Top 5 giáo án nhận biết tập nói quả cam cho trẻ mầm non hay nhất

Những giáo án nhận biết và tập nói quả cam giúp trẻ mầm non phát triển ngôn ngữ, giác quan và thói quen ăn uống lành mạnh. Thông qua các hoạt động quan sát, ... xem thêm...

  1. Top 1

    giáo án nhận biết tập nói quả cam - mẫu 1

    I. MỤC ĐÍCH – YÊU CẦU 1. Kiến thức
    • Trẻ nhận biết và gọi đúng tên quả cam thông qua vật thật.
    • Trẻ biết một số đặc điểm nổi bật của quả cam như: hình tròn, vỏ sần sùi, màu xanh hoặc màu cam.
    • Trẻ biết bên trong quả cam có múi cam và hạt cam.
    • Trẻ cảm nhận được mùi thơm và vị chua – ngọt đặc trưng của quả cam.
    • Trẻ biết quả cam là loại quả có lợi cho sức khỏe, cung cấp nhiều vitamin.
    2. Kỹ năng
    • Phát triển các giác quan cho trẻ:
      • Thị giác: quan sát màu sắc, hình dáng quả cam.
      • Xúc giác: sờ, cầm, cảm nhận vỏ cam.
      • Khứu giác: ngửi mùi cam.
      • Vị giác: nếm thử cam.
    • Rèn kỹ năng quan sát, ghi nhớ có chủ định.
    • Rèn kỹ năng trả lời câu hỏi ngắn gọn, rõ ràng.
    • Phát triển ngôn ngữ cho trẻ thông qua việc phát âm đúng các từ:
      quả cam – vỏ cam – múi cam – hạt cam.
    • Trẻ biết phân biệt quả cam với một số loại quả quen thuộc khác.
    3. Thái độ
    • Trẻ hứng thú, tích cực tham gia vào các hoạt động học tập.
    • Trẻ mạnh dạn, tự tin khi giao tiếp cùng cô và các bạn.
    • Giáo dục trẻ biết ăn nhiều hoa quả để có cơ thể khỏe mạnh.
    • Hình thành thói quen giữ gìn vệ sinh khi ăn uống: biết bỏ vỏ, bỏ hạt đúng nơi quy định, lau tay và lau miệng sạch sẽ.
    II. CHUẨN BỊ 1. Đồ dùng của cô
    • Một giỏ đựng quả cam thật (nhiều quả).
    • Một số loại quả khác để so sánh: táo, chuối, quýt, xoài.
    • Dao nhựa an toàn, đĩa đựng múi cam.
    • Máy vắt cam hoặc dụng cụ vắt tay.
    • Cốc nước cam đã vắt sẵn.
    • Khăn lau tay, thùng rác nhỏ.
    • Nhạc bài hát: “Quả”, nhạc trò chơi.
    2. Đồ dùng của trẻ
    • Mỗi trẻ một miếng cam nhỏ để nếm.
    • Khăn giấy cá nhân.
    • Trang phục gọn gàng, sạch sẽ.
    3. Địa điểm
    • Trong lớp học, không gian sạch sẽ, đủ ánh sáng, trẻ ngồi hình chữ U.
    III. TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG 1. Hoạt động 1: Ổn định – Gây hứng thú
    • Cô cho trẻ cùng hát và vận động theo bài hát “Quả”.
    • Sau khi hát xong, cô trò chuyện cùng trẻ:
      • “Bài hát nói về điều gì?”
      • “Trong bài hát có nhắc đến những loại quả nào?”
    • Cô giới thiệu: “Hôm nay cô mang đến cho các con một loại quả rất quen thuộc và thơm ngon.”
    2. Hoạt động 2: Nhận biết – Tập nói “Quả cam” a. Quan sát quả cam
    • Cô đưa quả cam cho trẻ quan sát.
    • Cô hỏi: “Cô có quả gì đây?”
    • Trẻ trả lời: “Quả cam.”
    • Cô cho cả lớp và cá nhân trẻ nhắc lại từ “quả cam”.
    • Cô gợi ý để trẻ quan sát hình dáng:
      • “Quả cam có hình gì?”
    • Trẻ trả lời: “Hình tròn.”
    b. Khám phá vỏ cam
    • Cô cho trẻ sờ vỏ cam.
    • Cô hỏi: “Vỏ cam sờ vào thấy thế nào?”
    • Trẻ trả lời: “Sần sùi.”
    • Cô cho trẻ phát âm: “Vỏ cam.”
    c. Màu sắc của quả cam
    • Cô hỏi: “Quả cam có màu gì?”
    • Trẻ trả lời: “Màu xanh, màu cam.”
    • Cô khái quát: Quả cam khi còn non thường màu xanh, khi chín có màu cam.
    d. Khám phá bên trong quả cam
    • Cô bóc vỏ cam cho trẻ quan sát.
    • Cô hỏi: “Bên trong quả cam có gì?”
    • Trẻ trả lời: “Múi cam.”
    • Cô tiếp tục chỉ vào hạt cam và hỏi trẻ.
    • Trẻ tập nói: “Hạt cam.”
    e. Cảm nhận mùi vị quả cam
    • Cô cho trẻ ngửi mùi cam.
    • Trẻ nhận xét: “Cam thơm.”
    • Cô cho trẻ nếm cam.
    • Trẻ nói cảm nhận: “Cam chua – ngọt.”
    3. Hoạt động 3: Giáo dục – Mở rộng
    • Cô giáo dục:
      “Quả cam rất tốt cho sức khỏe vì có nhiều vitamin. Các con nhớ ăn nhiều hoa quả nhé.”
    • Dạy trẻ khi ăn cam phải bỏ vỏ, bỏ hạt vào thùng rác, lau tay sạch sẽ.
    • Mở rộng: ngoài quả cam còn có nhiều loại quả khác.
    4. Hoạt động 4: Trò chơi củng cố Trò chơi: “Bé chọn đúng quả”
    • Cô bày nhiều loại quả.
    • Trẻ chọn đúng quả cam theo yêu cầu.
    • Cô nhận xét, khen ngợi trẻ.
    5. Kết thúc
    • Cô cho trẻ uống nước cam.
    • Nhận xét giờ học, động viên trẻ.
    giáo án nhận biết tập nói quả cam - mẫu 1

  2. Top 2

    giáo án nhận biết tập nói quả cam - mẫu 2

    I. MỤC ĐÍCH – YÊU CẦU 1. Kiến thức
    • Trẻ biết tên gọi của quả cam thông qua quan sát vật thật.
    • Trẻ nhận biết được một số đặc điểm cơ bản của quả cam: hình tròn, vỏ dày, bề mặt sần sùi, màu xanh hoặc màu cam.
    • Trẻ biết bên trong quả cam có nhiều múi và hạt cam.
    • Trẻ cảm nhận được mùi thơm và vị đặc trưng của quả cam (vị chua, vị ngọt).
    • Trẻ biết quả cam là loại quả tốt cho sức khỏe, giúp cơ thể khỏe mạnh nhờ chứa nhiều vitamin.
    2. Kỹ năng
    • Phát triển khả năng quan sát bằng mắt và thao tác bằng tay.
    • Phát triển các giác quan: sờ – ngửi – nếm.
    • Rèn kỹ năng nghe, hiểu và trả lời câu hỏi của cô.
    • Phát triển ngôn ngữ cho trẻ thông qua việc tập nói các từ đơn giản, rõ ràng:
      quả cam, vỏ cam, múi cam, hạt cam.
    • Rèn kỹ năng phân biệt quả cam với các loại quả khác quen thuộc.
    3. Thái độ
    • Trẻ vui vẻ, hào hứng tham gia hoạt động.
    • Trẻ mạnh dạn phát biểu ý kiến cá nhân.
    • Hình thành cho trẻ thói quen ăn uống lành mạnh và giữ vệ sinh khi ăn.
    II. CHUẨN BỊ 1. Đồ dùng của cô
    • Một rổ đựng nhiều quả cam thật.
    • Một số loại quả khác: quýt, táo, chuối, lê.
    • Dao nhựa, đĩa đựng cam đã bóc vỏ.
    • Cốc nước cam, khăn lau tay.
    • Thùng rác mini.
    • Nhạc bài “Quả”, nhạc trò chơi.
    2. Đồ dùng của trẻ
    • Mỗi trẻ một miếng cam nhỏ.
    • Khăn giấy cá nhân.
    • Tâm thế trẻ thoải mái, sẵn sàng tham gia hoạt động.
    3. Địa điểm
    • Trong lớp học, trẻ ngồi theo nhóm nhỏ hoặc hình vòng cung.
    III. TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG 1. Hoạt động mở đầu: Gây hứng thú
    • Cô cho trẻ đứng thành vòng tròn, vừa hát vừa vận động theo bài “Quả”.
    • Sau bài hát, cô trò chuyện:
      • “Các con vừa hát bài gì?”
      • “Bài hát nhắc đến những loại quả nào?”
    • Cô nhẹ nhàng dẫn dắt:
      “Hôm nay cô sẽ cho các con làm quen với một loại quả rất quen thuộc, thơm ngon và tốt cho sức khỏe.”
    2. Hoạt động trọng tâm: Nhận biết – tập nói “Quả cam” a. Quan sát tổng thể quả cam
    • Cô lấy quả cam từ trong rổ ra, đưa lên cho trẻ quan sát.
    • Cô hỏi: “Cô có quả gì đây?”
    • Trẻ trả lời: “Quả cam.”
    • Cô cho trẻ nhắc lại nhiều lần từ “quả cam” để trẻ ghi nhớ.
    • Cô hỏi tiếp:
      • “Quả cam có hình gì?”
    • Trẻ trả lời: “Hình tròn.”
    b. Khám phá đặc điểm bên ngoài
    • Cô cho từng trẻ sờ vào quả cam.
    • Cô hỏi: “Vỏ cam sờ vào thấy thế nào?”
    • Trẻ trả lời: “Sần sùi.”
    • Cô nhấn mạnh và cho trẻ tập nói: “Vỏ cam sần sùi.”
    • Cô hỏi thêm: “Quả cam có màu gì?”
    • Trẻ trả lời: “Màu xanh, màu cam.”
    c. Khám phá bên trong quả cam
    • Cô bóc vỏ cam chậm rãi để trẻ quan sát.
    • Cô hỏi: “Bên trong quả cam có gì?”
    • Trẻ trả lời: “Múi cam.”
    • Cô chỉ vào hạt cam và hỏi trẻ.
    • Trẻ tập nói: “Hạt cam.”
    • Cô cho trẻ nhắc lại các từ mới.
    d. Cảm nhận mùi và vị
    • Cô đưa múi cam cho trẻ ngửi.
    • Trẻ nhận xét: “Cam thơm.”
    • Cô cho trẻ nếm cam.
    • Cô hỏi: “Cam có vị gì?”
    • Trẻ trả lời: “Chua”, “Ngọt.”
    3. Hoạt động mở rộng – giáo dục
    • Cô khái quát lại:
      “Quả cam có hình tròn, vỏ sần sùi, bên trong có múi và hạt, cam có vị chua ngọt.”
    • Giáo dục trẻ:
      • Ăn cam giúp cơ thể khỏe mạnh.
      • Khi ăn cam phải bỏ vỏ, bỏ hạt vào thùng rác.
      • Sau khi ăn phải lau tay, lau miệng sạch sẽ.
    4. Hoạt động trò chơi củng cố Trò chơi: “Bé nào tinh mắt”
    • Cô bày nhiều loại quả lẫn lộn.
    • Trẻ chọn đúng quả cam theo yêu cầu của cô.
    • Cô quan sát, động viên và khen ngợi trẻ.
    5. Kết thúc hoạt động
    • Cô cho trẻ uống nước cam.
    • Nhận xét giờ học: khen trẻ ngoan, tích cực tham gia.
    • Cho trẻ chuyển sang hoạt động tiếp theo.
    giáo án nhận biết tập nói quả cam - mẫu 2
  3. Top 3

    giáo án nhận biết tập nói quả cam - mẫu 3

    I. MỤC ĐÍCH – YÊU CẦU 1. Kiến thức
    • Trẻ nhận biết và gọi đúng tên quả cam thông qua hoạt động trải nghiệm trực tiếp.
    • Trẻ biết một số đặc điểm nổi bật của quả cam như: hình tròn, vỏ dày, bề mặt sần sùi, màu xanh hoặc màu cam.
    • Trẻ biết cấu tạo đơn giản của quả cam gồm: vỏ cam, múi cam và hạt cam.
    • Trẻ biết quả cam có mùi thơm dễ chịu, vị chua hoặc ngọt.
    • Trẻ hiểu quả cam là loại quả giàu vitamin, tốt cho sức khỏe.
    2. Kỹ năng
    • Phát triển các giác quan thông qua trải nghiệm thực tế:
      • Quan sát bằng mắt khi nhìn quả cam.
      • Sờ bằng tay để cảm nhận vỏ cam.
      • Ngửi mùi cam khi cam được bóc vỏ.
      • Nếm vị cam khi ăn.
    • Rèn kỹ năng nghe – hiểu và trả lời câu hỏi của cô.
    • Phát triển khả năng ngôn ngữ thông qua việc tập nói các từ:
      quả cam, vỏ cam, múi cam, hạt cam.
    • Rèn kỹ năng phối hợp tay – mắt khi tham gia hoạt động vắt cam đơn giản.
    3. Thái độ
    • Trẻ hứng thú, tích cực tham gia các hoạt động trải nghiệm.
    • Trẻ mạnh dạn, tự tin khi phát biểu.
    • Hình thành thói quen ăn uống lành mạnh và giữ vệ sinh cá nhân.
    II. CHUẨN BỊ 1. Đồ dùng của cô
    • Một rổ đựng nhiều quả cam thật (cam xanh và cam chín).
    • Một số loại quả khác: táo, chuối, quýt để so sánh.
    • Dao nhựa an toàn, thớt nhỏ.
    • Dụng cụ vắt cam bằng tay.
    • Cốc đựng nước cam.
    • Đĩa đựng múi cam, khăn lau tay.
    • Thùng rác mini.
    • Nhạc bài hát “Quả”, nhạc nền hoạt động.
    2. Đồ dùng của trẻ
    • Mỗi trẻ một miếng cam nhỏ.
    • Cốc nhựa, thìa nhựa.
    • Khăn giấy cá nhân.
    3. Địa điểm
    • Trong lớp học, trẻ ngồi theo nhóm nhỏ quanh bàn.
    III. TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG 1. Hoạt động 1: Ổn định – Gây hứng thú
    • Cô cho trẻ ngồi thành vòng tròn và cùng hát bài “Quả”.
    • Sau khi hát xong, cô hỏi trẻ:
      • “Các con vừa hát bài gì?”
      • “Trong bài hát có nhắc đến những loại quả nào?”
    • Cô giới thiệu:
      “Hôm nay cô và các con sẽ cùng khám phá một loại quả rất quen thuộc và còn được tự tay làm nữa đấy.”
    2. Hoạt động 2: Trải nghiệm nhận biết “Quả cam” a. Trải nghiệm quan sát quả cam
    • Cô mang rổ cam ra và cho trẻ quan sát.
    • Cô hỏi: “Trong rổ có những quả gì?”
    • Trẻ trả lời: “Quả cam.”
    • Cô cho trẻ nhắc lại từ “quả cam” nhiều lần.
    • Cô gợi hỏi:
      • “Quả cam có hình gì?”
    • Trẻ trả lời: “Hình tròn.”
    b. Trải nghiệm sờ và cảm nhận vỏ cam
    • Cô cho từng trẻ cầm quả cam trên tay.
    • Cô hỏi: “Khi sờ vào vỏ cam con thấy thế nào?”
    • Trẻ trả lời: “Sần sùi.”
    • Cô nhấn mạnh: “Vỏ cam sần sùi.”
    • Cô hỏi thêm: “Quả cam có màu gì?”
    • Trẻ trả lời: “Màu xanh, màu cam.”
    c. Khám phá bên trong quả cam
    • Cô dùng dao nhựa bổ cam cho trẻ quan sát.
    • Cô hỏi: “Bên trong quả cam có gì?”
    • Trẻ trả lời: “Múi cam.”
    • Cô chỉ vào hạt và hỏi trẻ.
    • Trẻ trả lời: “Hạt cam.”
    • Cô cho trẻ tập nói lại: vỏ cam – múi cam – hạt cam.
    d. Trải nghiệm ngửi và nếm cam
    • Cô cho trẻ ngửi múi cam.
    • Trẻ nhận xét: “Cam thơm.”
    • Cô cho trẻ nếm cam.
    • Cô hỏi: “Cam có vị gì?”
    • Trẻ trả lời: “Chua”, “Ngọt.”
    3. Hoạt động 3: Trải nghiệm vắt nước cam
    • Cô giới thiệu dụng cụ vắt cam.
    • Cô làm mẫu thao tác vắt cam chậm rãi.
    • Cô cho từng trẻ trải nghiệm vắt cam cùng cô.
    • Trẻ quan sát nước cam chảy ra cốc.
    • Cô cho trẻ uống nước cam và nhận xét mùi vị.
    4. Hoạt động 4: Giáo dục – Mở rộng
    • Cô khái quát lại:
      “Quả cam có hình tròn, vỏ sần sùi, bên trong có múi và hạt, cam có vị chua ngọt.”
    • Giáo dục trẻ:
      • Ăn cam giúp cơ thể khỏe mạnh.
      • Khi ăn phải bỏ vỏ, bỏ hạt vào thùng rác.
      • Lau tay, lau miệng sạch sẽ sau khi ăn.
    5. Hoạt động 5: Trò chơi củng cố Trò chơi: “Bé làm nội trợ”
    • Trẻ chọn cam để “làm nước cam”.
    • Cô nhận xét và khen ngợi.
    6. Kết thúc
    • Cô nhận xét giờ học, tuyên dương trẻ.
    • Chuyển sang hoạt động tiếp theo.
    giáo án nhận biết tập nói quả cam - mẫu 3
  4. Top 4

    giáo án nhận biết tập nói quả cam - mẫu 4

    I. MỤC ĐÍCH – YÊU CẦU 1. Kiến thức
    • Trẻ nhận biết và gọi đúng tên quả cam thông qua các hoạt động học tập và vui chơi.
    • Trẻ biết một số đặc điểm cơ bản của quả cam:
      • Quả cam có hình tròn.
      • Vỏ cam dày, sần sùi.
      • Quả cam có màu xanh khi còn non, màu cam khi chín.
    • Trẻ biết bên trong quả cam có múi cam và hạt cam.
    • Trẻ biết quả cam có mùi thơm, vị chua hoặc ngọt.
    • Trẻ hiểu quả cam là loại quả có lợi cho sức khỏe, cung cấp nhiều vitamin cho cơ thể.
    2. Kỹ năng
    • Phát triển các giác quan cho trẻ thông qua hoạt động vận động kết hợp quan sát: nhìn, sờ, ngửi, nếm.
    • Rèn kỹ năng vận động nhẹ nhàng theo nhạc.
    • Rèn kỹ năng nghe – hiểu yêu cầu của cô.
    • Phát triển ngôn ngữ cho trẻ thông qua việc tập nói các từ:
      quả cam, vỏ cam, múi cam, hạt cam.
    • Rèn kỹ năng phản xạ nhanh khi tham gia trò chơi.
    3. Thái độ
    • Trẻ tích cực, hào hứng tham gia các hoạt động.
    • Trẻ mạnh dạn, tự tin khi giao tiếp.
    • Hình thành cho trẻ thói quen ăn uống lành mạnh và giữ vệ sinh cá nhân.
    II. CHUẨN BỊ 1. Đồ dùng của cô
    • Một giỏ đựng nhiều quả cam thật.
    • Một số loại quả khác: táo, chuối, quýt, xoài.
    • Tranh ảnh quả cam.
    • Dao nhựa, đĩa đựng múi cam.
    • Khăn lau tay, thùng rác nhỏ.
    • Nhạc bài hát: “Quả”, nhạc vận động, nhạc trò chơi.
    2. Đồ dùng của trẻ
    • Mỗi trẻ một miếng cam nhỏ để nếm.
    • Khăn giấy cá nhân.
    • Trang phục gọn gàng, dễ vận động.
    3. Địa điểm
    • Trong lớp học, không gian rộng rãi để trẻ vận động.
    III. TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG 1. Hoạt động 1: Ổn định – Gây hứng thú
    • Cô mở nhạc bài hát “Quả”, cho trẻ vừa hát vừa vận động nhẹ nhàng theo nhạc.
    • Sau khi kết thúc bài hát, cô trò chuyện cùng trẻ:
      • “Các con vừa hát bài gì?”
      • “Bài hát nói đến những loại quả nào?”
    • Cô giới thiệu:
      “Hôm nay cô và các con sẽ cùng làm quen với một loại quả rất quen thuộc, vừa ngon vừa bổ dưỡng.”
    2. Hoạt động 2: Nhận biết – Tập nói “Quả cam” a. Quan sát và gọi tên quả cam
    • Cô mang giỏ cam ra trước lớp.
    • Cô hỏi: “Trong giỏ của cô có quả gì?”
    • Trẻ trả lời: “Quả cam.”
    • Cô cho cả lớp và cá nhân trẻ nhắc lại nhiều lần từ “quả cam”.
    b. Nhận biết đặc điểm bên ngoài của quả cam
    • Cô cho trẻ chuyền tay nhau quả cam.
    • Cô hỏi: “Quả cam có hình gì?”
    • Trẻ trả lời: “Hình tròn.”
    • Cô hỏi tiếp: “Vỏ cam sờ vào thấy thế nào?”
    • Trẻ trả lời: “Sần sùi.”
    • Cô cho trẻ tập nói: “Vỏ cam sần sùi.”
    • Cô hỏi về màu sắc của quả cam.
    • Trẻ trả lời: “Màu xanh, màu cam.”
    c. Nhận biết bên trong quả cam
    • Cô bóc vỏ cam cho trẻ quan sát.
    • Cô hỏi: “Bên trong quả cam có gì?”
    • Trẻ trả lời: “Múi cam.”
    • Cô chỉ vào hạt và hỏi trẻ.
    • Trẻ trả lời: “Hạt cam.”
    • Cô cho trẻ phát âm lại các từ mới.
    d. Cảm nhận mùi và vị của quả cam
    • Cô cho trẻ ngửi múi cam.
    • Trẻ nói: “Cam thơm.”
    • Cô cho trẻ nếm cam.
    • Trẻ trả lời: “Cam chua”, “Cam ngọt.”
    3. Hoạt động 3: Vận động – Trò chơi củng cố Trò chơi 1: “Chuyền quả cam”
    • Trẻ đứng thành vòng tròn.
    • Khi có nhạc, trẻ chuyền quả cam cho nhau.
    • Khi nhạc dừng, bạn cầm quả cam sẽ nói: “Quả cam.”
    Trò chơi 2: “Ai nhanh hơn”
    • Cô bày nhiều loại quả.
    • Trẻ nghe hiệu lệnh và nhanh chóng chọn đúng quả cam.
    • Cô nhận xét, khen ngợi trẻ.
    4. Hoạt động 4: Giáo dục – Mở rộng
    • Cô khái quát lại kiến thức:
      “Quả cam có hình tròn, vỏ sần sùi, bên trong có múi và hạt, cam có vị chua ngọt.”
    • Giáo dục trẻ:
      • Ăn cam và các loại quả giúp cơ thể khỏe mạnh.
      • Khi ăn phải bỏ vỏ, bỏ hạt đúng nơi quy định.
      • Sau khi ăn phải lau tay, lau miệng sạch sẽ.
    5. Kết thúc
    • Cô cho trẻ uống nước cam.
    • Nhận xét giờ học, khen trẻ ngoan, tích cực.
    • Chuyển sang hoạt động khác.
    giáo án nhận biết tập nói quả cam - mẫu 4
  5. Top 5

    giáo án nhận biết tập nói quả cam - mẫu 5

    I. MỤC ĐÍCH – YÊU CẦU 1. Kiến thức
    • Trẻ nhận biết và gọi đúng tên quả cam thông qua câu chuyện và tình huống gần gũi.
    • Trẻ biết một số đặc điểm nổi bật của quả cam: hình tròn, vỏ dày, bề mặt sần sùi, màu xanh hoặc màu cam.
    • Trẻ biết bên trong quả cam có múi cam và hạt cam.
    • Trẻ cảm nhận được mùi thơm và vị chua – ngọt của quả cam.
    • Trẻ biết lợi ích của quả cam đối với sức khỏe: giúp cơ thể khỏe mạnh, ít bị ốm.
    2. Kỹ năng
    • Phát triển khả năng chú ý, ghi nhớ thông qua việc lắng nghe câu chuyện.
    • Phát triển ngôn ngữ cho trẻ thông qua việc tập nói các từ:
      quả cam, vỏ cam, múi cam, hạt cam.
    • Rèn kỹ năng trả lời câu hỏi đơn giản, rõ ràng.
    • Rèn kỹ năng tham gia đóng vai, thể hiện hành động đơn giản theo hướng dẫn của cô.
    • Phát triển các giác quan: nhìn, sờ, ngửi, nếm.
    3. Thái độ
    • Trẻ hứng thú, tích cực tham gia vào các hoạt động.
    • Trẻ mạnh dạn, tự tin khi giao tiếp cùng cô và bạn.
    • Giáo dục trẻ biết ăn nhiều hoa quả, giữ vệ sinh khi ăn uống.
    II. CHUẨN BỊ 1. Đồ dùng của cô
    • Rối tay hoặc mũ đội đầu nhân vật: Bé Thỏ, Bé Gấu.
    • Một giỏ đựng quả cam thật.
    • Một số loại quả khác: táo, chuối, quýt.
    • Dao nhựa, đĩa đựng múi cam.
    • Khăn lau tay, thùng rác nhỏ.
    • Cốc nước cam.
    • Nhạc nhẹ cho hoạt động kể chuyện và trò chơi.
    2. Đồ dùng của trẻ
    • Mỗi trẻ một miếng cam nhỏ để nếm.
    • Khăn giấy cá nhân.
    • Trang phục gọn gàng, sạch sẽ.
    3. Địa điểm
    • Trong lớp học, trẻ ngồi thành hình vòng cung để dễ quan sát.
    III. TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG 1. Hoạt động 1: Ổn định – Gây hứng thú
    • Cô cho trẻ ngồi ngay ngắn, bật nhạc nhẹ.
    • Cô trò chuyện cùng trẻ:
      • “Các con có thích nghe kể chuyện không?”
      • “Ở nhà các con có hay ăn hoa quả không?”
    • Cô giới thiệu:
      “Hôm nay cô sẽ kể cho các con nghe một câu chuyện rất đáng yêu, trong đó có một loại quả quen thuộc.”
    2. Hoạt động 2: Kể chuyện – Nhận biết quả cam a. Cô kể chuyện: “Bé Thỏ và quả cam”
    • Cô kể câu chuyện ngắn:
      Bé Thỏ đi chợ cùng mẹ, nhìn thấy rất nhiều loại quả. Bé Thỏ thích nhất là quả cam vì quả cam tròn, thơm và rất ngon. Mẹ mua cam về cho Bé Thỏ ăn để khỏe mạnh.
    b. Đàm thoại – nhận biết quả cam
    • Cô hỏi trẻ:
      • “Trong câu chuyện có nhắc đến quả gì?”
    • Trẻ trả lời: “Quả cam.”
    • Cô đưa quả cam thật ra cho trẻ quan sát.
    • Cô hỏi: “Đây là quả gì?”
    • Trẻ trả lời: “Quả cam.”
    • Cô cho trẻ nhắc lại nhiều lần để ghi nhớ.
    3. Hoạt động 3: Khám phá quả cam qua tình huống a. Nhận biết đặc điểm bên ngoài
    • Cô cho Bé Thỏ (rối tay) hỏi trẻ:
      “Quả cam có hình gì?”
    • Trẻ trả lời: “Hình tròn.”
    • Cô cho trẻ sờ quả cam.
    • Cô hỏi: “Vỏ cam sờ vào thấy thế nào?”
    • Trẻ trả lời: “Sần sùi.”
    • Cô cho trẻ tập nói: “Vỏ cam.”
    b. Nhận biết màu sắc quả cam
    • Cô hỏi: “Quả cam có màu gì?”
    • Trẻ trả lời: “Màu xanh, màu cam.”
    c. Khám phá bên trong quả cam
    • Cô bóc vỏ cam và hỏi trẻ:
      “Bên trong quả cam có gì?”
    • Trẻ trả lời: “Múi cam.”
    • Cô chỉ vào hạt và hỏi trẻ.
    • Trẻ trả lời: “Hạt cam.”
    • Cô cho trẻ nhắc lại các từ mới:
      vỏ cam – múi cam – hạt cam.
    4. Hoạt động 4: Cảm nhận mùi vị quả cam
    • Cô cho trẻ ngửi múi cam.
    • Trẻ nhận xét: “Cam thơm.”
    • Cô cho trẻ nếm cam.
    • Cô hỏi: “Cam có vị gì?”
    • Trẻ trả lời: “Chua”, “Ngọt.”
    • Cô khen trẻ trả lời tốt.
    5. Hoạt động 5: Đóng vai – Trò chơi củng cố Trò chơi: “Bé đi chợ mua cam”
    • Cô chia lớp thành các nhóm nhỏ.
    • Trẻ đóng vai người đi chợ chọn quả cam mang về cho gia đình.
    • Khi chọn cam, trẻ phải nói: “Quả cam.”
    • Cô quan sát, động viên trẻ.
    6. Hoạt động 6: Giáo dục – Mở rộng
    • Cô khái quát lại nội dung bài học:
      “Quả cam có hình tròn, vỏ sần sùi, bên trong có múi và hạt, cam có vị chua ngọt.”
    • Giáo dục trẻ:
      • Ăn cam giúp cơ thể khỏe mạnh.
      • Khi ăn phải bỏ vỏ, bỏ hạt vào thùng rác.
      • Lau tay, lau miệng sạch sẽ sau khi ăn.
    7. Kết thúc
    • Cô cho trẻ uống nước cam.
    • Nhận xét giờ học, khen ngợi trẻ ngoan, tích cực tham gia.
    • Chuyển sang hoạt động tiếp theo.
    giáo án nhận biết tập nói quả cam - mẫu 5




Công Ty cổ Phần Toplist
Địa chỉ: Tầng 3-4, Tòa nhà Việt Tower, số 01 Phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Điện thoại: 0369132468 - Mã số thuế: 0108747679
Giấy phép mạng xã hội số 370/GP-BTTTT do Bộ Thông tin Truyền thông cấp ngày 09/09/2019
Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Duy Ngân
Chính sách bảo mật / Điều khoản sử dụng | Privacy Policy