được sử dụng trong khai thác và mạ điện. Vàng hòa tan trong thủy ngân, tạo thành hỗn hống, nhưng đây không phải là phản ứng hóa học.

Vàng
Vàng
Vàng
Vàng

Top 10 Kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao mà bạn nên biết

  1. top 1 Iridi (Ir)
  2. top 2 Molypden (Mo)
  3. top 3 Tantan (Ta)
  4. top 4 Osmi (Os)
  5. top 5 Rheni (Re)
  6. top 6 Wolfram (W)
  7. top 7 Sắt (Fe)
  8. top 8 Đồng (Cu)
  9. top 9 Vàng (Au)
  10. top 10 Bạc (Ag)

Công Ty cổ Phần Toplist
Địa chỉ: Tầng 3-4, Tòa nhà Việt Tower, số 01 Phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Điện thoại: 0369132468 - Mã số thuế: 0108747679
Giấy phép mạng xã hội số 370/GP-BTTTT do Bộ Thông tin Truyền thông cấp ngày 09/09/2019
Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Duy Ngân
Chính sách bảo mật / Điều khoản sử dụng | Privacy Policy