Top 20 đoạn văn 8-10 câu về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh chọn lọc hay nhất
Bài viết dưới đây Toplist đã tổng hợp các đoạn văn 8-10 câu về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh chọn lọc hay nhấtt, các bạn cùng tham khảo để rèn luyện cách ... xem thêm...viết cho mình nhé!
-
đoạn văn 8-10 câu về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh (số 1)
English: Environmental pollution has become a major problem in many countries. Air pollution from factories and vehicles affects human health. Water pollution from chemicals and waste contaminates rivers and oceans. Soil pollution reduces agricultural productivity. Noise pollution also causes stress and hearing problems. People should reduce the use of plastic and harmful chemicals. Recycling and proper waste disposal are important solutions. Governments must enforce stricter environmental regulations. Everyone has a role in protecting nature. Small actions can make a big difference.
Vietnamese: Ô nhiễm môi trường đã trở thành một vấn đề lớn ở nhiều quốc gia. Ô nhiễm không khí từ nhà máy và phương tiện giao thông ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Ô nhiễm nước từ hóa chất và rác thải làm ô nhiễm sông, biển. Ô nhiễm đất làm giảm năng suất nông nghiệp. Ô nhiễm tiếng ồn cũng gây căng thẳng và các vấn đề về thính giác. Mọi người nên giảm sử dụng nhựa và hóa chất độc hại. Tái chế và xử lý rác đúng cách là những giải pháp quan trọng. Chính phủ phải thực thi các quy định bảo vệ môi trường nghiêm ngặt. Mỗi người đều có vai trò bảo vệ thiên nhiên. Những hành động nhỏ có thể tạo ra sự khác biệt lớn.

Ảnh minh hoạ (Nguồn internet)
-
đoạn văn 8-10 câu về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh (số 2)
English: The increase in environmental pollution is alarming. Smoke from vehicles and factories fills the air with toxic substances. Rivers and lakes are polluted by industrial waste. Plastic and other non-biodegradable materials harm wildlife. Urban areas suffer from severe air and noise pollution. Forests are cut down, causing soil erosion and climate change. People should use public transportation to reduce air pollution. Planting trees helps clean the environment. Governments need to create public awareness campaigns. Protecting nature is the responsibility of everyone.
Vietnamese: Sự gia tăng ô nhiễm môi trường đang đáng báo động. Khói từ xe cộ và nhà máy chứa đầy các chất độc hại. Sông hồ bị ô nhiễm bởi rác thải công nghiệp. Nhựa và các vật liệu khó phân hủy gây hại cho động vật hoang dã. Các khu đô thị chịu ô nhiễm không khí và tiếng ồn nghiêm trọng. Rừng bị chặt phá gây xói mòn đất và biến đổi khí hậu. Mọi người nên sử dụng phương tiện công cộng để giảm ô nhiễm không khí. Trồng cây giúp làm sạch môi trường. Chính phủ cần tạo các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng. Bảo vệ thiên nhiên là trách nhiệm của tất cả mọi người.

Ảnh minh hoạ (Nguồn internet) -
đoạn văn 8-10 câu về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh (số 3)
English: Water pollution is one of the most serious environmental issues. Industrial factories release toxic chemicals into rivers. Households often dump plastic and garbage into lakes. Polluted water harms fish and aquatic plants. People who drink contaminated water can get sick. Treating wastewater before releasing it is essential. Communities should participate in cleaning rivers. Reducing single-use plastics is effective in preventing pollution. Governments should monitor water quality regularly. Everyone must work together to save water resources.
Vietnamese: Ô nhiễm nước là một trong những vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất. Các nhà máy công nghiệp thải hóa chất độc hại vào sông. Hộ gia đình thường vứt nhựa và rác thải xuống hồ. Nước ô nhiễm gây hại cho cá và thực vật thủy sinh. Người uống nước bị ô nhiễm có thể mắc bệnh. Xử lý nước thải trước khi thải ra là việc rất cần thiết. Cộng đồng nên tham gia dọn dẹp sông ngòi. Giảm sử dụng nhựa một lần có hiệu quả trong ngăn ngừa ô nhiễm. Chính phủ nên giám sát chất lượng nước thường xuyên. Mọi người phải cùng nhau bảo vệ nguồn nước.

Ảnh minh hoạ (Nguồn internet) -
đoạn văn 8-10 câu về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh (số 4)
English: Air pollution threatens human health and the environment. Cars, motorcycles, and factories release harmful gases. Dust and smoke cause respiratory diseases and allergies. Urban air pollution is worse during winter. Using clean energy, such as solar and wind, can reduce pollution. People should plant trees to improve air quality. Recycling reduces waste and pollution. Laws should regulate industrial emissions strictly. Environmental education is necessary in schools. Protecting the air is protecting life itself.
Vietnamese: Ô nhiễm không khí đe dọa sức khỏe con người và môi trường. Xe hơi, xe máy và nhà máy thải khí độc hại. Bụi và khói gây các bệnh về hô hấp và dị ứng. Ô nhiễm không khí ở đô thị tồi tệ hơn vào mùa đông. Sử dụng năng lượng sạch như năng lượng mặt trời và gió có thể giảm ô nhiễm. Mọi người nên trồng cây để cải thiện chất lượng không khí. Tái chế giảm rác thải và ô nhiễm. Luật pháp cần kiểm soát chặt chẽ khí thải công nghiệp. Giáo dục môi trường cần được dạy ở trường học. Bảo vệ không khí chính là bảo vệ sự sống.

Ảnh minh hoạ (Nguồn internet) -
đoạn văn 8-10 câu về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh (số 5)
English: Soil pollution is often ignored but very harmful. Pesticides and chemical fertilizers contaminate the land. Dumping industrial waste destroys soil quality. Polluted soil affects crops and food safety. People should practice organic farming to reduce chemicals. Proper waste disposal prevents soil contamination. Trees and plants help restore soil fertility. Awareness campaigns encourage people to protect soil. Soil is a vital natural resource for life. Protecting it ensures a sustainable future.
Vietnamese: Ô nhiễm đất thường bị coi nhẹ nhưng rất có hại. Thuốc trừ sâu và phân bón hóa học làm ô nhiễm đất. Vứt rác thải công nghiệp phá hủy chất lượng đất. Đất bị ô nhiễm ảnh hưởng đến cây trồng và an toàn thực phẩm. Mọi người nên canh tác hữu cơ để giảm hóa chất. Xử lý rác đúng cách ngăn ngừa ô nhiễm đất. Cây cối giúp phục hồi độ phì nhiêu của đất. Các chiến dịch nâng cao nhận thức khuyến khích mọi người bảo vệ đất. Đất là nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng cho sự sống. Bảo vệ đất đảm bảo tương lai bền vững.

Ảnh minh hoạ (Nguồn internet) -
đoạn văn 8-10 câu về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh (số 6)
English: Noise pollution is a growing concern in big cities. Traffic, construction, and factories create constant noise. Excessive noise affects sleep, concentration, and mental health. Schools near busy roads suffer from this problem. Urban planning should reduce noise levels. Planting green areas can help absorb sound. People can use earplugs to protect their hearing. Regulations are needed to limit noise pollution. Awareness of noise effects should be promoted. A peaceful environment is essential for well-being.
Vietnamese: Ô nhiễm tiếng ồn là mối quan tâm ngày càng tăng ở các thành phố lớn. Giao thông, xây dựng và nhà máy tạo ra tiếng ồn liên tục. Tiếng ồn quá mức ảnh hưởng đến giấc ngủ, sự tập trung và sức khỏe tinh thần. Các trường học gần đường đông đúc gặp vấn đề này. Quy hoạch đô thị nên giảm mức độ tiếng ồn. Trồng cây xanh có thể giúp hấp thụ âm thanh. Mọi người có thể dùng nút tai để bảo vệ thính giác. Cần có các quy định hạn chế ô nhiễm tiếng ồn. Nâng cao nhận thức về tác hại của tiếng ồn nên được thúc đẩy. Môi trường yên tĩnh rất cần cho sức khỏe tinh thần.

Ảnh minh hoạ (Nguồn internet) -
đoạn văn 8-10 câu về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh (số 7)
English: Industrial pollution has many negative effects. Factories release chemicals into the air, water, and soil. Animals and plants suffer from contaminated habitats. Human health is threatened by toxic substances. Governments should monitor industries closely. Cleaner technologies must be implemented. Communities can organize environmental clean-up campaigns. Education about pollution prevention is essential. Reducing consumption of harmful products helps. Everyone must take responsibility for a cleaner planet.
Vietnamese: Ô nhiễm công nghiệp có nhiều tác động tiêu cực. Các nhà máy thải hóa chất vào không khí, nước và đất. Động vật và thực vật chịu tổn hại từ môi trường bị ô nhiễm. Sức khỏe con người bị đe dọa bởi các chất độc hại. Chính phủ nên giám sát các ngành công nghiệp chặt chẽ. Công nghệ sạch cần được áp dụng. Cộng đồng có thể tổ chức các chiến dịch dọn dẹp môi trường. Giáo dục về phòng chống ô nhiễm là cần thiết. Giảm tiêu thụ các sản phẩm gây hại giúp ích rất nhiều. Mỗi người phải có trách nhiệm cho một hành tinh sạch hơn.

Ảnh minh hoạ (Nguồn internet) -
đoạn văn 8-10 câu về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh (số 8)
English: Plastic pollution is a major environmental threat. Plastic bags and bottles take hundreds of years to decompose. Wildlife often mistakes plastic for food, causing death. Beaches and rivers are filled with plastic waste. Reducing plastic usage is crucial. People should use reusable bags and containers. Recycling plastics conserves resources and protects nature. Governments should ban excessive single-use plastics. Environmental NGOs play an important role in awareness. Protecting the environment benefits future generations.
Vietnamese: Ô nhiễm nhựa là mối đe dọa môi trường lớn. Túi và chai nhựa mất hàng trăm năm để phân hủy. Động vật hoang dã thường nhầm nhựa với thức ăn, gây tử vong. Bãi biển và sông ngòi đầy rác nhựa. Giảm sử dụng nhựa là rất quan trọng. Mọi người nên dùng túi và hộp đựng tái sử dụng. Tái chế nhựa giúp tiết kiệm tài nguyên và bảo vệ thiên nhiên. Chính phủ nên cấm nhựa dùng một lần quá mức. Các tổ chức phi chính phủ đóng vai trò quan trọng trong nâng cao nhận thức. Bảo vệ môi trường mang lại lợi ích cho thế hệ tương lai.

Ảnh minh hoạ (Nguồn internet) -
đoạn văn 8-10 câu về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh (số 9)
English: Climate change is linked to environmental pollution. Carbon dioxide from burning fossil fuels warms the planet. Melting glaciers and rising sea levels are consequences. Extreme weather events, such as storms and floods, are increasing. Deforestation worsens the problem. People should save energy and reduce emissions. Renewable energy sources like wind and solar are better options. Governments must enforce environmental policies. Education on climate change should reach everyone. Protecting the environment is essential for our survival.
Vietnamese: Biến đổi khí hậu có liên quan đến ô nhiễm môi trường. Carbon dioxide từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch làm Trái đất nóng lên. Sông băng tan chảy và mực nước biển dâng cao là những hậu quả. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão và lũ lụt đang gia tăng. Phá rừng làm vấn đề tồi tệ hơn. Mọi người nên tiết kiệm năng lượng và giảm khí thải. Nguồn năng lượng tái tạo như gió và mặt trời là lựa chọn tốt hơn. Chính phủ phải thực thi các chính sách môi trường. Giáo dục về biến đổi khí hậu nên được phổ biến đến mọi người. Bảo vệ môi trường là cần thiết cho sự sống còn của chúng ta.

Ảnh minh hoạ (Nguồn internet) -
đoạn văn 8-10 câu về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh (số 10)
English: Urbanization increases environmental pollution. Cities produce large amounts of waste and exhaust gases. Green spaces are reduced, affecting air quality. People face health problems due to pollution exposure. Sustainable urban planning can reduce environmental impact. Using public transport lowers traffic emissions. Waste separation and recycling are necessary. Awareness campaigns educate people about pollution. Businesses should adopt eco-friendly practices. Protecting the environment ensures a healthier life for all.
Vietnamese: Đô thị hóa làm tăng ô nhiễm môi trường. Các thành phố tạo ra lượng lớn rác thải và khí thải. Không gian xanh giảm, ảnh hưởng đến chất lượng không khí. Con người đối mặt với các vấn đề sức khỏe do tiếp xúc với ô nhiễm. Quy hoạch đô thị bền vững có thể giảm tác động môi trường. Sử dụng phương tiện công cộng giảm khí thải giao thông. Phân loại và tái chế rác thải là cần thiết. Các chiến dịch nâng cao nhận thức giáo dục mọi người về ô nhiễm. Doanh nghiệp nên áp dụng các phương pháp thân thiện với môi trường. Bảo vệ môi trường đảm bảo cuộc sống khỏe mạnh hơn cho tất cả mọi người.

Ảnh minh hoạ (Nguồn internet) -
đoạn văn 8-10 câu về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh (số 11)
English: One effective way to reduce pollution is recycling. People can separate plastic, paper, and metal waste. Recycling helps conserve natural resources and reduces landfill pressure. Schools and communities can organize recycling programs. Industries should adopt recycling technologies. Reducing consumption of disposable products is also important. Awareness campaigns encourage proper waste management. Government policies should support recycling initiatives. Everyone can contribute by recycling at home. Small steps in recycling lead to a cleaner environment.
Vietnamese: Một cách hiệu quả để giảm ô nhiễm là tái chế. Mọi người có thể phân loại rác nhựa, giấy và kim loại. Tái chế giúp bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và giảm áp lực bãi rác. Trường học và cộng đồng có thể tổ chức các chương trình tái chế. Các ngành công nghiệp nên áp dụng công nghệ tái chế. Giảm tiêu thụ các sản phẩm dùng một lần cũng rất quan trọng. Các chiến dịch nâng cao nhận thức khuyến khích quản lý rác đúng cách. Chính sách của chính phủ nên hỗ trợ các sáng kiến tái chế. Mọi người đều có thể đóng góp bằng cách tái chế tại nhà. Những bước nhỏ trong tái chế tạo ra môi trường sạch hơn.
-
đoạn văn 8-10 câu về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh (số 12)
English: Planting trees is a simple yet powerful solution to environmental problems. Trees absorb carbon dioxide and produce oxygen. They prevent soil erosion and reduce noise pollution. Urban green spaces improve air quality and provide shade. Schools and communities can organize tree-planting activities. Governments can provide incentives for reforestation projects. Trees also support biodiversity by creating habitats. Everyone should participate in planting and caring for trees. Trees help fight climate change. A green environment improves health and well-being.
Vietnamese: Trồng cây là một giải pháp đơn giản nhưng mạnh mẽ cho các vấn đề môi trường. Cây hấp thụ carbon dioxide và tạo ra oxy. Chúng ngăn xói mòn đất và giảm ô nhiễm tiếng ồn. Không gian xanh đô thị cải thiện chất lượng không khí và tạo bóng mát. Trường học và cộng đồng có thể tổ chức các hoạt động trồng cây. Chính phủ có thể cung cấp ưu đãi cho các dự án trồng rừng. Cây cũng hỗ trợ đa dạng sinh học bằng cách tạo môi trường sống. Mọi người nên tham gia trồng và chăm sóc cây. Cây giúp chống biến đổi khí hậu. Môi trường xanh cải thiện sức khỏe và đời sống tinh thần.
-
đoạn văn 8-10 câu về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh (số 13)
English: Reducing the use of plastic is crucial for environmental protection. People should use reusable bags, bottles, and containers. Businesses can replace plastic packaging with biodegradable materials. Schools can educate students about the dangers of plastic pollution. Community clean-up events can remove plastic from streets and rivers. Governments can ban single-use plastics. Choosing eco-friendly products reduces waste. Awareness campaigns inspire behavioral changes. Everyone can contribute to lessening plastic pollution. A cleaner environment benefits humans and wildlife.
Vietnamese: Giảm sử dụng nhựa là rất quan trọng để bảo vệ môi trường. Mọi người nên dùng túi, chai và hộp đựng tái sử dụng. Doanh nghiệp có thể thay thế bao bì nhựa bằng vật liệu phân hủy sinh học. Trường học có thể giáo dục học sinh về tác hại của ô nhiễm nhựa. Các sự kiện dọn dẹp cộng đồng có thể loại bỏ nhựa khỏi đường phố và sông ngòi. Chính phủ có thể cấm nhựa dùng một lần. Chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường giúp giảm rác thải. Các chiến dịch nâng cao nhận thức thúc đẩy thay đổi hành vi. Mọi người đều có thể góp phần giảm ô nhiễm nhựa. Môi trường sạch hơn mang lại lợi ích cho con người và động vật hoang dã.
-
đoạn văn 8-10 câu về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh (số 14)
English: Using public transportation helps reduce air pollution. Cars and motorcycles release harmful gases into the atmosphere. Public transport like buses and trains reduces traffic congestion and emissions. People can cycle or walk for short distances. Governments should improve public transport infrastructure. Encouraging carpooling is another solution. Reducing fuel consumption helps protect the environment. Companies can provide incentives for employees using eco-friendly transport. Cleaner air improves public health. Sustainable transportation is a shared responsibility.
Vietnamese: Sử dụng phương tiện công cộng giúp giảm ô nhiễm không khí. Xe hơi và xe máy thải khí độc hại vào không khí. Phương tiện công cộng như xe buýt và tàu hỏa giảm tắc nghẽn giao thông và khí thải. Mọi người có thể đi xe đạp hoặc đi bộ cho những quãng đường ngắn. Chính phủ nên cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông công cộng. Khuyến khích đi chung xe là một giải pháp khác. Giảm tiêu thụ nhiên liệu giúp bảo vệ môi trường. Các công ty có thể cung cấp ưu đãi cho nhân viên sử dụng phương tiện thân thiện với môi trường. Không khí sạch hơn cải thiện sức khỏe cộng đồng. Giao thông bền vững là trách nhiệm chung.
-
đoạn văn 8-10 câu về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh (số 15)
English: Proper waste disposal is essential to prevent environmental pollution. People should throw garbage in designated bins. Hazardous waste should be treated before disposal. Composting organic waste reduces landfill use. Community programs can manage waste effectively. Governments should provide waste collection and recycling services. Industries must follow waste disposal regulations. Schools can teach students the importance of cleanliness. Everyone must take responsibility for their waste. Clean surroundings improve quality of life.
Vietnamese: Xử lý rác thải đúng cách rất quan trọng để ngăn ngừa ô nhiễm môi trường. Mọi người nên bỏ rác vào thùng quy định. Rác thải nguy hại cần được xử lý trước khi vứt bỏ. Ủ rác hữu cơ giúp giảm sử dụng bãi rác. Các chương trình cộng đồng có thể quản lý rác hiệu quả. Chính phủ nên cung cấp dịch vụ thu gom và tái chế rác. Các ngành công nghiệp phải tuân thủ quy định xử lý rác. Trường học có thể dạy học sinh tầm quan trọng của vệ sinh. Mọi người đều phải chịu trách nhiệm về rác thải của mình. Môi trường sạch sẽ cải thiện chất lượng cuộc sống.
-
đoạn văn 8-10 câu về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh (số 16)
English: Renewable energy reduces environmental pollution. Solar, wind, and hydro energy produce little or no emissions. Using renewable energy decreases reliance on fossil fuels. Governments should invest in clean energy projects. Businesses can adopt green technologies. People can install solar panels at home. Reducing energy consumption also helps the environment. Education about renewable energy raises public awareness. Renewable energy contributes to climate change mitigation. Sustainable energy ensures a healthier planet.
Vietnamese: Năng lượng tái tạo giảm ô nhiễm môi trường. Năng lượng mặt trời, gió và thủy điện gần như không tạo ra khí thải. Sử dụng năng lượng tái tạo giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Chính phủ nên đầu tư vào các dự án năng lượng sạch. Doanh nghiệp có thể áp dụng công nghệ xanh. Mọi người có thể lắp đặt pin mặt trời tại nhà. Giảm tiêu thụ năng lượng cũng giúp môi trường. Giáo dục về năng lượng tái tạo nâng cao nhận thức cộng đồng. Năng lượng tái tạo đóng góp vào việc giảm biến đổi khí hậu. Năng lượng bền vững đảm bảo một hành tinh khỏe mạnh hơn.
-
đoạn văn 8-10 câu về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh (số 17)
English: Environmental education is key to reducing pollution. Teaching students about recycling, conservation, and pollution helps form good habits. Schools can organize workshops and campaigns. Communities can hold awareness events. Governments can include environmental studies in the curriculum. Media plays a role in spreading information. Education inspires behavioral changes in society. Awareness reduces wasteful consumption. Children learn to care for nature from a young age. Knowledge about the environment empowers people to act responsibly.
Vietnamese: Giáo dục môi trường là chìa khóa để giảm ô nhiễm. Dạy học sinh về tái chế, bảo tồn và ô nhiễm giúp hình thành thói quen tốt. Trường học có thể tổ chức các buổi hội thảo và chiến dịch. Cộng đồng có thể tổ chức các sự kiện nâng cao nhận thức. Chính phủ có thể đưa môn học môi trường vào chương trình. Truyền thông đóng vai trò lan truyền thông tin. Giáo dục thúc đẩy thay đổi hành vi trong xã hội. Nhận thức giảm tiêu dùng lãng phí. Trẻ em học cách quan tâm thiên nhiên từ nhỏ. Kiến thức về môi trường giúp con người hành động có trách nhiệm.
-
đoạn văn 8-10 câu về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh (số 18)
English: Reducing industrial emissions helps protect the environment. Factories should use filters and cleaner technologies. Strict regulations limit the release of harmful chemicals. Companies can monitor and reduce carbon footprints. Governments should incentivize green manufacturing. Public awareness encourages responsible industrial practices. Cleaner production preserves air, water, and soil quality. Communities benefit from healthier surroundings. Collaborative efforts ensure long-term environmental sustainability. Industry and society must work together for a better future.
Vietnamese: Giảm khí thải công nghiệp giúp bảo vệ môi trường. Các nhà máy nên sử dụng bộ lọc và công nghệ sạch. Quy định nghiêm ngặt hạn chế thải các chất hóa học độc hại. Doanh nghiệp có thể theo dõi và giảm dấu chân carbon. Chính phủ nên khuyến khích sản xuất xanh. Nhận thức cộng đồng thúc đẩy các hoạt động công nghiệp có trách nhiệm. Sản xuất sạch bảo vệ chất lượng không khí, nước và đất. Cộng đồng hưởng lợi từ môi trường lành mạnh hơn. Nỗ lực hợp tác đảm bảo sự bền vững lâu dài của môi trường. Ngành công nghiệp và xã hội phải cùng nhau vì tương lai tốt đẹp hơn.
-
đoạn văn 8-10 câu về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh (số 19)
English: Conserving water reduces environmental pollution. Wasting water increases the treatment load and chemical use. People should fix leaks and use water efficiently. Rainwater harvesting is a practical solution. Industries can recycle water in production. Agriculture should apply modern irrigation techniques. Governments can implement policies for water conservation. Awareness campaigns encourage responsible water use. Clean water preserves ecosystems and human health. Sustainable water management ensures a greener future.
Vietnamese: Bảo tồn nước giúp giảm ô nhiễm môi trường. Lãng phí nước làm tăng tải xử lý và sử dụng hóa chất. Mọi người nên sửa rò rỉ và sử dụng nước hiệu quả. Thu hoạch nước mưa là giải pháp thực tiễn. Ngành công nghiệp có thể tái sử dụng nước trong sản xuất. Nông nghiệp nên áp dụng kỹ thuật tưới hiện đại. Chính phủ có thể thực thi các chính sách bảo tồn nước. Các chiến dịch nâng cao nhận thức khuyến khích sử dụng nước có trách nhiệm. Nước sạch bảo vệ hệ sinh thái và sức khỏe con người. Quản lý nước bền vững đảm bảo tương lai xanh hơn.
-
đoạn văn 8-10 câu về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh (số 20)
English: Individual actions can reduce environmental pollution. People can walk, cycle, or use public transport. Reducing single-use plastics and conserving energy are key steps. Planting trees improves air quality. Proper waste disposal prevents pollution. Using renewable energy sources helps fight climate change. Awareness campaigns inspire collective action. Schools and communities can teach environmental responsibility. Every small effort counts for a healthier planet. Together, we can make the environment cleaner and safer.
Vietnamese: Hành động cá nhân có thể giảm ô nhiễm môi trường. Mọi người có thể đi bộ, đi xe đạp hoặc sử dụng phương tiện công cộng. Giảm nhựa dùng một lần và tiết kiệm năng lượng là những bước quan trọng. Trồng cây cải thiện chất lượng không khí. Xử lý rác đúng cách ngăn ngừa ô nhiễm. Sử dụng nguồn năng lượng tái tạo giúp chống biến đổi khí hậu. Các chiến dịch nâng cao nhận thức thúc đẩy hành động tập thể. Trường học và cộng đồng có thể giáo dục trách nhiệm môi trường. Mỗi nỗ lực nhỏ đều có ý nghĩa cho hành tinh khỏe mạnh hơn. Cùng nhau, chúng ta có thể làm môi trường sạch hơn và an toàn hơn.

















